Refine your search

Your search returned 937 results. Subscribe to this search

| |
341. Cạnh tranh chiến lược ở khu vực Đông Nam Á giữa một số nước lớn hiện nay / Nguyễn Hoàng Giáp chủ biên

by Nguyễn, Hoàng Giáp, PGS.TS [chủ biên.].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.59 C107T (1).

342. Sự hình thành chủ nghĩa khu vực của Asean / Nguyễn Ngọc Dung

by Nguyễn, Ngọc Dung.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.959 S550H (1).

343. So sánh ý thức về hôn nhân đồng tính tại Việt Nam và Nhật Bản (Trường hợp sinh viên Đại học KHXH&NV TP.HCM và ĐH Kanazawa Nhật Bản) : Khóa luận tốt nghiệp / Sỳ Cẩm Liên ; Nguyễn Thu Hương hướng dẫn

by Sỳ, Cẩm Liên | Nguyễn, Thu Hương, ThS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2017Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2017 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (5).

344. Đô thị hoá tại Việt Nam và Đông Nam Á

by Trung tâm nghiên cứu Đông Nam Á.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Thành phố Hồ CHÍ minh, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

345. Nghèo đói ở Đông Nam Á, hợp tác và chia sẻ thông tin

by Nguyễn, Minh Hòa.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.5690959 NGH205Đ (1).

346. Lịch sử triết học / Hà Thiên Sơn

by Hà Thiên Sơn, TS.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 100 L302S (1).

347. Giám sát và đánh giá dự án có sự tham gia / Trung tâm phát triển nhân lực

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Liên hiệp các hội khoa học kỹ thuật, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.1 GI104S (1).

348. Tài liệu hướng dẫn nghiên cứu cùng cộng đồng : các bước thực hiện / Nông Thị Nhung

by Nông, Thị Nhung.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tổ chức CARE Quốc tế tại Việt Nam, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307 T130L (1).

349. 현지화 경영과 노사문제 / 고려대학교 노동문제연구소 편

by 고려대학교. 노동문제연구소 [편].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 미래인력연구센터, 1999Other title: Các vấn đề về quản lý bản địa hóa và quản lý lao động | Hyeonjihwa gyeong-yeong-gwa nosamunje.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 331.544 H995 (1).

350. Khía cạnh văn hóa của địa danh ở tỉnh Đồng Tháp : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70. / Nguyễn Thị Ngọc Bích ; Lê Trung Hoa hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Ngọc Bích | Lê, Trung Hoa, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9789001 KH301C 2008 (1).

351. Hình tượng chim thần Garuda trong văn hóa Đông Nam Á : luận văn Thạc sĩ : 8229040 / Nguyễn Thị Thanh Trúc ; Phan Anh Tú hướng dẫn.

by Nguyễn, Thị Thanh Trúc | Phan, Anh Tú, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2020Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2020. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 H312T 2020 (1).

352. Lĩnh vực nghiên cứu nguồn gốc tộc người qua các huyền thoại của các dân tộc Đông Nam Á / V.V Golubev, I.N.Morôzô

by Golubel, V.V.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8 L312V (1).

353. Asean : từ hiệp hội đến cộng đồng - những vấn đề nổi bật và tác động đến Việt Nam / Nguyễn Duy Dũng chủ biên

by Nguyễn, Duy Dũng [chủ biên. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 341.24 A000S (1).

354. Biển Đông lần thứ 10 - Hợp tác vì an ninh và phát triển khu vực : hội thảo khoa học quốc tế ; Ngày 08-09 tháng 11 năm 2018, TP. Đà Nẵng, Việt Nam / Học viện Ngoại giao (DAV), Foundation for East Sea studies (FESS), Viet Nam Lawyers's association (VLA)

by Học viện Ngoại giao | Foundation for East Sea studies (FESS) | Viet Nam Lawyers's association (VLA).

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Đà Nẵng : [k.n.x.b.], 2018Other title: The 10th South China Sea international conference cooperation for regional security and development : November 08-09, 2018, Da Nang City, Vietnam .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 341.72 B305Đ (1).

355. คู่มือภาษาไทย คำพ้อง / ฝ่ายวิชาการ พีบีซี

by ฝ่ายวิชาการ พีบีซี.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : openbooks, 2004Other title: Khumue phasathai khamphong.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.918 K459 (3).

356. Народное образование в СССР : ингвострановедческий словарь/ М. А. Денисова

by Денисова, М. А.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1983Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.947 Н30 (1).

357. Lão Tử tinh hoa / Nguyễn Duy Cần

by Nguyễn, Duy Cần.

Edition: lần 3Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.114 L108T (1).

358. Trends of urbanization and suburbanization in southeast ASIA

Material type: Text Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.760959 T794 (7).

359. インドシナからの報告 園田矢著

by 園田矢.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 日本放送出版協会 1981Other title: Indoshina kara no hōkoku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.23 I54 (1).

360. Nông nghiệp đồng bằng Sông Cửu Long

by Dương Hồng Hiên.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP Hồ Chí Minh. , 1989Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

Powered by Koha