Refine your search

Your search returned 3983 results. Subscribe to this search

| |
3301. Võ thuật cổ truyền của người Việt miền Tây Nam Bộ : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Hồ Thị Mộng Huyền ; Trần Long hướng dẫn

by Hồ, Thị Mộng Huyền | Trần, Long, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09597 V400T 2009 (1).

3302. Đóng góp của Nguyễn Hiến Lê trong nghiên cứu, giới thiệu văn hóa qua mảng tác phẩm về giáo dục nhân cách : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Lê Văn Nam ; Nguyễn Văn Hiệu hướng dẫn

by Lê, Văn Nam | Nguyễn, Văn Hiệu, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2016Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2016. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 920.009597 Đ431G 2016 (1).

3303. Dân tộc Sán Chay ở Việt Nam / Khổng Diễn chủ biên, Trần bình, Đặng Thị Hoa, Đào Duy Khuê

by Khổng, Diễn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hoá dân tộc, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.89591 D121T (1).

3304. Nghệ thuật phân tích tâm lý trong một số truyện ngắn Nhật Bản hiện đại : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Bích Ngọc ; Phan Nhật Chiêu hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Bích Ngọc | Phan, Nhật Chiêu [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 1997Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 1997 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

3305. Thái Đình Lan và tác phẩm Hải Nam tạp trứ

by Trần, Ích Nguyên.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.1 TH103Đ (1).

3306. Văn hóa phi vật thể các dân tộc tỉnh Sóc Trăng

by Lâm, Nhân | Trần, Văn Út.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tồng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.09597 V115H (1).

3307. Truyện Xuân Hương : tác phẩm, chú giải và nghiên cứu

by Yang, Soo Bae [dịch.] | Lee, Sang Bo [chú giải.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa Học Xã Hội, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 TR527X (1).

3308. Thơ Haiku Nhật Bản: Lịch sử phát triển và đặc điểm thể loại

by Nguyễn, Vũ Quỳnh Như.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.6 TH460H (1).

3309. Tri thức bản địa của các tộc người thiểu số tại chỗ ở Đăk Nông / Ngô Văn Lệ, Huỳnh Ngọc Thu chủ biên

by Ngô, Văn Lệ | Huỳnh Ngọc Thu.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0959767 (3).

3310. Nhân học văn hóa : Con người với thiên nhiên, xã hội và thế giới siêu nhiên / Vũ Minh Chi

by Vũ Minh Chi, TS.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 NH121H (1).

3311. Chuyên đề ngôn ngữ : Những vấn đề hội Khoa học Xã hội & Nhân Văn / Võ Văn Sen, Lê Khắc Cường, Trần Thủy Vịnh, Vũ Thanh Thảo biên tập

by Võ, Văn Sen PGS.TS.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 001.3 NH556V (1).

3312. Cánh buồm ngược gió / Nguyễn Bá Hoàn

by Nguyễn, Bá Hoàn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Sài Gòn, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 920.0597 C107B (1).

3313. Lễ hội dân gian các dân tộc thiểu số tỉnh Điện Biên / Đặng Thị Oanh chủ biên, Nguyễn Song Bình ... [và những người khác]

by Đặng, Thị Oanh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.2 L250H (1).

3314. 밤의 군대들 / 노먼 메일러 [지음] ; 권택영 옮김

by 메일러, 노먼, 1923-2007 | 권, 택영 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: 세계문학전집. | Bam-ui gundaedeul | Đội quân của đêm.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 813.54 B199 (1).

3315. 옛사람들의 교통과 통신 / 우리누리

by 우리누리.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 랜덤하우스코리아, 2007Other title: Giao thông và giao tiếp của người xưa | Yes-salamdeul-ui gyotong-gwa tongsin | 소중한 우리 것 재미난 우리 얘기. | Những điều quý giá của chúng tôi, những câu chuyện vui nhộn của chúng tôi..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.209519 Y476 (2).

3316. Đa dạng tôn giáo với tiến trình xây dựng Cộng đồng Văn hóa – Xã hội Asean (ASCC) : sách tham khảo / Trần Thanh Huyền

by Trần, Thanh Huyền.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2019Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200.959 Đ100D (1).

3317. Tuyển tập thơ văn Trương Đăng Quế / Hoàng Ngọc Cương biên soạn, dịch chú

by Hoàng, Ngọc Cương [biên soạn, dịch chú].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 T527T 2018 (1).

3318. Bước đầu tìm hiểu vấn đề giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc trong hoạt động du lịch ở Việt Nam : luận văn Thạc sĩ : 5.01.02 / Huỳnh Thị Mỹ Đức ; Đinh Ngọc Thạch hướng dẫn

by Huỳnh, Thị Mỹ Đức | Đinh, Ngọc Thạch, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2002Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 B557Đ 2002 (1).

3319. Một giá, hai giá, hay vô giá? : một số bài phóng sự, ký sự và ghi chép / Lê Hùng Vọng

by Lê, Hùng Vọng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.92 L4331 (1).

3320. Tết Nguyên đán = Vietnamese lunar new year / Hữu Ngọc, Lady Borton chủ biên

by Hữu, Ngọc [chủ biên] | Borton, Lady [chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2003Other title: Vietnamese lunar new year.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.2614 T258N (1).

Powered by Koha