|
341.
|
인터넷에서 가장 많이 틀리는 한국어 / 이희자, 이재성 by 이, 희자 | 이, 재성. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 커뮤니케이션북스, 2006Other title: Inteones-eseo gajang manh-i teullineun hangug-eo | Những lỗi người Hàn Quốc mắc nhiều nhất trên Internet.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.75 I-61 (5).
|
|
342.
|
Những vấn đề văn hóa xã hội và ngôn ngữ Hàn Quốc Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.195 NH556V (1).
|
|
343.
|
외국어로서의 한국어학 / 한국방송통신대학교 평생교육원 편 by 한국방송통신대학교 평생교육원. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한국방송대학교 출판부, 2005Other title: Nghiên cứu tiếng Hàn như một ngoại ngữ | Oegug-eoloseoui hangug-eohag.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 O-28 (1).
|
|
344.
|
(한국어 교육을 위한) 기초 음운론 / 박종덕 by 박, 종덕. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 박이정, 2007Other title: Âm vị học cơ bản (dành cho giáo dục ngôn ngữ Hàn Quốc) | (Hangug-eo gyoyug-eul wihan) Gicho eum-unlon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.71 G452 (3).
|
|
345.
|
(외국인을 위한) 표준 한국어 문법 / 김종록 by 김, 종록. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 박이정, 2008Other title: Ngữ pháp tiếng Hàn chuẩn (dành cho người nước ngoài) | (Oegug-in-eul wihan) Pyojun hangug-eo munbeob.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 P997 (1).
|
|
346.
|
한국어의 표기와 발음 / 박창원 by 박, 창원. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 지식과교양, 2012Other title: Ký hiệu và phát âm tiếng Hàn | Hangugeo pyogiwa bareum.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.71 H239 (1).
|
|
347.
|
경희대 한국어. 1 / 경희대학교 언어교육원 by 경희대학교 언어교육원. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 형설, 2016Other title: Tiếng Hàn. | gyeonghuidae hangug-eo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 G996 (1).
|
|
348.
|
경희대 한국어. 2 / 경희대학교 언어교육원 by 경희대학교 언어교육원. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 형설, 2016Other title: Tiếng Hàn. | Gyeonghuidae hangug-eo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 G996 (3).
|
|
349.
|
서울대 한국어 : 5A student's book / 최은규, 김민애, 안경화, 정인아, 함창덕 by 최,은규 [번역] | 정,영미 [번역] | 김,정현 [번역] | 김,현경 [번역] | 카루바, 로버트 [번역]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 문진미디어, 2012Other title: Tiếng Hàn Seoul :sách học sinh 5A | Seouldae hangug-eo : 5A student's book.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 S722 (3).
|
|
350.
|
(토론식 강의를 위한)국어 의미론 / 박종갑지음 by 박, 종갑 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 박이정, 1996, 2006Other title: (Dành cho bài giảng dạng thảo luận) Lý luận ngữ nghĩa tiếng Hàn | (Tolonsig gang-uileul wihan) Gug-eo uimilon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.72 G942 (2).
|
|
351.
|
So sánh cách thức phản ánh thuộc tính và quan hệ không gian trong tiếng Việt và tiếng Hàn dưới góc nhìn của ngôn ngữ học tri nhận : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Ha Hee Jung; Nguyễn Văn Huệ hướng dẫn by Ha Hee Jung | Nguyễn, Văn Huệ [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận án Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 S400S (2).
|
|
352.
|
국어교육과 한국어교육의 성찰 / 박갑수 by 박, 갑수. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 서울대학교, 2005Other title: Giáo dục tiếng Hàn và phản ánh về giáo dục Hàn Quốc | Gug-eogyoyuggwa hangug-eogyoyug-ui seongchal.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.707 G942 (1).
|
|
353.
|
한국어 교육의 실제 / 조현용 by 조, 현용. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 유씨엘아이엔씨, 2005Other title: Thực tế giảng dạy tiếng Hàn | Hangugeo gyoyuku silje.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.707 H239 (1).
|
|
354.
|
한국어 교육의 이해 / 김중섭 by 김, 중섭. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한국문화사, 2008Other title: Hiểu biết về giáo dục tiếng Hàn | Hangug-eo gyoyug-ui ihae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.707 H239 (1).
|
|
355.
|
한국 어문 규정의 이해 / 황경수 by 황, 경수. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 청운, 2008Other title: Hiểu các quy định về ngôn ngữ Hàn Quốc | Hangug eomun gyujeong-ui ihae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.71 H239 (1).
|
|
356.
|
외국어로서의 한국어 교육 = Teaching Korean as a foreign language / 노대규 by 노, 대규. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 푸른사상사, 2007Other title: Giáo dục tiếng Hàn như một ngoại ngữ | Oegug-eoloseoui hangug-eo gyoyug .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 T253 (1).
|
|
357.
|
표준 국어문법론 / 남기심, 고영근지음 by 남, 기심 | 고, 영근. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 탑출판사, 1993Other title: Ngữ pháp tiếng Hàn chuẩn | Pyojun gug-eomunbeoblon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.75 P997 (1).
|
|
358.
|
(New) 서강 한국어 : workbook. 4a / 김성희, 김성희, 오경속, 최영미, 윤혜숙, 최연재, 최선영, 임현성, 이선명, 신지영 ; David Carruth biên dịch Tiếng Anh by 김, 성희 | 오, 경숙 | 최, 선영 | 임, 현성 | 이, 선명 | 신, 지영 | Carruth, David [biên dịch Tiếng Anh]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 서강대학교 국제문화교육원, 2015Other title: Tiếng Hàn Seogang | Seogang hangug-eo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 S478 (3).
|
|
359.
|
이화 한국어 6 Workbook / 이수행, 조정민, 박진철, 조인숙, 박수연 지음 by 이, 수행 | 조, 정민 | 박, 진철 | 조, 인숙 | 박, 수연. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 이화여자대학교, 2014Other title: Tiếng Hàn Ewha 6 | Ehwa hangug-eo 6.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 E33 (2).
|
|
360.
|
서울대 한국어 1B : workbook / 서울대학교 언어교육원 by 서울대학교. 언어교육원 | 최, 은규 | 진, 문이 | 오, 은영 | 송, 지현. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 문진미디어, 2017Other title: Tiếng Hàn Đại học Quốc gia Seoul 1B - Sách Bài Tập | Seouldae hangug-eo workbook 1B.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 S478 (2).
|