|
341.
|
現代日本文學大系, 7 森鷗外 / Vol. 7 森鷗外集一 by 森鷗外, 1862-1922. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1969Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 7, Mori ōgai shū 1.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(7) (1).
|
|
342.
|
現代日本文學大系 正宗白鳥 / Vol. 16 正宗白鳥集 by 正宗白鳥, 1879-1962. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1969Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 16, Masamune Hakuchō shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(16) (1).
|
|
343.
|
Akutagawa Ryunosuke cuộc đời và tác phẩm : Khóa luận tốt nghiệp Nguyễn Thị Thanh Xuân ; Đoàn Lê Giang hướng dẫn by Nguyễn, Thị Thanh Xuân | Đoàn, Lê Giang [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 1997Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 1997 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
344.
|
Cải cách giáo dục Nhật Bản và vấn đề phát triển yếu tố con người : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Hoàng Thiên Ân ; Bùi Khánh Thế hướng dẫn by Nguyễn, Hoàng Thiên Ân | Bùi, Khánh Thế, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2001Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2001 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
345.
|
Cấu trúc và nội hàm trong thành ngữ, tục ngữ tiếng Nhật : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Phạm Thục Anh ; Hồ Minh Quang hướng dẫn by Nguyễn, Phạm Thục Anh | Hồ, Minh Quang, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
346.
|
Nghệ thuật vườn cảnh Nhật Bản : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Trần Bảo Châu ; Nguyễn Khắc Cảnh hướng dẫn by Nguyễn, Trần Bảo Châu | Nguyễn, Khắc Cảnh, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2003Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2003 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
347.
|
Sự hình thành và phát triển của cửa hàng tiện lợi ở Nhật Bản và bài học kinh nghiệm cho Việt Nam : Khóa luận tốt nghiệp / Vũ Thị Thanh Nga ; Hoàng Thị Chỉnh hướng dẫn by Vũ, Thị Thanh Nga | Hoàng, Thị Chỉnh, GS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
348.
|
Sự phát triển thần kỳ của nền kinh tế Nhật Bản giai đoạn 1952-1973 : Khóa luận tốt nghiệp / Phan Thị Ngọc Anh ; Lê Văn Quang hướng dẫn by Phan, Thị Ngọc Anh | Lê, Văn Quang, PTS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 1997Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 1997 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
349.
|
Sự phát triển xã hội dân sự nghiên cứu trường hợp NPOs ở Nhật : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Phạm Kim Anh ; Phan An hướng dẫn by Nguyễn, Phạm Kim Anh | Phan, An, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
350.
|
Tìm hiểu về lễ Obon (Lễ Vu Lan) ở Nhật Bản : Khóa luận tốt nghiệp / Lâm Hớn Thành ; Nguyễn Khắc Cảnh hướng dẫn by Lâm, Hớn Thành | Nguyễn, Khắc Cảnh, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
351.
|
Xây dựng "Xã hội tuần hoàn" ở Nhật Bản và kinh nghiệm cho Việt Nam : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Cẩm Nhung ; Trần Đình Lâm hướng dẫn by Nguyễn, Thị Cẩm Nhung | Trần, Đình Lâm, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
352.
|
現代日本文學大系 永井荷風著 / Vol. 23 永井荷風集一 by 永井荷風, 1879-1959. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1969Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 23, Nagai Kafū shū 1.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(23) (1).
|
|
353.
|
現代日本文學大系 永井荷風著 / Vol. 24 永井荷風集一 by 永井荷風, 1879-1959. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1971Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 24, Nagai Kafū shū ichi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(24) (1).
|
|
354.
|
現代日本文學大系 高村光太郎・宮澤賢治 / Vol. 27 高村光太郎・宮澤賢治集 by 高村光太郎, 1883-1956 | 宮沢賢治, 1896-1933. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1969Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 27, Takamura Kōtarō, Miyazawa Kenji shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(27) (1).
|
|
355.
|
現代日本文學大系 武者小路實篤 / Vol. 33 武者小路實篤集 by 武者小路実篤, 1885-1976. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1970Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 33, Mushanokōji Saneatsu shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(33) (1).
|
|
356.
|
現代日本文學大系 有島武郎 / Vol. 35 有島武郎集 by 有島武郎, 1878-1923. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1970Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 35, Arishima Takeo shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(35) (1).
|
|
357.
|
現代日本文學大系 山本有三・菊池寛 / Vol. 44 山本有三・菊池寛集 by 山本有三 | 菊池寛. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1972Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 44, Yamamoto Yūzō, Kikuchi Kan shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(44) (1).
|
|
358.
|
現代日本文學大系 瀧井孝作・網野菊・藤枝静男 / Vol. 48 瀧井孝作・網野菊・藤枝静男集 by 瀧井孝作, 1894-1984 | 網野菊, 1900-1978 | 藤枝静男, 1908-1993. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1972Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 48, Takii Kōsaku, Amino Kiku, Fujieda Shizuo shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(48) (1).
|
|
359.
|
現代日本文學大系 宮本百合子・小林多喜二 / Vol. 55 宮本百合子・小林多喜二集 by 宮本百合子, 1899-1951 | 小林多喜二, 1903-1933. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1969Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 55, Miyamoto Yuriko, Kobayashi Takiji shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(55) (1).
|
|
360.
|
現代日本文學大系 葉山嘉樹・黒島傳治・平林たい子 / Vol. 56 葉山嘉樹・黒島傳治・平林たい子集 by 葉山嘉樹, 1894-1945 | 黒島伝治, 1898-1943 | 平林たい子, 1905-1972. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1971Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 56, Hayama Yoshiki, Kuroshima Denji, Hirabayashi Taiko shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(56) (1).
|