Refine your search

Your search returned 2001 results. Subscribe to this search

| |
341. Lịch sử sách / Hoàng Sơn Cường

by Hoàng, Sơn Cường.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Trường Cao đẳng nghiệp vụ Văn hóa,, 1981Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 002 L302S (2).

342. Lịch sử đạo Tin Lành / Jean Baubérot ; Trần Sa dịch

by Baubérot, Jean | Trần Sa [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 284 L302S (1).

343. Lịch sử phát triển Đông Nam Á : từ hình thành đến hiện đại / Mary Somers Heidhues ; Huỳnh Kim Oanh, Phạm Viêm Phương dịch.

by Heidhues, Mary Somers | Huỳnh, Kim Oanh [dịch.] | Phạm, Viêm Phương [dịch. . ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2007Other title: Southeast Asia : a concise history .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959 L302S (1).

344. พงศาว(สัน)ดารเขมร / นายหนหวย

by นายหนหวย.

Edition: Lần thứ 3Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : เคล็ดไทย, 2009Other title: Phongsa (san) wasan dan khamen.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.603 P574 (1).

345. 한국정치법학론 / 박상철지음

by 박, 상철 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 리북, 2008Other title: Luật chính trị Hàn Quốc | Hangugjeongchibeobhaglon.Availability: No items available :

346. Làm việc bằng trí tuệ: 5 yếu tố cần thiết để có được tinh thần của một nhà vô địch

by Bell, Julie | Robin Pou.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tồng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 153.8 L104V (1).

347. Lịch sử văn minh Ấn Độ

by Will Durant | Nguyễn, Hiến Lê [dịch.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa-Thông tin, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 934 L302S (1).

348. 図説漢字の歴史 阿辻哲次著 /

by 阿辻, 哲次, 1951-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 : 大修館書店, 1989Other title: Zusetsu kanji no rekishi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 821.2 Z8 (1).

349. Nhân tố Đài Loan trong quan hệ Trung- Mĩ (1992- 2006) : Luận văn Thạc Sĩ : 60.31.50 / Lâm Ngọc Như Trúc ; Hoàng Văn Việt hướng dẫn ,

by Lâm, Ngọc Như Trúc | Hoàng, Văn Việt, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2007 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

350. Xứ đàng trong lịch sử kinh tế- xã hội Việt Nam thế kỷ 17 và 18

by Li Tana.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Tre, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

351. Lịch sử nhìn lại dưới góc độ y khoa / Bùi Minh Đức

by Bùi, Minh Đức.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.702 L302S (1).

352. Nước Nhật thời hậu chiến

by SHIGERU NAKAYAMA.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: : Viện nghiên cứu chủ nghĩa Mác- Lênin Availability: No items available :

353. Hà Nội qua những năm tháng

by Nguyễn Vinh Phúc.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Thế giới, 1994Availability: No items available :

354. Hội An / Hữu Ngọc, Lady Borton chủ biên

by Hữu Ngọc | Borton, Lady [chủ biên.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2011Other title: Hoi An.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.752 H452A (1).

355. Lịch sử triết học / Nguyễn Thanh

by Nguyễn, Thanh.

Edition: 2007Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Thanh Hóa : Thanh Hóa, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 109 L302S 2007 (1).

356. Phóng sự từ giảng đường đến trang viết / Huỳnh Dũng Nhân

by Huỳnh, Dũng Nhân.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thông tấn, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.1 H987 (1).

357. Dấu ấn tiếng Việt trong sách sổ sang chép các việc (1822) : chuyên khảo / Nguyễn Phương Trang

by Nguyễn, Phương Trang.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 N5764 (1).

358. Biên niên sử thế giới : từ tiền sử đến hiện đại / Nguyễn Văn Dân

by Nguyễn, Văn Dân.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 B305N (1).

359. Lịch sử Châu Á (giản yếu) / Đỗ Đức Thịnh biên soạn.

by [biên soạn. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 950 L302S (1).

360. Việt điện U linh / Lý Tế Xuyên

by Lý, Tế Xuyên.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa, 1960Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.83 V308Đ (1).

Powered by Koha