|
341.
|
新日本語の基礎 海外技術者研修協会 編 1 分冊英語訳 by 海外技術者研修協会. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 スリーエーネットワーク 1993Other title: Shin nihongo no kiso.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 S556 (3).
|
|
342.
|
新日本語の基礎 海外技術者研修協会編集 1 標準問題集 by 海外技術者研修協会編集. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 スリーエーネットワーク 1993Other title: Shin nihongo no kiso.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 S556 (1).
|
|
343.
|
日本語初歩練習帳 国際交流基金 [著] by 国際交流基金. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 凡人社 1995Other title: Nihongo shoho renshū-chō N691.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 (1).
|
|
344.
|
進学する人のための日本語初級 練習帳 国際学友会日本語学校 2 by 国際学友会日本語学校. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 国際学友会 1994Other title: Shingaku suru hito no tame no nihongo shokyū renshū-chō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 S556 (1).
|
|
345.
|
日本語、こんなときどうする? 日本語構文研究グループ著 TIPS FOR IMPROVING YOUR JAPANESE Vol. 1 by Nihongo kōbun kenkyū gurūpu-cho. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 凡人社 1988Other title: Nihongo, kon'na toki dō suru? | TIPS FOR IMPROVING YOUR JAPANESE.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 N691 (1).
|
|
346.
|
những vấn đề văn hóa và ngôn ngữ Raglai / Ngô Văn Lệ,..[ và những người khác ] Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đaị học Quốc gia, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.899 NH556V (1).
|
|
347.
|
现代汉语 : 重订本 / 胡裕树 by 胡裕树. Edition: 2nd ed.Material type: Text Language: Chinese Publication details: 上海 : 上海教育出版社, 2011Other title: Xian dai Han yu : chong ding ben.Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1 X6 (1).
|
|
348.
|
Lược sử ngôn ngữ học. T.1 / Nguyễn Kim Thản by Nguyễn, Kim Thản. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học và Trung học Chuyên nghiệp, 1984Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 417 L557S (1).
|
|
349.
|
Difficulties facing fourth - year medical students learning English for medical purposes in Vietnam : M.A. / Nguyen Thi Thao Quyen ; Sandra Kies, Olga Demin Lambert supevisor by Nguyen, Thi Thao Quyen | Kies, Sandra, Dr [supevisor ] | Lambert, Olga Demin, Dr [supevisor ]. Material type: Text Publication details: [s.l.] : [s.n.], 2018Dissertation note: M.A. -- Benedictine University, Lisle, Illinois, UAS, 2018 Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 420.071 D569 (2).
|
|
350.
|
Verbal greetings a cross-cultural study by Nguyễn, Thị Thu Thủy. Material type: Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2006Availability: No items available :
|
|
351.
|
現代日本語コース中級 : / 名古屋大学総合言語センター日本語学科編. 2, 聴解ワークシート 復習シート編 by 名古屋大学総合言語センター日本語学科編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 : 名古屋大学出版会, 1992Other title: Gendai nihongo kōsu chūkyū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 G8(2b)-G34(4F) (2).
|
|
352.
|
現代日本語コース中級 : / 名古屋大学総合言語センター日本語学科編. 2, 聴解ワークシート 予習・授業シート編 by 名古屋大学総合言語センター日本語学科編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 : 名古屋大学出版会, 2000Other title: Gendai nihongo kōsu chūkyū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 G8(2b)-G34(4Y) (2).
|
|
353.
|
Thực trạng phát âm tiếng Nhật của sinh viên Việt Nam trong trường đại học : Luận văn Thạc sĩ : 305151007 / Sái Thị Mây ; Nguyễn Văn Huệ hướng dẫn , by Sái, Thị Mây | Nguyễn, Văn Huệ, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
354.
|
Le sfide di babele / Paolo E.Balboni by E.Balboni, Paolo. Edition: 4th ed.Material type: Text Language: Italian Publication details: Novara : UTET, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 407 L4331 (1).
|
|
355.
|
Cơ sở ngôn ngữ học và tiếng Việt / Mai Ngọc Chừ, Vũ Đức Nghiệu, Hoàng Trọng Phiến by Mai, Ngọc Chừ | Vũ, Đức Nghiệu | Hoàng, Trọng Phiến. Edition: 12Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 C460S (1).
|
|
356.
|
Tác phẩm được tặng giải thưởng Hồ Chí Minh : tìm cội nguồn của ngôn ngữ và ý thức by Trần, Đức Thảo | Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa Học Xã Hội, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 409 T101P (1).
|
|
357.
|
Lenin bàn về ngôn ngữ Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.43 L200N (1).
|
|
358.
|
Славянские языки / Н. А. Кондрашов by Кондрашов, Н. А. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва, 1962Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.8 С47 (1).
|
|
359.
|
Введение в языкознание/ О. С. Широков by Широков, О. С. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Московский университет, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 В24 (1).
|
|
360.
|
Проблемы общего и частного языкознания/ Т. А. Дегтерева by Дегтерева, Т. А. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: ВПШ и АОН при ЦК КПСС, 1960Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 401 П78 (1).
|