Refine your search

Your search returned 464 results. Subscribe to this search

| |
341. Báo vía trần gian và báo vía mường trời : truyện thơ cổ của "ông Mo"người Thái Đen vùng Tây Bắc / Nguyễn Văn Hòa

by Nguyễn, Văn Hòa.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 B108V (1).

342. Lật từng mảnh ghép / Trương Tuyết Mai

by Trương, Tuyết Mai.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9228 L124T (1).

343. Quan hệ giữa quy hoạch vùng lãnh thổ và quy hoạch xây dựng đô thị

by Hoàng Như Tiếp.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Khoa học và kỹ thuật, 1978Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

344. Thành phố Đà Lạt -các mối quan hệ kinh tế và tổ chức lãnh thổ

by Trần Thị Thu Hương.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Availability: No items available :

345. Những khía cạnh triết học trong tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên của người Việt ở đồng bằng Bắc bộ hiện nay / Trần Đăng Sinh

by Trần, Đăng Sinh Ts.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 204 NH556K (1).

346. Alles ist nur Übergang : Gedichte u. Texte über d. Sterben / Friederike Waller

by Waller, Friederike.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : S. Fischer, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 809 A434 (1).

347. 산제비 / 박세영지음

by 박, 세영.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Sanjebi | Chim én trên núi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.713 S227 (1).

348. 국경의 밤 / 김동환지음

by 김, 동환.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Guggyeong-ui bam | Đêm biên giới.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.713 G942 (1).

349. Đất nước & con người Thổ Nhĩ Kỳ / Phạm Trần Long

by Phạm, Trần Long.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.61 Đ124N (1).

350. 日本の現代詩101 高橋, 順子タカハシ, ジュンコ / ,

by 高橋, 順子.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 新書館 2007Other title: Nihon no gendai uta 101.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 911.568 N77 (1).

351. Thơ mới 1932-1945 từ góc nhìn thi luật : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.01 / Nguyễn Thị Hồng Sanh; Lý Toàn Thắng hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Hồng Sanh | Lý, Toàn Thắng [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2018Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2018 Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 TH460M (1).

352. Zusammenbruch und Neubeginn : die evangelische Kirche nach 1945 am Beispiel Württembergs / Jörg Thierfelder

by Thierfelder, Jörg.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Stuttgart : Quell, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 274.3 Z96 (1).

353. Giá trị văn hóa đình Bình Thủy, quận Bình Thủy, thành phố Cần Thơ : luận văn Thạc sĩ : 8229040 / Phạm Thị Kim Phương ; Nguyễn Thái Hòa hướng dẫn.

by Phạm, Thị Kim Phương | Nguyễn, Thái Hòa, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2020Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2020. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 GI-100T 2020 (1).

354. Проза Пушкина: пути эволюции/ Н. Н. Петрунина

by Петрунина, Н. Н.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Ленинград: Наука, 1987Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.713 П78 (1).

355. 谷川俊太郎詩選集 谷川俊太郎著 ; 田原編 Vol. 1

by 谷川俊太郎 [著] | 田原編.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 集英社 , 2005Other title: Tanikawa shuntarō uta senshū (1 ).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 911.56 Ta87(1) (1).

356. Magnolia and lotus : selected poems of Hyesim / Ian Haight, T'ae-yŏng Hŏ translated

by Haight, Ian [translated] | Hŏ, T'ae-yong [translated].

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Mỹ : White pine press, 2012Other title: Magnolia and lotus : những bài thơ chọn lọc của Hyesim.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.711 M198 (1).

357. Du lịch cộng đồng đối với đời sống văn hóa của cư dân Cồn Sơn thành phố Cần Thơ : luận văn thạc sĩ : 8229040 / Nguyễn Hoàng Diễm ; Trần Ngọc Khánh hướng dẫn.

by Nguyễn, Hoàng Diễm | Trần, Ngọc Khánh, TS [hướng dẫn. ].

Material type: Text Text; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2020Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2020. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.409597 D500L 2020 (1).

358. Mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế và công bằng xã hội một số vấn đề lí luận và thực tiễn ở thành phố Cần Thơ : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Nguyễn Khánh Linh ; Trịnh Doãn Chính hướng dẫn

by Nguyễn, Khánh Linh | Trịnh, Doãn Chính, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.9597 M452Q 2011 (1).

359. Một thời chân đất : tuyển tập truyện ngắn - ký - thơ - tản văn / Nhiều tác giả

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2021Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.92 M917 (1).

360. ขุนช้าง - ขุนแผน เล่ม ๒

by องค์การค้าของคุรุสภา | องค์การค้าของคุรุสภา.

Edition: Lần thứ 17Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์อินฟอร์มีเดีย บุ๊คส์, 2003Other title: Khun chang - Khunphaen lem 2.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.911 K459 (1).

Powered by Koha