|
3381.
|
Địa lý nhân văn và Dân tộc học / Mariel Jean, Brunches Delamarre by Mariel, Jean. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Gallimard, 1968Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8 D301L (1).
|
|
3382.
|
Nguyễn Du Truyện Kiều và các nhà nho thế kỷ 19 / Phan Đan Quế by Phan, Đan Quế. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn nghệ , 1994Availability: No items available :
|
|
3383.
|
Phát triến văn hóa trong quá trình phát triển nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở tỉnh Trà Vinh hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Trần Thị Như Diễm ; Đinh Ngọc Thạch hướng dẫn by Trần, Thị Như Diễm | Đinh, Ngọc Thạch, GS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 PH110T 2014 (1).
|
|
3384.
|
Prose writing for Australians : an anthology of feature articles and short stories / Alan Mahar, John E. Powers by Mahar, Alan | Powers, John E. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Melbourne : Nelson Wadsworth, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.042 M2144 (1).
|
|
3385.
|
Hòa bình - hợp tác & phát triển xu thế lớn trên thế giới hiện nay : sách chuyên khảo / Lê Minh Quân by Lê, Minh Quân, PGS.TS. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.1 H401B (1).
|
|
3386.
|
Hội ngộ tháng Tư : tuyển tập thơ văn kỷ niệm 30 năm Khoa Ngữ văn và Báo chí by Trường ĐH KHXH&NV | Khoa Ngữ văn và Báo chí. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ TP. HCM , 2005Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 H452N (1).
|
|
3387.
|
Khu di tích lịch sử - văn hóa núi Sam và vai trò của nó đối với hoạt động du lịch tỉnh An Giang : Luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Trần Ngọc Hương ; Đặng Văn Thắng hướng dẫn by Trần, Ngọc Hương | Đặng, Văn Thắng, TS [Hướng dẫn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2005Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh, 2005. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 KH500D 2005 (1).
|
|
3388.
|
Chữ "nghĩa" trong văn hóa dân gian Việt Nam nhìn từ ca dao, tục ngữ : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Hoàng Trọng Hiếu ; Nguyễn Văn Hiệu hướng dẫn by Hoàng, Trọng Hiếu | Nguyễn, Văn Hiệu, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.209597 CH550N 2010 (1).
|
|
3389.
|
Cây kiểng của người Việt Nam Bộ dưới góc nhìn văn hóa học : luận văn Thạc sĩ / Nguyễn Minh Phúc ; Huỳnh Quốc Thắng hướng dẫn by Nguyễn, Minh Phúc | Huỳnh, Quốc Thắng, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.4 C126K 2012 (1).
|
|
3390.
|
河合塾series 日本文化史の整理と演習 (改訂版)/ 神原一郎 by 神原, 一郎. Edition: 再発行1Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 河合出版, 2009Other title: Kawaijuku series nippon bunkashi no seiri to enshū ( kaiteiban ).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.12 K1794 (1).
|
|
3391.
|
クロードレウィ=ストロース 構造人類学 クロード・レヴィ=ストロース著 ; 荒川幾男 [ほか] 訳 by クロード・レヴィ=ストロース [著] | 荒川幾男 [訳]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 みすず書房 1972Other title: Kurōdoreu~i = sutorōsu kōzō jinrui-gaku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 389 Ko98 (1).
|
|
3392.
|
Truyện tranh lịch sử Nhật Bản: Nguồn gốc, giá trị và những bài học kinh nghiệm : Luận văn Thạc sĩ : 60 31 50 / Tống Thị Thanh Duyên ; Lê Giang hướng dẫn , by Tống, Thị Thanh Duyên | Lê, Giang, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2015Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2015 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
3393.
|
中島らもの明るい悩み相談室 中島らも著 by 中島らも, 1952-2004. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 朝日新聞社 1996Other title: Nakajima ramo no akarui nayami sōdan-shitsu.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 049 N34 (1).
|
|
3394.
|
Mạng mạch của các văn bản nghị luận trên báo chí tiếng Việt (so sánh với các văn bản tương đương trong tiếng Anh) : luận án tiến sĩ : 62220241 / Lê Yến Phượng; Lê Khắc Cường hướng dẫn by Lê, Yến Phượng | Lê, Khắc Cường [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2017Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2017. Availability: No items available :
|
|
3395.
|
Phương thức biểu hiện quan hệ nhân quả trong văn bản tiếng Anh và tiếng Việt / Nguyễn Văn Thành; Trần Ngọc Thêm hướng dẫn by Nguyễn, Văn Thành | Trần, Ngọc Thêm [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận án tiến sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 PH561T (1).
|
|
3396.
|
Truyện cổ Phật giáo / Diệu Hạnh Giao Trinh dịch ; Nguyễn Minh Tiến hiệu đính và giới thiệu by Diệu Hạnh Giao Trinh [dịch] | Diệu Hạnh Giao Trinh [dịch] | Nguyễn, Minh Tiến [hiệu đính và giới thiệu]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tôn giáo, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 TR527C (1).
|
|
3397.
|
Mối quan hệ giữa phát triển văn hóa và tăng trưởng kinh tế trong công cuộc đổi mới ở Việt Nam hiện nay / Nguyễn Lâm Thảo Linh by Nguyễn, Lâm Thảo Linh, TS. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lý luận chính trị, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 M452Q 2019 (4).
|
|
3398.
|
Hồ Chí Minh với vấn đề dân tộc trong cách mạng Việt Nam : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Vũ Thùy Trang ; Nguyễn Sinh Kế hướng dẫn by Vũ, Thùy Trang | Nguyễn, Sinh Kế, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.4346 H450C 2011 (2).
|
|
3399.
|
Tính đặc thù trong xây dựng và vận hành hệ thống chính trị ở Tây Nguyên hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.03.01 / Nguyễn Chí Hiếu ; Hồ Anh Dũng hướng dẫn by Nguyễn, Chí Hiếu | Hồ, Anh Dũng, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2015Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.01 T312Đ 2015 (1).
|
|
3400.
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh về dân chủ với việc phát huy ý thức làm chủ của nhân dân trong quá trình xây dựng nền văn hóa mới ở Việt Nam hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Nguyễn Tiến Dũng ; Trần Kỳ Đồng hướng dẫn by Nguyễn, Tiến Dũng | Trần, Kỳ Đồng, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.4346 T550T 2012 (1).
|