Refine your search

Your search returned 416 results. Subscribe to this search

| |
341. Facts about Germany / Matthias Bischoff, ... [et al.]

by Bischoff, Matthias | Chauvistré, Eric | Kleis, Constanze | Wille, Joachim.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Deutschland : Frankfurter Societät, 2018Other title: Nước Đức - quá khứ và hiện tại..Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 914.3 F142 (1).

342. Der NS-Staat / Ian Kershaw

by Kershaw, Ian.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Hamburg : Rowohlt Taschenbuch Verlag, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.533 N961 (1).

343. Kanzler : Die Mächtigen der Republik / Guido Knopp

by Knopp, Guido.

Material type: Text Text Language: German Publication details: München : C. Bertelsmann, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943087 K16 (1).

344. Saddam Hussein : Porträt eines Diktators ; eine Biographie / Con Coughlin ; C. Brusdeylins, A. Emmert, M. Held, S. Klimchak, R. Sander, H. Tophinke dịch

by Coughlin, Con | Brusdeylins, C [dịch] | Emmert, A [dịch] | Held, M [dịch] | Klimchak, S [dịch] | Sander, R [dịch] | Tophinke, H [dịch].

Material type: Text Text Language: German Publication details: München : Ullstein Heyne List, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 S124 (1).

345. Vai trò của quần chúng nhân dân trong sự nghiệp bảo vệ an ninh tổ quốc vùng Đông Nam Bộ hiện nay : luận án Tiến sĩ : 62.22.80.05 / Phùng Văn Nam ; Đinh Ngọc Thạch hướng dẫn

by Phùng, Văn Nam | Đinh, Ngọc Thạch, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9597 V103T 2013 (1).

346. Ma Cao sau khi trở về Trung Quốc : thực trạng và triển vọng / Vũ Thùy Dương chủ biên

by Vũ, Thùy Dương, TS [chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Từ điển Bách khoa, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.95126 M100C (1).

347. Die Schriftsteller und die Weimarer Republik : ein Lesebuch / Stephan Reinhardt

by Reinhardt, Stephan.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Berlin : K. Wagenbach, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.9 S379 (2).

348. Nước Đức - quá khứ và hiện tại. / Matthias Bischoff, ... [và những người khác]

by Bischoff, Matthias | Chauvistré, Eric | Kleis, Constanze | Wille, Joachim.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Deutschland : Frankfurter Societät, 2015Other title: Facts about Germany.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 914.3 N557Đ (1).

349. Chủ tịch Hồ Chí Minh với các nhà báo nước ngoài / Nguyễn Thành

by Nguyễn, Thành.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Công an Nhân dân, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.4 CH500T (1).

350. Đội ngũ cán bộ nữ trong hệ thống chính trị cơ sở ở Ninh Thuận hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Trần Thị Lệ Thủy ; Phạm Thị Hồng Hoa hướng dẫn

by Trần, Thị Lệ Thủy | Phạm, Thị Hồng Hoa, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.2597 Đ452N 2013 (2).

351. Nóng bỏng bán đảo Triều Tiên / Nguyệt Ánh biên soạn

by Nguyệt Ánh [biên soạn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thông tấn, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.5913 N431B (1).

352. Mỹ - EU trong trật tự thế giới mới / Robert Kagan ; Nguyễn Văn Đóa dịch

by Kagan, Robert | Nguyễn, Văn Đóa [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thông tấn, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.7304 M600E (1).

353. Một số vấn đề về Đảng cầm quyền và Đảng đối lập trong đời sống chính trị Hoa Kỳ / Nguyễn Thị Hạnh chủ biên ; Nguyễn Kim Anh,...[và những người khác]

by Nguyễn, Thị Hạnh [chủ biên] | Nguyễn, Kim Anh | Lê, Thu Hà | Hồ, Việt Hạnh | Nguyễn, Anh Hùng.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.273 M458S (1).

354. Tư tưởng Canh Tân về chính trị thời kỳ cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX ở Việt Nam và ý nghĩa lịch sử : luận án Thạc sĩ: 9.22.90.01 / Trần Thị Hoa ; Trịnh Doãn Chính hướng dẫn

by Trần, Thị Hoa | Trịnh, Doãn Chính, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9597 T550T 2014 (1).

355. An overview of the National Assembly of Thailand / The Secretariat of the Senate of Thailand

by The Secretariat of the Senate of Thailand.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Bangkok : The Secretariat of the Senate, 2007Other title: Présentation générale de l'Assemblée nationale de la Thaïlande | 泰王国国会及参议院简介 | ຄວາມຮູ້ໃນວົງງານລັດຖະສະພາໄທ | ความรู้ในวงงานรัฐสภาไทย.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 328.593 O-96 (1).

356. Moabiter Notizen : letztes schriftliches Zeugnis und Gesprächsprotokolle vom BRD-Besuch 1987 aus dem persönlichen Besitz Erich Honeckers / Erich Honecker

by Honecker, Erich.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Berlin : edition ost Berlin, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943.1087 M687 (1).

357. Thúc đẩy quyền lực mềm thông qua ngoại giao quốc phòng : Trường hợp quan hệ Mỹ - Việt Nam từ Donald Trump đến Joe Biden / Võ Thị Thúy An ; Huỳnh Tâm Sáng hướng dẫn

by Võ, Thị Thúy An | Huỳnh Tâm Sáng, TS [hướng dẫn ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2023Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.730597 TH506Đ (1).

358. การเมืองและการปกครองของไทย / กันตพัฒน์ ชนะบุญ

by Luxury Society Asia.

Edition: Lần thứ 2Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : เคล็ดไทย, 2009Other title: Karamueang lae kara pokkhrong khong thai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320 K181 (8).

359. Mekim nius : South Pacific media, politics, and education / David Robie

by Robie, David.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Suva, Fiji Islands : USP Book Centre, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 079.95 L1115 (1).

360. Ẩn dụ trong văn bản diễn thuyết chính trị Mỹ và việc dịch ẩn dụ từ tiếng Anh sang tiếng Việt

by Nguyễn, Thị Như Ngọc.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

Powered by Koha