Refine your search

Your search returned 492 results. Subscribe to this search

| |
341. Ngoại giao đa phương trong hệ thống quan hệ quốc tế đương đại : sách tham khảo / Lưu Thúy Hồng

by Lưu, Thúy Hồng, TS.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2015Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327597 NG404G (1).

342. Quản lý đầu tư và thương mại toàn cầu - các kỹ năng thiết yếu để thành công trong nền kinh tế toàn cầu WTO / Miguel Pardo De Zela ; Công ty TNHH Thanh Hà biên dịch

by Zela, Miguel Pardo De | Công ty TNHH Thanh Hà [biên dịch].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2007Other title: Global trade and investment management - core competencies for prospering in the WTO global economy .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.6048 QU105L (1).

343. Từ điển kinh tế quốc tế Anh - Việt / Hoàng Văn Châu, Đỗ An Chi.

by Hoàng, Văn Châu | Đỗ, An Chi.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337.03 T550Đ (1).

344. Vấn đề an ninh phi truyền thống ở Châu Á - Thái Bình Dương đầu thế kỷ XXI : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Lưu Thị Thu Thường ; Nguyễn Hoàng Giáp hướng dẫn

by Lưu, Thị Thu Thường | Nguyễn, Hoàng Giáp, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Quan hệ Quốc tế, Hà Nội, 2007 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327172 V121Đ (1).

345. Quan hệ Việt Nam - Ukraine : lịch sử, hiện trạng và triển vọng / Nguyễn Quang Thuấn

by Nguyễn, Quang Thuấn.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Từ điển bách khoa, 2011Other title: Vietnam - Ukraine relations : history, situation and prospects.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.5970477 QU105H (1).

346. Quan hệ Việt Nam - Ucraina : thực trạng và triển vọng / Nguyễn Quang Thuấn chủ biên

by Nguyễn, Quang Thuấn, GS.TS [chủ biên. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.5970477 QU105H (1).

347. Viện trợ phi chính phủ ở Việt Nam : con cá hay cần câu / Pham Chí Dũng

by Phạm, Chí Dũng.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thông tấn, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327597 V305T (1).

348. Liên bang Nga trong tiến trình gia nhập WTO / Nguyễn Quang Thuấn, Nguyễn An Hà chủ biên.

by Nguyễn, Quang Thuấn [chủ biên] | Nguyễn, An Hà [chủ biên. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337.47 L305B (1).

349. Lịch sử quan hệ đối ngoại Việt Nam 1940 - 2010 / Vũ Dương Ninh

by Vũ, Dương Ninh, GS.

Edition: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327597 L302S (1).

350. Tổ chức Thương mại Thế giới WTO và sự hội nhập của Campuchia : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Ly Rotha ; Ngô Duy Ngọ hướng dẫn

by Ly, Rotha | Ngô, Duy Ngọ, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện ngoại giao, Hà Nội, 2009 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 382.92 T450C (1).

351. 21世紀に向かうアジアと日本 小島朋之編著

by 小島, 朋之, 1943-2008.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 芦書房 1993Other title: 21 Seiki ni mukau Ajia to Nihon.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 319.2 N73 (1).

352. Giáo trình kỹ thuật kinh doanh thương mại quốc tế / Hà Thị Ngọc Oanh

by Hà, Thị Ngọc Oanh.

Edition: Tái bản lần thứ 2Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 382.07 GI-108T (1).

353. Chủ tịch Hồ Chí Minh với các chính khách quốc tế / Trần Dương, Nguyễn Thị Minh Hương biên soạn

by Trần, Dương | Nguyễn, Thị Minh Hương [biên soạn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thông tấn, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.4346 CH500T (1).

354. Thế giới, khu vực và một số nước lớn bước vào năm 2004 : tham khảo nội bộ / Vụ Tuyên Truyền Và Hợp Tác Quốc Tế

by Vụ Tuyên Truyền Và Hợp Tác Quốc Tế.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.1 TH250G (1).

355. Quan hệ giữa các nước lớn và đối sách của Việt Nam : sách chuyên khảo / Nguyễn Bá Dương chủ biên

by Nguyễn, Bá Dương, Thiếu tướng, PGS.TS.NGND [chủ biên].

Edition: Tái bản có bổ sungMaterial type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Quân đội Nhân dân, 2021Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327597 QU105H (1).

356. Chuyên khảo các vấn đề quốc tế và ngoại giao Việt Nam : sử dụng cho nghiên cứu, lưu hành nội bộ / Vũ Dương Huân, Hà Hồng Hải, Lê Hồng Phấn, Phạm Thanh Dũng biên tập

by Vũ, Dương Huân [biên tập] | Hà, Hồng Hải [biên tập] | Lê, Hồng Phấn [biên tập] | Phạm, Thanh Dũng [biên tập].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thông tin Khoa học quan hệ Quốc tế, 2000Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327597 CH527K (1).

357. Quan hệ Mỹ - Nhật Bản hai thập niên đầu thế kỷ XXI : luận văn thạc sĩ : 60310206 / Đinh Hồng Tranh ; Phạm Thái Việt hướng dẫn

by Đinh, Hồng Tranh | Phạm, Thái Việt, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2013 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.73052 QU105H (1).

358. Chính sách thương mại trong điều kiện hội nhập : Sách tham khảo / Hoàng Đức Thân (Biên soạn) . Vol. 3

by Hoàng Đức Thân [Biên soạn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 2001Availability: No items available :

359. Phong trào công nhân ở các nước tư bản hiện nay : thực trạng và triển vọng / Nguyễn Văn Lan

by Nguyễn, Văn Lan, TS.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.17 PH431T (1).

360. Tác động của hội nhập kinh tế quốc tế đến tăng cường tiềm lực quốc phòng ở Việt Nam / Trịnh Xuân Việt chủ biên ; Nguyễn Trọng Xuân, Nguyễn Đức Long, Đỗ Văn Trịnh, Nguyễn Tấn Dũng

by Trịnh, Xuân Việt [chủ biên ] | Nguyễn, Trọng Xuân | Nguyễn, Đức Long | Đỗ, Văn Trịnh | Nguyễn, Tấn Dũng.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2019Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 355.0330597 T101Đ (1).

Powered by Koha