Refine your search

Your search returned 1304 results. Subscribe to this search

| |
341. Cải cách giáo dục Nhật Bản và vấn đề phát triển yếu tố con người : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Hoàng Thiên Ân ; Bùi Khánh Thế hướng dẫn

by Nguyễn, Hoàng Thiên Ân | Bùi, Khánh Thế, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2001Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2001 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

342. Cấu trúc và nội hàm trong thành ngữ, tục ngữ tiếng Nhật : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Phạm Thục Anh ; Hồ Minh Quang hướng dẫn

by Nguyễn, Phạm Thục Anh | Hồ, Minh Quang, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

343. Nghệ thuật vườn cảnh Nhật Bản : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Trần Bảo Châu ; Nguyễn Khắc Cảnh hướng dẫn

by Nguyễn, Trần Bảo Châu | Nguyễn, Khắc Cảnh, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2003Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2003 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

344. Sự hình thành và phát triển của cửa hàng tiện lợi ở Nhật Bản và bài học kinh nghiệm cho Việt Nam : Khóa luận tốt nghiệp / Vũ Thị Thanh Nga ; Hoàng Thị Chỉnh hướng dẫn

by Vũ, Thị Thanh Nga | Hoàng, Thị Chỉnh, GS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

345. Sự phát triển thần kỳ của nền kinh tế Nhật Bản giai đoạn 1952-1973 : Khóa luận tốt nghiệp / Phan Thị Ngọc Anh ; Lê Văn Quang hướng dẫn

by Phan, Thị Ngọc Anh | Lê, Văn Quang, PTS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 1997Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 1997 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

346. Sự phát triển xã hội dân sự nghiên cứu trường hợp NPOs ở Nhật : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Phạm Kim Anh ; Phan An hướng dẫn

by Nguyễn, Phạm Kim Anh | Phan, An, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

347. Tìm hiểu về lễ Obon (Lễ Vu Lan) ở Nhật Bản : Khóa luận tốt nghiệp / Lâm Hớn Thành ; Nguyễn Khắc Cảnh hướng dẫn

by Lâm, Hớn Thành | Nguyễn, Khắc Cảnh, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

348. Xây dựng "Xã hội tuần hoàn" ở Nhật Bản và kinh nghiệm cho Việt Nam : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Cẩm Nhung ; Trần Đình Lâm hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Cẩm Nhung | Trần, Đình Lâm, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

349. 現代日本文學大系 永井荷風著 / Vol. 23 永井荷風集一

by 永井荷風, 1879-1959.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1969Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 23, Nagai Kafū shū 1.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(23) (1).

350. 現代日本文學大系 永井荷風著 / Vol. 24 永井荷風集一

by 永井荷風, 1879-1959.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1971Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 24, Nagai Kafū shū ichi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(24) (1).

351. 現代日本文學大系 高村光太郎・宮澤賢治 / Vol. 27 高村光太郎・宮澤賢治集

by 高村光太郎, 1883-1956 | 宮沢賢治, 1896-1933.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1969Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 27, Takamura Kōtarō, Miyazawa Kenji shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(27) (1).

352. 現代日本文學大系 武者小路實篤 / Vol. 33 武者小路實篤集

by 武者小路実篤, 1885-1976.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1970Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 33, Mushanokōji Saneatsu shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(33) (1).

353. 現代日本文學大系 有島武郎 / Vol. 35 有島武郎集

by 有島武郎, 1878-1923.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1970Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 35, Arishima Takeo shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(35) (1).

354. 現代日本文學大系 山本有三・菊池寛 / Vol. 44 山本有三・菊池寛集

by 山本有三 | 菊池寛.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1972Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 44, Yamamoto Yūzō, Kikuchi Kan shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(44) (1).

355. 現代日本文學大系 瀧井孝作・網野菊・藤枝静男 / Vol. 48 瀧井孝作・網野菊・藤枝静男集

by 瀧井孝作, 1894-1984 | 網野菊, 1900-1978 | 藤枝静男, 1908-1993.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1972Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 48, Takii Kōsaku, Amino Kiku, Fujieda Shizuo shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(48) (1).

356. 現代日本文學大系 宮本百合子・小林多喜二 / Vol. 55 宮本百合子・小林多喜二集

by 宮本百合子, 1899-1951 | 小林多喜二, 1903-1933.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1969Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 55, Miyamoto Yuriko, Kobayashi Takiji shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(55) (1).

357. 現代日本文學大系 葉山嘉樹・黒島傳治・平林たい子 / Vol. 56 葉山嘉樹・黒島傳治・平林たい子集

by 葉山嘉樹, 1894-1945 | 黒島伝治, 1898-1943 | 平林たい子, 1905-1972.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1971Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 56, Hayama Yoshiki, Kuroshima Denji, Hirabayashi Taiko shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(56) (1).

358. 現代日本文學大系 金子光晴 [ほか] 著 / Vol. 67 金子光晴・小熊秀雄・北川冬彦・小野十三郎・高橋新吉・萩原恭次郎・山之口獏・伊東静雄・中原中也・立原道造・草野心平・村野四郎集

by 金子光晴, 1895-1975 | 小熊秀雄, 1901-1940 | 北川冬彦, 1900-1990 | 小野十三郎, 1903-1996 | 高橋新吉, 1901-1987 | 萩原恭次郎, 1899-1938 | 山之口貘, 1903-1963 | 伊東静雄, 1906-1953 | 中原中也, 1907-1937.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1973Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 67, Kaneko Mitsuharu, Oguma Hideo, Kitagawa Fuyuhiko, Ono Tōzaburō, Takahashi Shinkichi, Hagiwara Kyōjirō, Yamanokuchi Baku, Itō Shizuo, Nakahara Chūya, Tachihara Michizō, Kusano Shinpei, Murano Shirō shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(67) (1).

359. 現代日本文學大系 石川淳・安部公房・大江健三郎 / Vol. 76 石川淳・安部公房・大江健三郎集

by 石川淳, 1899-1987 | 安部公房, 1924-1993 | 大江健三郎, 1935-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1969Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 76, Ishikawa Jun, Abe Kōbō, ōe Kenzaburō shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(76) (1).

360. 現代日本文學大系 加藤周一・中村眞一郎・福永武彦 / Vol. 82 加藤周一・中村眞一郎・福永武彦集

by 加藤周一, 1919-2008 | 中村真一郎, 1918-1997 | 福永武彦, 1918-1979.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1971Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 82, Katō Shūichi, Nakamura Shin'ichirō, Fukunaga Takehiko shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(82) (1).

Powered by Koha