Refine your search

Your search returned 483 results. Subscribe to this search

| |
341. 인터넷에서 가장 많이 틀리는 한국어 / 이희자, 이재성

by 이, 희자 | 이, 재성.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 커뮤니케이션북스, 2006Other title: Inteones-eseo gajang manh-i teullineun hangug-eo | Những lỗi người Hàn Quốc mắc nhiều nhất trên Internet.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.75 I-61 (5).

342. Những vấn đề văn hóa xã hội và ngôn ngữ Hàn Quốc

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.195 NH556V (1).

343. 외국어로서의 한국어학 / 한국방송통신대학교 평생교육원 편

by 한국방송통신대학교 평생교육원.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 한국방송대학교 출판부, 2005Other title: Nghiên cứu tiếng Hàn như một ngoại ngữ | Oegug-eoloseoui hangug-eohag.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 O-28 (1).

344. (한국어 교육을 위한) 기초 음운론 / 박종덕

by 박, 종덕.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 박이정, 2007Other title: Âm vị học cơ bản (dành cho giáo dục ngôn ngữ Hàn Quốc) | (Hangug-eo gyoyug-eul wihan) Gicho eum-unlon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.71 G452 (3).

345. (외국인을 위한) 표준 한국어 문법 / 김종록

by 김, 종록.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 박이정, 2008Other title: Ngữ pháp tiếng Hàn chuẩn (dành cho người nước ngoài) | (Oegug-in-eul wihan) Pyojun hangug-eo munbeob.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 P997 (1).

346. 한국어의 표기와 발음 / 박창원

by 박, 창원.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 지식과교양, 2012Other title: Ký hiệu và phát âm tiếng Hàn | Hangugeo pyogiwa bareum.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.71 H239 (1).

347. 경희대 한국어. 1 / 경희대학교 언어교육원

by 경희대학교 언어교육원.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 형설, 2016Other title: Tiếng Hàn. | gyeonghuidae hangug-eo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 G996 (1).

348. 경희대 한국어. 2 / 경희대학교 언어교육원

by 경희대학교 언어교육원.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 형설, 2016Other title: Tiếng Hàn. | Gyeonghuidae hangug-eo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 G996 (3).

349. 서울대 한국어 : 5A student's book / 최은규, 김민애, 안경화, 정인아, 함창덕

by 최,은규 [번역] | 정,영미 [번역] | 김,정현 [번역] | 김,현경 [번역] | 카루바, 로버트 [번역].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 문진미디어, 2012Other title: Tiếng Hàn Seoul :sách học sinh 5A | Seouldae hangug-eo : 5A student's book.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 S722 (3).

350. (토론식 강의를 위한)국어 의미론 / 박종갑지음

by 박, 종갑 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 박이정, 1996, 2006Other title: (Dành cho bài giảng dạng thảo luận) Lý luận ngữ nghĩa tiếng Hàn | (Tolonsig gang-uileul wihan) Gug-eo uimilon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.72 G942 (2).

351. So sánh cách thức phản ánh thuộc tính và quan hệ không gian trong tiếng Việt và tiếng Hàn dưới góc nhìn của ngôn ngữ học tri nhận : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Ha Hee Jung; Nguyễn Văn Huệ hướng dẫn

by Ha Hee Jung | Nguyễn, Văn Huệ [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận án Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 S400S (2).

352. 국어교육과 한국어교육의 성찰 / 박갑수

by 박, 갑수.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 서울대학교, 2005Other title: Giáo dục tiếng Hàn và phản ánh về giáo dục Hàn Quốc | Gug-eogyoyuggwa hangug-eogyoyug-ui seongchal.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.707 G942 (1).

353. 한국어 교육의 실제 / 조현용

by 조, 현용.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 유씨엘아이엔씨, 2005Other title: Thực tế giảng dạy tiếng Hàn | Hangugeo gyoyuku silje.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.707 H239 (1).

354. 한국어 교육의 이해 / 김중섭

by 김, 중섭.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 한국문화사, 2008Other title: Hiểu biết về giáo dục tiếng Hàn | Hangug-eo gyoyug-ui ihae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.707 H239 (1).

355. 한국 어문 규정의 이해 / 황경수

by 황, 경수.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 청운, 2008Other title: Hiểu các quy định về ngôn ngữ Hàn Quốc | Hangug eomun gyujeong-ui ihae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.71 H239 (1).

356. 외국어로서의 한국어 교육 = Teaching Korean as a foreign language / 노대규

by 노, 대규.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 푸른사상사, 2007Other title: Giáo dục tiếng Hàn như một ngoại ngữ | Oegug-eoloseoui hangug-eo gyoyug .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 T253 (1).

357. 표준 국어문법론 / 남기심, 고영근지음

by 남, 기심 | 고, 영근.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 탑출판사, 1993Other title: Ngữ pháp tiếng Hàn chuẩn | Pyojun gug-eomunbeoblon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.75 P997 (1).

358. (New) 서강 한국어 : workbook. 4a / 김성희, 김성희, 오경속, 최영미, 윤혜숙, 최연재, 최선영, 임현성, 이선명, 신지영 ; David Carruth biên dịch Tiếng Anh

by 김, 성희 | 오, 경숙 | 최, 선영 | 임, 현성 | 이, 선명 | 신, 지영 | Carruth, David [biên dịch Tiếng Anh].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 서강대학교 국제문화교육원, 2015Other title: Tiếng Hàn Seogang | Seogang hangug-eo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 S478 (3).

359. 이화 한국어 6 Workbook / 이수행, 조정민, 박진철, 조인숙, 박수연 지음

by 이, 수행 | 조, 정민 | 박, 진철 | 조, 인숙 | 박, 수연.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 이화여자대학교, 2014Other title: Tiếng Hàn Ewha 6 | Ehwa hangug-eo 6.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 E33 (2).

360. 서울대 한국어 1B : workbook / 서울대학교 언어교육원

by 서울대학교. 언어교육원 | 최, 은규 | 진, 문이 | 오, 은영 | 송, 지현.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 문진미디어, 2017Other title: Tiếng Hàn Đại học Quốc gia Seoul 1B - Sách Bài Tập | Seouldae hangug-eo workbook 1B.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 S478 (2).

Powered by Koha