Refine your search

Your search returned 617 results. Subscribe to this search

| |
341. Những vấn đề khoa học xã hội và nhân văn chuyên đề văn hóa học

by ĐHQG TP. HCM | Trường ĐH KHXH VÀ NV.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 NH556V (1), Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 NH556V (1).

342. トランスポジションの思想 : 文化人類学の再想像 太田好信著

by 太田好信, 1954-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 世界思想社 1998Other title: Toransupojishon no shisō: Bunka jinrui-gaku no sai sōzō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 389 Tr1 (2).

343. Khôi phục và phát triển bền vững hệ sinh thái rừng ngập mặn Cần Giờ TP Hồ Chí Minh(1978-2000)

by Hội khoa học kĩ thuật lâm nghiệp TP Hồ Chí Minh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp Hồ Chí Minh: NXB nông nghiệp Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

344. Giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng và quản lí nguồn nước dựa vào kiến thức bản địa Châu Thị Thu Thuỷ của người Ba Na,trường hợp xã Đak Sowmei và Hnol,huyện Đak Đoa,tỉnh Gia Lai

by Châu Thị Thu Thuỷ.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

345. Giải phẫu sự phụ thuộc / Takeo Doi ; Hoàng Hưng dịch

by Takeo Doi | Hoàng Hưng [Dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 155.8 G103P (2).

346. Phát huy nguồn lực con người trong xây dựng lực lượng công an nhân dân Việt Nam : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Nguyễn Tốt ; Trần Hùng hướng dẫn

by Nguyễn, Tốt | Trần, Hùng, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 331.7 PH110H 2008 (2).

347. Góp phần tìm hiểu tư tưởng nhân văn của các nhà khai sáng Pháp và ảnh hưởng của nó đến các nhà yêu nước Việt Nam đầu thế kỷ XX : luận án Tiến sĩ : 5.01.02 / Võ Thị Dung ; Đinh Ngọc Thạch ; Trương Văn Chung hướng dẫn

by Võ, Thị Dung | Đinh, Ngọc Thạch, PGS.TS [hướng dẫn] | Trương, Văn Chung, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2002Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 190 G434P 2012 (1).

348. Những cuộc đời song hành : đời các nhân vật kiệt xuất Hy Lạp - La Mã cổ đại. T.1 / Plutarque ; Cao Việt Dũng, Vũ Thọ dịch.

by Plutarque | Cao, Việt Dũng [dịch] | Vũ, Thọ [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 920038 NH556C (1).

349. Xây dựng công trình nhân tạo trên biển Đông và tác động đối với hoà bình, an ninh, kinh tế, thương mại của khu vực : hội thảo quốc tế

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2015Other title: The construction of artificial islands in the east sea and its impacts on peace, security, economic and trade development in the religion : international conference.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 341.72 X126D (1).

350. Lưu trữ tài liệu doanh nhân : khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Ngọc Huyền ; Nguyễn Văn Báu hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Ngọc Huyền | Nguyễn, Văn Báu, Th.S [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2015Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 027 L566T (1).

351. Vai trò của đạo đức tôn giáo trong cách hành xử của doanh nhân ở Thành phố Hồ Chí Minh : luận văn Thạc sĩ : 60.31.06.40 / Quách Thuyên Nhã Uyên ; Nguyễn Đức Lộc hướng dẫn

by Quách, Thuyên Nhã Uyên | Nguyễn, Đức Lộc, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2016Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2016. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 V103T 2016 (1).

352. Đóng góp của Nguyễn Hiến Lê trong nghiên cứu, giới thiệu văn hóa qua mảng tác phẩm về giáo dục nhân cách : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Lê Văn Nam ; Nguyễn Văn Hiệu hướng dẫn

by Lê, Văn Nam | Nguyễn, Văn Hiệu, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2016Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2016. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 920.009597 Đ431G 2016 (1).

353. 人類學方法論 = Methodology in anthropology / 容观敻 著.

by 容, 觀瓊, 1922-2018 | Rong, Guangqiong.

Series: 人类学文库 ; Ren lei xue wen kuEdition: 第1版Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 廣西民族, 南宁 : 广西民族出版社, 1999Other title: Ren lei xue fang fa lun | Methodology in anthropology.Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 R393 (1).

354. Chuyên đề ngôn ngữ : Những vấn đề hội Khoa học Xã hội & Nhân Văn / Võ Văn Sen, Lê Khắc Cường, Trần Thủy Vịnh, Vũ Thanh Thảo biên tập

by Võ, Văn Sen PGS.TS.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 001.3 NH556V (1).

355. Cánh buồm ngược gió / Nguyễn Bá Hoàn

by Nguyễn, Bá Hoàn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Sài Gòn, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 920.0597 C107B (1).

356. Giáo dục thẩm mỹ với sự phát triển nhân cách con người Việt Nam trong giai đoạn hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Phan Anh Trà ; Lê Đình Lục hướng dẫn

by Phan, Anh Trà | Lê, Đình Lục, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.11 GI-108D 2012 (1).

357. หลักสููตรศิลปศาสตรมหาบัณฑิตสาขาวิชาภาษาไทยหลักสูตรปรับปรุง พ.ศ. ๒๕๔๕

by คณะมนุษยศาสตร์และสัังคมศาสตร์ และบัณฑิตวิทยาลัย มหาวิทยาลัยบูรพา.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัทสถาพบุ๊คส์, 2019Other title: Laksut sinlapa sat mahaban dit sakhawicha phasatha laksut prapprung pho so 2545.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.91 L192 (1).

358. Hình ảnh nhân loại : lược khảo nhập môn nhân chủng học văn hóa

by Kottak, Conrad Phillip.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa thông tin, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 H312A (1).

359. Hôn nhân và gia điình các dân tộc Tày, Nùng và Thái ở Việt Nam / Đỗ Thuý Bình

by Đỗ, Thuý Bình.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.8 H454N (1).

360. Đánh giá loại hình nhà lưu trú công nhân trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh (nghiên cứu trường hợp tại quận 7 và huyện Nhà Bè) : luận văn thạc sĩ: 60580108

by Nguyễn, Ngọc Hạnh | Dư, Phước Tân [hướng dẫn].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2017Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2017. Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.76 Đ107G (1).

Powered by Koha