Refine your search

Your search returned 1035 results. Subscribe to this search

| |
341. Điều chỉnh một số chính sách kinh tế ở Trung Quốc (giai đoạn 1992 - 2010) : Giai đoạn 1992-2010 / Nguyễn Kim Bảo.

by Nguyễn Kim Bảo.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2004Availability: No items available :

342. Thị trường du lịch / Nguyễn Văn Lưu

by Nguyễn Văn Lưu.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Đại học quốc gia, 1998Availability: No items available :

343. Vấn đề hạch toán môi trường trong tài khoản quốc gia / Vũ Xuân Nguyệt Hồng (Biên soạn)

by Vũ Xuân Nguyệt Hồng [Biên soạn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học kỹ thuật, 2004Availability: No items available :

344. Giới thiệu du lịch thông tin tiềm năng kinh tế

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Thông tin, 1990Availability: No items available :

345. Địa lý kinh tế Việt Nam(tập 1)

by PTS Nguyễn Văn Tài.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Thành phố Hồ Chí Minh., 1994Availability: No items available :

346. Những thách thức trên con đường cải cách ở Đông Dương

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Chính trị quốc gia, 1994Availability: No items available :

347. Xây dựng huyện thành đơn vị kinh tế nông công nghiệp

by Lê Thanh Nghị.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: H. : Sự thật , 1979Availability: No items available :

348. Việt Nam và các tổ chức Kinh tế Quốc Tế

by Uỷ ban quốc gia về hợp tác kinh tế quốc tế.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

349. Địa lý kinh tế Việt Nam(tập 1)

by PTS Nguyễn Văn Tài.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Thành phố Hồ Chí Minh., 1994Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

350. Tiềm năng kinh tế Tây Nguyên

by PTS. Trần Hoàng Kim.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

351. Xây dựng huyện thành đơn vị kinh tế nông công nghiệp

by Lê Thanh Nghị.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: H. : Sự thật , 1979Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

352. Các thể chế, sự thay đổi thể chế và hoạt động kinh tế

by DOUGLASS C. NORTH.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: H. : Khoa học Xã hội, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

353. Dân chủ kinh tế thị trường và phát triển Từ góc nhìn châu Á

by Farrukh Iqbal chủ biên | Jong-ii You.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: H. : Thế giới, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

354. Những thách thức trên con đường cải cách ở Đông Dương

by Viện phát triển quốc tế HARVARD.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Chính trị quốc gia, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

355. Kinh tế và tài chính Việt Nam( economy and finance ò vietnam 1986-1992)

by Tổng cục thống kê.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Thống kê- Hà Nội, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

356. Đổi mới vài nét lớn của một chính sách kinh tế Việt Nam / Nguyễn Xuân Oánh

by Nguyễn, Xuân Oánh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.959 N5764 (1).

357. Quản lý đổi mới và phát triển sản phẩm mới / Vũ Quế Hương biên soạn.

by Vũ Quế Hương [Biên soạn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học và Kỹ thuật, 2001Availability: No items available :

358. Góp phần tìm hiểu vùng đất Nam Bộ các thế kỷ XVII, XVIII, XIX / Huỳnh Lứa

by Huỳnh, Lứa.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 G434P (1).

359. Quan hệ đối ngoại của các nước Asean / Nguyễn Xuân Sơn, Thái Văn Long chủ biên

by Nguyễn, Xuân Sơn [chủ biên] | Thái, Văn Long [chủ biên].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị quốc gia, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337.59 QU105H (1).

360. Everyday life in Joseon-era Korea : economy and society / Shin Michael D. ; Park Edward

by Shin, Michael D | Park, Edward.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Leiden : Global Oriental, 2014Other title: Cuộc sống hàng ngày ở Hàn Quốc thời Joseon : kinh tế và xã hội.Availability: No items available :

Powered by Koha