Refine your search

Your search returned 426 results. Subscribe to this search

| |
341. 汉语教程 一年级教材 杨寄洲主编 ; 邱军, 朱庆明编者 ; 杜彪翻译 第三册 上

by 杨寄洲 [主编] | 邱军 [编者] | 朱庆明 [编者] | 杜彪 [翻译].

Series: 对外汉语教学Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学 2004Other title: Hanyu jiaocheng yi nian ji jiaocai.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 H233 (1).

342. 初级汉语读写教程 宋乐永 主编 ; 林宇, 刘明

by 宋乐永 [主编] | 宋乐永 [主编] | 刘明 | 林宇.

Series: 对外汉语教学Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学 2003Other title: Chu ji hanyu du xie jiaocheng.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 C559 (1).

343. Một thoáng Việt Nam : Lịch sử - thắng cảnh - văn hóa - cổ tích / Sơn Nam, Phạm Xuân Thảo

by Sơn Nam | Phạm, Xuân Thảo.

Material type: Text Text Language: Vietnamese, English Publication details: Bến Tre : Thanh niên, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 M458T (1).

344. 汉语阅读教程 一年级教材 彭志平 编 第一册

by 彭志平 [编].

Series: 对外汉语教学Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学 2003Other title: Hanyu yuedu jiaocheng yi nian ji jiaocai.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 H233 (1).

345. 秦淮人家 中高级汉语视听说教程 李菊先, 王树锋 ; 徐燕霞 英译

by 李菊先 | 王树锋 | 徐燕霞 [英译].

Series: 对外汉语教学Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学 2003Other title: Qin huai renjia zhong gao ji han yu guan ting shuo jiaocheng.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 Q12 (1).

346. 汉语阅读教程 二年级教材 陈田顺, 朱彤, 徐燕军 上册

by 陈田顺 | 朱彤 | 徐燕军.

Series: 对外汉语教学Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学 2002Other title: Hanyu yuedu jiaocheng er nian ji jiaocai.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 H233 (1).

347. 新编汉语报刊阅读教程 中级本 吴丽君

by 吴丽君.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 北京 北京大学 2000Other title: Xin bian hanyu baokan yuetu jiaocheng zhong ji ben.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.115 X6 (1).

348. 汉语系列阅读 张丽娜 主编 ; 沈兰, 顾清, 孩欣伟 编委 第一册

by 张丽娜 [主编] | 沈兰 [编委] | 顾清 [编委] | 孩欣伟 [编委].

Edition: 修订版Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学 2008Other title: Hanyu xilie yuedu.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.115 H233 (1).

349. Vấn đề Campuchia trong quan hệ Việt Nam - Asean (1979 - 1991) / Trần Hùng Minh Phương

by Trần, Hùng Minh Phương.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2019Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.597059 V121Đ (1).

350. Freund oder Fratze? : das Bild von Deutschland in der Welt und die Aufgaben der Kulturpolitik / Hilmar Hoffmann, Kurt-Jürgen Maass

by Hoffmann, Hilmar | Maass, Kurt-Jürgen.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Frankfurt : New York : Campus, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.43 F889 (1).

351. Duden, das Fremdwörterbuch / Dudenredaktion

by Dudenredaktion.

Edition: 9Material type: Text Text Language: German Publication details: Manheim : Bibliographisches Institut & F.A. Brockhaus AG, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 432.403 D845 (1).

352. Hoàn thiện quản lý nhà nước đối với công tác lưu trữ ngành thuế Thành phố Hồ Chí Minh : luận văn Thạc sĩ Quản lý Hành chính công : 603482 / Nguyễn Đức Mộng Quyên ; Trần Thị Thanh Thủy hướng dẫn

by Nguyễn, Đức Mông Quyên | Trần, Thị Thanh Thủy, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2010Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.1 H406T (1).

353. 汉语教程 一年级教材 杨寄洲主编 ; 邱军, 朱庆明编者 ; 杜彪翻译 第二册 上

by 杨寄洲 [主编] | 邱军 [编者] | 朱庆明 [编者] | 杜彪 [翻译].

Series: 对外汉语教学Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学 2004Other title: Hanyu jiaocheng yi nian ji jiaocai.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 H233 (1).

354. 中级汉语读写教程 宋乐永 主编 ; 侯玲文, 程凯 ; 邓万勇 英译

by 宋乐永 [主编] | 侯玲文 | 程凯 | 邓万勇 [英译].

Series: 对外汉语教学Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学 2002Other title: Zhong ji hanyu du xie jiaocheng.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 Z63 (1).

355. 汉语阅读教程 二年级教材 陈田顺, 朱彤, 徐燕军 下册

by 陈田顺 | 朱彤 | 徐燕军.

Series: 对外汉语教学Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学 2002Other title: Hanyu yuedu jiaocheng er nian ji jiaocai.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 H233 (1).

356. 新编汉语报刊阅读教程 高级本 黎敏

by 黎敏.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 北京 北京大学 2000Other title: Xin bian hanyu baokan yuetu jiaocheng gao ji ben.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.115 X6 (1).

357. 汉语教程 一年级教材 杨寄洲主编 ; 李宁, 随岩编者 ; 杜彪翻译 第三册 下

by 杨寄洲 [主编] | 李宁 [编者] | 随岩 [编者] | 杜彪 [翻译].

Series: 对外汉语教学Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学 2004Other title: Hanyu jiaocheng yi nian ji jiaocai.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 H233 (1).

358. Vai trò của Asean trong hợp tác an ninh - chính trị Đông Á : từ góc nhìn của lý thuyết phân tích mạng lưới xã hội (1991 - 2015) : sách chuyên khảo / Lê Lêna

by Lê, Lêna.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh Hà Nội, 2018Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.5905 V103T (1).

359. Sự hình thành chủ nghĩa khu vực của Asean / Nguyễn Ngọc Dung

by Nguyễn, Ngọc Dung.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.959 S550H (1).

360. 汉语听力教程 一年级教材 胡波, 杨雪梅编著 ; 张宝钧翻译 第一册

by 胡波 | 杨雪梅 [编著] | 张宝钧 [翻译].

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学 2004Other title: Hanyu tingli jiaocheng yi nian ji jiaocai.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.115 H233 (1).

Powered by Koha