Refine your search

Your search returned 1004 results. Subscribe to this search

| |
341. Tôn giáo và chính sách tôn giáo ở Việt Nam / Ban tôn giáo chính phủ

by Ban tôn giáo chính phủ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Ban tôn giáo chính phủ, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200 T454G (1).

342. (New) 서강 한국어 : 문법.단어 참고서. 2A / 서강대학교 한국어교육원 지음

by 서강대학교 한국어교육원 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Original language: English Publication details: 서울 : 서강대학교 국제문화교육원, 2015Other title: (Mới) Tiếng Hàn Sogang : ngữ pháp.từ vựng tham khảo: Sách học. | (New) Seogang hangug-eo : munbeob.dan-eo chamgoseo: Student's Book..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 S478 (4).

343. Миниатюры русских исторических рукописей/ О. И. Подобедова

by Подобедова, О. И.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Наука, 1965Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 096.1 М57 (1).

344. 新完全マスター読解日本語能力試験N1/ 福岡理恵子…[et al.]

by 福岡,理恵子 | 中村, 則子 | 初鹿, 野阿れ | 清水, 知子 | 田代, ひとみ.

Edition: 再発行5Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: スリーエーネットワーク, 2011Other title: Shin kanzen masutā dokkai nihongo nōryoku shiken N1.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.79 G14-Sh631 (1).

345. 新完全マスター聴解日本語能力試験N1/ 中村かおり,福島佐知,友松悦子

by 中村,かおり | 友松, 悦子 | 福島, 佐知.

Edition: 再発行7Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: スリーエーネットワーク, 2011Other title: Shin kanzen masutā chõkai nihongo nōryoku shiken N1.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.79 G14-Sh631 (1).

346. 新完全マスター聴解日本語能力試験N2/ 中村かおり,福島佐知,友松悦子

by 中村,かおり | 友松, 悦子 | 福島, 佐知.

Edition: 再発行8Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: スリーエーネットワーク, 2011Other title: Shin kanzen masutā chõkai nihongo nōryoku shiken N2.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.79 G14-Sh631 (1).

347. 新完全マスター聴解日本語能力試験N3/ 中村かおり,福島佐知,友松悦子

by 中村,かおり | 友松, 悦子 | 福島, 佐知.

Edition: 再発行7Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: スリーエーネットワーク, 2012Other title: Shin kanzen masutā chõkai nihongo nōryoku shiken N3.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.79 G14-Sh631 (1).

348. Bối cảnh quốc tế và những xu hướng điều chỉnh chính sách phát triển kinh tế ở một số nước lớn / Võ Đại Lược chủ biên

by Võ, Đại Lược, TSKH [chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337 B452C (1).

349. Thực hiện chính sách văn hóa của Đảng Cộng sản và nhà nước Việt Nam ở tỉnh Bình Dương trong giai đoạn hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Tạ Thị Lê ; Lê Hanh Thông hướng dẫn

by Tạ, Thị Lê | Lê, Hanh Thông, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.2597075 TH552H 2012 (1).

350. Современный русский язык: Учебник/ В. А. Белошапкова

by Белошапкова, В. А | Земская, Е. А | Милославский, И. Г | Панов, М. В.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Высшая школа, 1981Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.707 С56 (1).

351. 新完全マスター語彙日本語能力試験N1/ 伊能裕晃…[et al.]

by 伊能,裕晃 | 前坊, 香菜子 | 宮田, 公治 | 本田, ゆかり | 来栖, 里美 | 阿保, きみ枝.

Edition: 再発行9Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: スリーエーネットワーク, 2011Other title: Shin kanzen masutā goi nihongo nōryoku shiken N1.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.79 G14-Sh631 (1).

352. 新完全マスター語彙日本語能力試験N2/ 伊能裕晃…[et al.]

by 伊能,裕晃 | 前坊, 香菜子 | 宮田, 公治 | 本田, ゆかり | 来栖, 里美 | 阿保, きみ枝.

Edition: 再発行9Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: スリーエーネットワーク, 2011Other title: Shin kanzen masutā goi nihongo nōryoku shiken N2.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.79 G14-Sh631 (1).

353. 新完全マスター漢字日本語能力試験N2/ 石井怜子…[et al.]

by 石井,怜子 | 塩田, 安佐 | 大野, 純子 | 守屋, 和美 | 山崎, 洋子 | 岑村, 康代 | 斎藤, 明子 | 木村, 典子 | 杉山, ますよ | 村上, まさみ | 松田, 直子 | 鈴木, 英子 | 青柳, 方子.

Edition: 再発行9Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: スリーエーネットワーク, 2010Other title: Shin kanzen masutā kanji nihongo nōryoku shiken N2.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.79 G14-Sh631 (1).

354. 新完全マスター漢字日本語能力試験N1/ 石井怜子…[et al.]

by 石井,怜子 | 塩田, 安佐 | 大野, 純子 | 守屋, 和美 | 山崎, 洋子 | 岑村, 康代 | 斎藤, 明子 | 木村, 典子 | 村上, まさみ | 松田, 直子 | 鈴木, 英子 | 青柳, 方子.

Edition: 再発行9Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: スリーエーネットワーク, 2010Other title: Shin kanzen masutā kanji nihongo nōryoku shiken N1.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.79 G14-Sh631 (1).

355. 新完全マスター文法日本語能力試験N3/ 友松悦子,福島佐知,中村かおり

by 友松,悦子 | 中村, かおり | 福島, 佐知.

Edition: 再発行8Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: スリーエーネットワーク, 2012Other title: Shin kanzen masutā bunpō nihongo nōryoku shiken N3.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.79 G14-Sh631 (1).

356. 新完全マスター文法日本語能力試験N4/ 友松悦子,福島佐知,中村かおり

by 友松,悦子 | 中村, かおり | 福島, 佐知.

Edition: 再発行5Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: スリーエーネットワーク, 2014Other title: Shin kanzen masutā bunpō nihongo nōryoku shiken N4.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.79 G14-Sh631 (1).

357. Ciao Orso 3: Lettura e riflessione linguistica / P Furlan, C Moras, D. Orazio, P. Soldati, Lorenzo Taffarel

by Furlan, P | Moras, C | Orazio, D | Soldati, P | Taffarel, Lorenzo.

Edition: 4th ed.Material type: Text Text Language: Italian Publication details: Napoli : Ardea Tredici Edittrice, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 853.914 C566 (1).

358. Kinh tế Trung Quốc = 中国经济 / Vũ Lực, Tùy Phúc Dân, Trịnh Lỗi ; Nguyễn Thị Thu Hằng dịch ; Dương Ngọc Dũng hiệu đính và giới thiệu.

by Vũ, Lực | Tùy, Phúc Dân. Trịnh, Lỗi. Nguyễn, Thị Thu Hằng, ThS., Dương, Ngọc Dũng, TS [dịch., hiệu đính và giới thiệu.].

Material type: Text Text Language: , Chinese Publication details: Trung Quốc ; TP. Hồ Chí Minh Truyền bá Ngũ Châu ; Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2012Other title: 中国经济 = Zhong guo jing ji.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

359. Vai trò của chính sách xã hội đối với việc phát huy nguồn lực con người trong sự nghiệp công nghiệp hoá, hiện đại hoá ở Việt Nam hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Lê Thị Kim Huệ ; Võ Thành Khối hướng dẫn

by Lê, Thị Kim Huệ | Võ, Thành Khối, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361.2 V103T 2010 (1).

360. Nhập môn phát triển bền vững / Peter P. Rogers, Kazi F. Jalal, John A. Boyd ; Trần Lê Minh dịch

by Rogers, Peter P | Trần, Lê Minh [dịch] | Boyd, John A | Jalal, Kazi F.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2016Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.9270711 NH123M (1).

Powered by Koha