|
3361.
|
Русская "нетрадиционная" проза конца ХХ века. Пособие для иностранных учащихся/ И. И Яценко by Яценко, И. И. Edition: 2-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Санкт-Петербург: Златоуст, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.709 Р89 (1).
|
|
3362.
|
Văn hóa truyền thống trong phát triển đô thị by Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại Học Quốc Gia TP.HCM, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 V115H (3).
|
|
3363.
|
日本の文化の歴史 学校 Vol. 1 日本人は知識をどのようにまなんできたのだろう by 学校. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Other title: Nihon'nobunka no rekishi 1 nihonjin wa chishiki o dono yō ni manande kita nodarou.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210 N77(1) (1).
|
|
3364.
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh về văn hóa với việc xây dựng và phát triển văn hóa ở tỉnh Đồng Nai hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Nguyễn Đặng Thùy Diễm ; Nguyễn Ngọc Khá hướng dẫn by Nguyễn, Đặng Thùy Diễm | Nguyễn, Ngọc Khá, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.4346 T550T 2012 (1).
|
|
3365.
|
Triết lý nhân sinh trong văn học dân gian tỉnh Quảng Nam : luận văn Thạc sĩ: 60.22.03.01 / Nguyễn Ngọc Võ Khoa ; Vũ Văn Gầu hướng dẫn by Nguyễn, Ngọc Võ Khoa | Vũ, Văn Gầu, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2016Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 128 TR308L 2016 (1).
|
|
3366.
|
Công tác tư vấn học đường tại các trường phổ thông trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh : kỷ yếu hội thảo khoa học / Cao Thanh Xuân,...[và những người khác] biên soạn by Cao, Thanh Xuân, TS [biên soạn.] | Lê, Thị Mỹ Hà, TS [biên soạn.] | Phạm, Thị Thúy, TS [biên soạn.] | Trương, Thị Thủy Tiên, ThS [biên soạn.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b], 2016Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 373.1 C455T (1).
|
|
3367.
|
Kleine Kulturgeschichte der Bundesrepublik Deutschland, 1945-1989 / Hermann Glaser by Glaser, Hermann. Material type: Text Language: German Publication details: München : C. Hanser, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 914.3 K64 (1).
|
|
3368.
|
Nâng cao chất lượng ban hành văn bản quản lý nhà nước của ủy ban nhân dân xã/phường - từ thực tiễn Quận 12 thành phố Hồ Chí Minh : luận văn Thạc sĩ Quản lý Hành chính công : 603482 / Đặng Thị Tố Uyên ; Lê Văn In hướng dẫn by Đặng, Thị Tố Uyên | Lê, Văn In, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 22013Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 342.597 N122C (1).
|
|
3369.
|
Phan Khôi tiếng Việt, báo chí và thơ mới / Vu Gia by Vu Gia. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 PH105K (1).
|
|
3370.
|
Một góc nhìn của trí thức. T.2 / Phạm Duy Hiển ... [và những người khác] by Hồ, Ngọc Đại | Thái, Duy | Văn, Như Cương | Phạm, Văn Hiển. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tạp chí Tia sáng; Nxb. Trẻ, 2003Availability: No items available :
|
|
3371.
|
สามก๊กฉบับนักบริหาร เลมที่ ๒ / ศาสตราจารย์เจริญ วรรธนะสิน by ศาสตราจารย์เจริญ วรรธนะสิน. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัท เอส พี เอฟ พริ้นติ้ง กรฺุ๊ป จำกัด, 1996Other title: Samkok chabap nakborihan lem thi 2.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.13 S188 (1).
|
|
3372.
|
เล่าเฟื่องเรื่องอิเหนา / โกวิท ตั้งตรงจิตร Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : เลิฟ แอนด์ ลิฟ, 2003Other title: Lao fueang rueang i nao.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.91 L298 (1).
|
|
3373.
|
環境と文化 人類学的考察 石毛直道 by 石毛直道, 1937-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 日本放途出版協会 1978Other title: Kankyō to bunka jinruigakuteki kōsatsu.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 389 A56 (1).
|
|
3374.
|
Der grosse Gesang [Gedichte] / Pablo Neruda, Erich Arendt, Karsten Garscha by Neruda, Pablo | Arendt, Erich | Garscha, Karsten. Material type: Text Language: German Publication details: Darmstadt, Neuwied : Luchterhand, 1984Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 868.09331 G878 (6).
|
|
3375.
|
Việt Nam danh lam cổ tự by Võ, Văn Tường. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội , 1993Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 726.1 V308N (1).
|
|
3376.
|
Giá trị di sản văn hóa trong phát triển du lịch cộng đồng tỉnh Vĩnh Long : luận văn Thạc sĩ : 60.31.06.40 / Trương Thị Thúy An ; Nguyễn Ngọc Thơ hướng dẫn by Trương, Thị Thúy An | Nguyễn, Ngọc Thơ, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2016Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2016. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 GI-100T 2016 (1).
|
|
3377.
|
40 năm dấu ấn những thế hệ : kỷ yếu 40 năm hoạt động của khoa Văn học và Ngôn ngữ (ngữ văn, ngữ văn & báo chí) 1975 - 2015 / Khoa Văn học và Ngôn ngữ by Khoa Văn học và Ngôn ngữ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 375 B454M (1).
|
|
3378.
|
Một góc nhìn của trí thức. T.4 / Nguyễn Kiên ... [và những người khác] by Lê, Diên | Phan, Đình Diệu | Nguyễn, Văn Trọng | Nguyễn, Kiên. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tạp chí Tia sáng; Nxb. Trẻ, 2004Availability: No items available :
|
|
3379.
|
ポップカルチャーNEW & OLD = POP CULTURE NEW & OLD : ポップカルチャーで学ぶ初中級日本語/ 花井善朗 by 花井,善朗. Edition: 再発行1Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: くろしお出版, 2017Other title: Poppu karuchā NEW & OLD| POP CULTURE NEW & OLD : poppu karuchā de manabu hatsu chūkyū nihongo.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 G19-P8191 (1).
|
|
3380.
|
Nhà cửa các dân tộc ở Trung du Bắc Bộ Việt Nam / Nguyễn Khắc Tụng by Nguyễn, Khắc Tụng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1978Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 NH100C (1).
|