Refine your search

Your search returned 741 results. Subscribe to this search

| |
341. Nụ cười tiếng Nga/ Đặng Cơ Mưu

by Đặng, Cơ Mưu.

Edition: Tái bản lần 2Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Hà Nội: Giáo dục, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.784 N500C (1).

342. Повести покойного Ивана Петровича Белкина. Меткль : Барышня-крестьянка : Книга для чтения с параллельным текстом на английском языке с комментарием и заданиями/ А. С. Пушкин

by Пушкин, А. С.

Edition: 4-е изд.Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.784 П42 (1).

343. 日本語の教え方の秘訣 有馬俊子 新日本語の基礎 I 』 のくわしい教案と教授法 上

by 有馬, 俊子, 1924-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 スリーエーネットワーク 1995Other title: Nihongo no oshie-kata no hiketsu “Shin nihongo no kiso I” no kuwashī kyōan to kyōju-hō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 N691 (1).

344. みんなの日本語 初級 スリーエーネットワーク編著 1 練習C・会話イラストシート

by スリーエーネットワーク.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 スリーエーネットワーク 2000Other title: Min'nanonihongo shokyū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 M665 (1).

345. みんなの日本語 初級 スリーエーネットワーク編著 書いて覚える文型練習帳

by スリーエーネットワーク.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 スリーエーネットワーク 2000Other title: Min'nanonihongo kaite oboeru bunkeirenshū-chō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 M665 (2).

346. みんなの日本語 初級 スリーエーネットワーク編著 2 本冊

by スリーエーネットワーク.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 スリーエーネットワーク 1998Other title: Min'nanonihongo shokyū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 M665 (4).

347. 日本語の教え方の秘訣 有馬俊子 新日本語の基礎 I 』 のくわしい教案と教授法 下

by 有馬, 俊子, 1924-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 スリーエーネットワーク 1995Other title: Nihongo no oshie-kata no hiketsu “Shin nihongo no kiso I” no kuwashī kyōan to kyōju-hō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 N691 (1).

348. Vai nghĩa trong câu trần thuật tiếng Việt và tiếng Anh / Tô Minh Thanh

by Tô, Minh Thanh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 T6271 (1).

349. Listening comprhension problems of EFL students : a survey at a Vietnamese secondary school : M.A. / Le Hong Huan ; Sandra Kies, Olga Demin Lambert supevisor

by Le, Hong Huan | Kies, Sandra, Dr [supevisor ] | Lambert, Olga Demin, Dr [supevisor ].

Material type: Text Text Publication details: [s.l.] : [s.n.], 2018Dissertation note: M.A. -- Benedictine University, Lisle, Illinois, UAS, 2018 Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 420.071 L773 (2).

350. The effects of using jigsaw technique on reading comprehension performances of Vietnma EFL students : M.A. / Tran Le Hoai Vu ; Sandra Kies, Olga Demin Lambert supevisor

by Tran, Le Hoai Vu | Kies, Sandra, Prof [supevisor ] | Lambert, Olga Demin, Dr [supevisor ].

Material type: Text Text Publication details: [s.l.] : [s.n.], 2019Dissertation note: M.A. -- Benedictine University, Lisle, Illinois, UAS, 2019 Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 420.071 E27 (1).

351. 심리동사의 의미론 / 이익환, 이민행

by 이, 익환 | 이,민행 [공전].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 역락, 2005Other title: Ngữ dụng học của động từ tâm lý | Simridongsa uimiron.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 S613 (2).

352. Communication complexes and their stages : a contribution to a theory of the language stage / Hans-Heinrich Lieb

by Lieb, Hans-Heinrich.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Paris : Mouton, 1968Availability: No items available :

353. Thuật ngữ ngôn ngữ học Anh-Việt Việt-Anh

by Hạo, Cao Xuân.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Longman 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

354. Практикум по русскому языку и культуре речи: Учеб. пособие/ Н. Ю. Царева, М. Б. Будильцева, И. А. Пугачев

by Царева, Н. Ю | Будильцева, М. Б | Пугачев, И. А.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: РУДН, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.781 П69 (1).

355. Разговоры о жизни: Учеб. псобие по развитию речи для иностранных студентов, изучающих русский язык/ Н. А. Летова, И. А. Пугачев

by Летова, Н. А | Пугачев, И. А | Яркина, Л. П.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: РУДН, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.781 Р17 (1).

356. 文化中級日本語 文化外国語専門学校日本語科 2 練習問題集

by 文化外国語専門学校日本語科.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 文化外国語専門学校 1997Other title: Bunka chūkyū nihongo.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 B942 (3).

357. Teori Interpretasi / Paul Ricoeur

by Ricoeur, Paul.

Material type: Text Text Language: Indonesian Publication details: Indonesia : Penerbit: Ircisod, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 499.221 T314 (1).

358. The Philosophy of language / Jerrold J.Katz

by J. Katz, Jerrold.

Material type: Text Text Language: English Publication details: New York : Harper & Row, 1966Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 T340 (1).

359. Current Issues in Linguistic Theory / Noam Chomsky

by Chomsky, Noam.

Edition: 2Material type: Text Text Language: English Publication details: The Hague : Mouton & Co., 1966Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410.01 C976 (1).

360. Các đơn vị ngôn ngữ trong sách giáo khoa môn tiếng Việt bậc tiểu học ở Việt Nam (so sánh với sách giáo khoa môn tiếng Anh cùng bậc ở Singapore) : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.10 / Lê Thị Ngọc Diệp; Đỗ Thị Bích Lài, Huỳnh Thị Hồng Hạnh hướng dẫn

by Lê, Thị Ngọc Diệp | Đỗ, Thị Bích Lài [hướng dẫn ] | Huỳnh, Thị Hồng Hạnh [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013 Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 C101Đ (3).

Powered by Koha