Refine your search

Your search returned 3983 results. Subscribe to this search

| |
3241. Drei Frauen / Robert Musil

by Musil, Robert.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Reinbek bei Hamburg : Rowohlt Taschenbuch, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833.9 D771 (1).

3242. Irrungen, Wirrungen / Theodor Fontane

by Fontane, Theodor.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Berlin : Aufbau-Verlag, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833.8 I-71 (1).

3243. Schwere Stunde : Erzählungen, 1903-1912 / Thomas Mann

by Mann, Thomas.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer Taschenbuch, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833 S415 (1).

3244. Das Vetrauen / Anna Seghers

by Seghers, Anna.

Edition: 2Material type: Text Text Language: German Publication details: Dresden : Aufbau-Verlag Berlin und Weimar, 1978Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833.91 V589 (1).

3245. Erzählung 1926 - 1944 / Anna Seghers

by Seghers, Anna.

Edition: 2Material type: Text Text Language: German Publication details: Dresden : Aufbau-Verlag Berlin und Weimar, 1981Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833.912 E73 (1).

3246. Thủ tướng Phạm Văn Đồng rực sáng một nhân cách : thư mục thông báo khoa học / Bùi Loan Thùy chủ biên ; Nguyễn Thị Xuân Anh ... [và những người khác]

by Bùi, Loan Thùy, PGS.TSKH [chủ biên] | Nguyễn, Thị Xuân Anh [Biên soạn ] | Bùi, Thu Hằng [Biên soạn ] | Trương, Thị Ngọc [Biên soạn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP.HCM, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.704092 TH500T (1).

3247. Đào tạo nguồn nhân lực thư ký tại một số trường trên địa bàn TP. HCM đáp ứng nhu cầu của các doanh nghiệp trong thời kỳ hội nhập - Thực trạng và giải pháp : khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Phổ ; Nguyễn Thị Ngọc Hân hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Phổ | Nguyễn, Thị Ngọc Hân, Th.S [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2010Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 651.3 Đ108T (2).

3248. ภาษาวรรณศิลป์ / สมเกียติ รักษ์มณี

by สมเกียติ รักษ์มณี | กระทรวงศึกษาธิการ.

Edition: Lần thứ 3Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : ต้นอ้อแกรมมี่, 1997Other title: Literary Language.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.911 L776 (2).

3249. หอมโลกวรรณศิลป์: การสร้างสรสุนทรีย์แห่งวรรณคดีไทย / ธเนศ เวศร์ภาดา

by ธเนศ เวศร์ภาดา.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : กระทรวงศึกษาธิการ, 1997Other title: Hom lok wannasin: kan sang son sunsi haeng wannakhadi thai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 H763 (3).

3250. Một góc nhìn về văn hóa biển

by Nguyễn, Thanh Lợi.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tồng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.309597 M458G (1).

3251. 日本人教育の条件 グローバル化と人間形成 西村俊一, 正慶孝編著

by 西村, 俊一, 1941- | 正慶, 孝, 1940-2008.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 原書房 2007Other title: Nihonjin kyōiku no jōken Gurōbaru-ka to ningen keisei.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361.42 N77-K (1).

3252. 源氏物語 巻1 谷崎潤一郎新譯 /

by 谷崎潤一郎新譯.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 中央公論社 1951-1954Other title: Genjimonogatari maki 1.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.369 G34(1) (1).

3253. 源氏物語(潤一郎新譯源氏物語) 谷崎潤一郎新譯 / Vol. 8

by 谷崎潤一郎新譯.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 中央公論社 1951-1954Other title: Genjimonogatari (Jun ichi rō shin'yaku Genjimonogatari).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.369 G34(8) (1).

3254. 源氏物語(潤一郎新譯源氏物語) 谷崎潤一郎新譯 / Vol. 12

by 谷崎潤一郎新譯.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 中央公論社 1951-1954Other title: Genjimonogatari (Jun'ichi rō shin'yaku Genjimonogatari).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.369 G34(12) (1).

3255. 日本の文化の歴史 文学の歴史 Vol.3 日本人は人間をどのように表現してきたのだろう

by 文学の歴史.

Material type: Text Text Language: Japanese Other title: Nihon'nobunka no rekishi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210 N77(3) (1).

3256. Thủ tướng Phạm Văn Đồng - rực sáng một nhân cách : thư mục thông báo khoa học / Bùi Loan Thuỳ chủ biên ; Nguyễn Thị Xuân Anh, Bùi Thu Hằng, Trương Thị Ngọc biên soạn

by Bùi, Loan Thuỳ, PGS.TSKH [chủ biên] | Nguyễn, Thị Xuân Anh [biên soạn] | Bùi, Thu Hằng [biên soạn] | Trương, Thị Ngọc [biên soạn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 016.95 B9321 (1).

3257. Nghệ thuật biểu diễn dân gian : Tỉnh Bà Rịa- Vũng Tàu / Nguyễn Thành Đức

by Nguyễn, Thành Đức.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Thanh niên, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 793.3 69777 NGH250TH (1).

3258. Culture and politics : Bourdieu in Korean cases / Seongmin Hong

by Hong, Seongmin.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: 서울 : Seoul National University Press, 2012Other title: Văn hóa và chính trị, quan điểm của Bourdieu trong các trường hợp của Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.6 C968 (1).

3259. Cộng đồng văn hóa - xã hội Asean : tầm nhìn tới năm 2025 / Luận Thùy Dương.

by Luận, Thùy Dương, TS.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2017Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0959 C455Đ (1).

3260. Những biến đổi trong đời sống văn hóa tinh thần của cộng đồng người Việt ở quận Bình Thạnh - Thành phố Hồ Chí Minh trong quá trình đô thị hóa (1986-2006) : luận án Tiến sĩ : 60.22.85 / Bùi Thị Ngọc Trang ; Phan An hướng dẫn.

by Bùi, Thị Ngọc Trang | Phan, An PGS.TS [hướng dẫn. ].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận án Tiến sĩ. Availability: No items available :

Powered by Koha