Refine your search

Your search returned 666 results. Subscribe to this search

| |
341. Рассказы по родной России: Учебник для 5 класса общеобразовательных учреждений/ Н. И. Ворожейкина, В. М. Соловьев, М. Т. Студеникин

by Ворожейкина, Н. И | Соловьев, В. М | Студеникин, М. Т.

Edition: 5-е изд.Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Просвещение , 1999Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 914.7 Р24 (1).

342. Найди и покажи на Руси : 700 слов в помощь школьнику/ Воскресенская С.

by Воскресенская С.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Клевер-Медия-Групп, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.73 Н20 (1).

343. Словарь сокрашений русского языка: Около 17700 сокрашений/ Д. И. Алексеев, И. Г. Гозман, Г. В. aСахаров

by Алексеев, Д. И | Гозман, И. Г | Сахаров, Г. В.

Edition: 3-е изд.Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1983Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7315 С48 (1).

344. Quan hệ Nga - Việt dưới thời tổng thống Dmiitry Medvedev : luận văn Thạc sĩ : 60.31.02.06 / An Thị Ngọc Bích ; Hà Mỹ Hương hướng dẫn

by An, Thị Ngọc Bích | Hà, Mỹ Hương, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2012. Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.470597 QU105H (1).

345. Quan hệ Nga - Asean từ năm 1996 đến nay : luận văn thạc sĩ : 60.31.02.06 / Nguyễn Tường Minh ; Vũ Dương Huân hướng dẫn

by Nguyễn, Tường Minh | Vũ, Dương Huân, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2014 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.47059 QU105H (1).

346. Виды русского глагола: значение и употребление: Практическое пособие для иностранцев, изучающих русский язык/ А. А. Караванов

by Караванов, А. А.

Edition: 3-е изд.Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.75 В60 (1).

347. Рабочая тетрадь по грамматике русского языка/ Г. А. Светельщук, В. Н. Поварова

by Светельщук, Г. А | Поварова, В. Н.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: РУДН, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.75 Р13 (1).

348. Пособие по методике преподавания русского языка как иностранного для студентов-нефилологов/ В. С. Девятайкина, В. В. Добровольская

by Девятайкина, В. С | Добровольская, В. В | Иевлева, З. Н.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1984Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.707 П61 (1).

349. Современные методы обучения русскому языку иностранцев/ Т. И. Капитонова, А. Н. Щукин

by Капитонова, Т. И | Щукин, А. Н.

Edition: 2-е изд.Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1987Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7824 С56 (1).

350. Синтаксическая сочетаемость русского глагола/ Т.М. Дорофеева

by Дорофеева, Т.М.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1986Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.75 С38 (1).

351. Развитие речи с элементами стилистики: Учебное пособие для учащихся национальных педагогических училищ РСФСР/ Г. С. Коляденко, М. П. Сенкевич

by Коляденко, Г. С | Сенкевич, М. П.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Санкт-Петербург: Просвещение , 1981Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7 Р17 (1).

352. Коммунистическая партия: организатор союза равноправных республик/ Н. И. Тарасенко

by Тарасенко, Н. И.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Знание, 1982Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.0947 К63 (1).

353. Приглашаем в Третьяковской галерею : учебное пособие для иностранцев, изучающих русский язык)/ Т. В. Страмнова, Е. Е. Павлова

by Страмнова, Т. В | Павлова, Е. Е.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Икар., 1997Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7 П75 (1).

354. Родная речь: Учеб. по чтению для учащихся нач. шк. В 3 кн. Кн. 3, ч. 2/ М. В. Голованова

by Голованова, М. В.

Edition: 5-е изд.Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Просвещение , 1999Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.784 Р60 (1).

355. Родная речь: Книга лля чтения в втором классе

Edition: 10-е изд.Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Просвещение , 1982Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.784 Р60 (1).

356. Пособие по чтению для нефилологов/ Т. В. Астахова, Т. В. Сорокина

by Астахова, Т. В | Сорокина, Т. В.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Московский университет, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.784 П61 (1).

357. Пособие по чтению: Для студентов-иностранцев творческих вузов/ Л. А. Свердлов

by Свердлов, Л. А.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.784 П61 (1).

358. Сборник текстов для изложений с грамматическими заданиями: Пособие для преподавателей национальных педагогических уилищ РСФСР/ В. Л. Киреев, М. И. Федотова

by Киреев, В. Л | Иоаннесьян, В. А | Федотова, М. И.

Edition: 2-е изд.Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Ленинград: Просвещение , 1986Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.784 С23 (1).

359. Литературные сказки народов СССР/ Виктор Ильич Калугин Составитель

by Калугин, Виктор Ильич [ Составитель].

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Правда, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.784 Л64 (1).

360. Nụ cười tiếng Nga. T.1/ Đặng Cơ Mưu

by Đặng, Cơ Mưu.

Edition: Tái bản lần 1Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Hà Nội: Giáo dục, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.784 N500C (1).

Powered by Koha