Refine your search

Your search returned 2082 results. Subscribe to this search

| |
341. Tìm hiểu văn hóa Katu / Tạ Đức

by Tạ, Đức.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Huế : Nxb. Thuận Hóa, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8593 T310M (1).

342. Các phương pháp đánh giá chương trình kế hoạch hóa gia đình

by John Ross | Phạm Bích San chủ biên.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : NXB Thanh niên, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

343. Xã hội học văn hóa

by Mai, Văn Hai | Mai Kiệm.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 X100H (1).

344. Văn hóa Geisha Nhật Bản : Khóa luận tốt nghiệp / Võ Như Quỳnh ; Nguyễn Thu Hương hướng dẫn

by Võ, Như Quỳnh | Nguyễn, Thu Hương, ThS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2018Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2018 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

345. Toàn cầu hóa các cuộc phản kháng - hiện trạng các cuộc đấu tranh 2004 - 2005 : sách tham khảo / Nguyễn Kiều Anh, Nguyễn Quang Tạo... dịch ; Nguyễn Văn Thanh hiệu đính

by Nguyễn, Kiều Anh [dịch.] | Nguyễn, Quang Tạo [dịch.] | Nguyễn, Văn Thanh [hiệu đính. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.17 T406C (1).

346. Đối thoại với các nền văn hóa : Italy / Trịnh Huy Hóa dịch

by Trịnh, Huy Hóa [dịch].

Series: Đối thoại với các nền văn hóaMaterial type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0945 Đ452T (1).

347. Đối thoại với các nền văn hóa : Singapore / Trịnh Huy Hóa dịch

by Trịnh, Huy Hóa [dịch].

Series: Đối thoại với các nền văn hóaMaterial type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.095957 Đ452T (1).

348. Đối thoại với các nền văn hóa : Lào / Trịnh Huy Hóa dịch

by Trịnh, Huy Hóa [dịch].

Series: Đối thoại với các nền văn hóaMaterial type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09594 Đ452T (1).

349. Đối thoại với các nền văn hóa : Mexico / Trịnh Huy Hóa dịch

by Trịnh, Huy Hóa [dịch].

Series: Đối thoại với các nền văn hóaMaterial type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0972 Đ452T (1).

350. Đối thoại với các nền văn hóa : Indonesia / Trịnh Huy Hóa dịch

by Trịnh, Huy Hóa [dịch].

Series: Đối thoại với các nền văn hóaMaterial type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09598 Đ452T (1).

351. Chùa Giác Lâm trong bối cảnh văn hóa chùa Nam Bộ : Luận án tiến sĩ lịch sử / Hồ Ngọc Liên; Mạc Đường, Phan An hướng dẫn.

by Hồ, Ngọc Liên | Mạc Đường PGS [Hướng dẫn] | Phan An PGS [Hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2002Dissertation note: Luận án tiến sĩ Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306. 09597 (1).

352. Toàn cầu hóa hôm nay & thế giới thứ ba / Trần Nhu, Trần Nhật Quang

by Trần Nhu | Trần Nhật Quang [Tác giả].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2001Availability: No items available :

353. Văn hóa Đông Nam Á / Nguyễn Tấn Đắc

by Nguyễn, Tấn Đắc.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0959 V115H (1).

354. Tác động của toàn cầu hóa tới Việt Nam : luận văn Thạc sĩ : 60.31.40 / Văn Thị Ngọc Ánh ; Nguyễn Văn Lịch hướng dẫn

by Văn, Thị Ngọc Ánh | Nguyễn, Văn Lịch, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2010. Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337597 T101Đ (1).

355. Vấn đề môi trường dưới tác động của quá trình toàn cầu hoá : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Võ Thị Thanh Huyền ; Hà Mỹ Hương hướng dẫn

by Võ, Thị Thanh Huyền | Hà, Mỹ Hương, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2005Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Quan hệ Quốc tế, Hà Nội, 2006 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337.15 V121Đ (1).

356. Schmalkalden, Schloss Wilhelmsburg / Peter Handy

by Handy, Peter.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Leipzig : E.A. Seemann, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0943 S347 (1).

357. Erkundungen VI / Klaus Daweke

by Daweke, Klaus.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Stuttgart : Institut für Auslandsbeziehungen, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0943 E68 (1).

358. 文化と国家 上 南原繁

by 南原繁.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 財団法人東京大学出版会 1968Other title: Bunka to kokka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

359. Đối thoại với các nền văn hóa: Cameroon

by Trịnh, Duy Hóa [dịch.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nxb. Trẻ, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.096711 Đ452T (1).

360. Không gian văn hóa nguyên thủy : nhìn theo lý thuyết chức năng

by Lowie, Robert.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức : Tạp chí Văn hóa Nghệ thuật , 2008Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301.01 KH455G (1).

Powered by Koha