|
341.
|
Hướng dẫn làm bài tập tiếng Việt 6 / Đỗ Việt Hùng, Nguyễn Quang Ninh by Đỗ, Việt Hùng | Nguyễn, Quang Ninh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1998Availability: No items available :
|
|
342.
|
Một số vấn đề về câu tồn tại trong tiếng Việt / Diệp Quang Ban by Diệp, Quang Ban. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 459.9225 M458S (2).
|
|
343.
|
Trường ý niệm cảm xúc trong tiếng Việt (có so sánh với tiếng Anh) : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.10 / Phạm Văn Thỏa ; Nguyễn Công Đức hướng dẫn by Phạm, Văn Thỏa | Nguyễn, Công Đức [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2016Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2017. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 TR561Y (3).
|
|
344.
|
Khẩu ngữ trong hát giặm Nghệ Tĩnh : luận văn Thạc sĩ : 8220240 / Ngô Thị Duyên; Nguyễn Thế Truyền hướng dẫn by Ngô, Thị Duyên | Nguyễn, Thế Truyền [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2019Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2019. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 KH125N (1).
|
|
345.
|
Ngôn ngữ văn hóa vùng đất Sài Gòn và Nam Bộ by Lý, Tùng Hiếu, TS. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tồng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2012Availability: No items available :
|
|
346.
|
Sơ thảo ngữ pháp Việt Nam / Lê Văn Lý by Lê, Văn Lý. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Sài Gòn : Trung tâm học liệu Bộ Giáo dục, 1968Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 S460T (3).
|
|
347.
|
Tiếng Việt : sách tự học cho các bạn trên 10 tuổi. / Nhóm Cánh Buồm by Nhóm Cánh Buồm. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).
|
|
348.
|
Từ ngữ tiếng Việt trên đường hiểu biết và khám phá / Hoàng Văn Hành by Hoàng, Văn Hành. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9222 T550N (2).
|
|
349.
|
Từ vựng ngữ nghĩa tiếng Việt / Đỗ Hữu Châu by Đỗ, Hữu Châu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1981Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9222 T550V (1).
|
|
350.
|
Về vấn đề xây dựng thuật ngữ khoa học / Lưu Vân Lăng by Lưu, Vân Lăng. Edition: tái bản lần thứ haiMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1977Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 001.4 V250V (1).
|
|
351.
|
Từ điển Nga - Việt / Nguyễn Năng An by Nguyễn, Năng An. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1972Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7395922 T550Đ (1).
|
|
352.
|
Từ điển Việt - M'Nông / Đinh Lê Thư, Nguyễn Văn Huệ đồng chủ biên; Y Đăk Buôn Yă ... [và những người khác] by Đinh, Lê Thư. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9223 T550Đ (2).
|
|
353.
|
Cấu trúc, ngữ nghĩa, ngữ dụng của phương thức thay thế từ vựng trong tiếng Việt / Bùi Thị Thúy Hằng; Trịnh Sâm hướng dẫn by Bùi, Thị Thúy Hằng | Trịnh, Sâm [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận án Tiến sĩ -- Trường Đại học Sự phạm Thành phố Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh, 2009 Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 C125T (1).
|
|
354.
|
Danh từ/ Danh ngữ và vấn đề chuyển dịch Anh - Việt qua bản dịch cuốn "Cuộc phiêu lưu của Tom Sawyer" của Mark Twain : luận văn Thạc sĩ : 5.04.27 / Đào Nguyên Phượng; Hoàng Dũng hướng dẫn by Đào, Nguyên Phượng | Hoàng, Dũng [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428.2 D107T (1).
|
|
355.
|
So sánh cấu trúc và ngữ nghĩa trạng ngữ trong tiếng Việt và tiếng Hán hiện đại : luận văn Thạc sĩ : 5.04.27 / Liêu Nhữ Uy; Nguyễn Đình Phức hướng dẫn by Liêu, Nhữ Uy | Nguyễn, Đình Phức [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận án Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495 S400S (1).
|
|
356.
|
Thành ngữ, tục ngữ trên tác phẩm báo chí hiện đại : luận văn Thạc sĩ : 5.04.27 / Đặng Anh Tuấn; Nguyễn Đức Dân hướng dẫn by Đặng, Anh Tuấn | Nguyễn, Đức Dân [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2007. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.9 TH107N (1).
|
|
357.
|
Tính đếm được và không đếm được của danh từ trong tiếng Việt và trong tiếng Anh : luận văn Thạc sĩ : 5.04.27 / Nguyễn Việt Thu; Cao Xuân Hạo hướng dẫn by Nguyễn, Việt Thu | Cao, Xuân Hạo [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2000Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2000. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T312Đ (1).
|
|
358.
|
Vấn đề cấu tạo và ngữ nghĩa của từ cổ tiếng Việt trên một số văn bản văn học và báo chí Nam Bộ cuối TK XIX : luận văn Thạc sĩ : 60.02.01 / Vấn đề cấu tạo và ngữ nghĩa của từ cổ tiếng Việt trên một số văn bản văn học và báo chí Nam Bộ cuối TK XIX : luận văn Thạc sĩ : 6002201 by Dương, Văn Thanh | Đỗ, Thị Bích Lài [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 V121Đ (1).
|
|
359.
|
Chủ ngữ trong câu tiếng Việt và trong câu tiếng Pháp : luận án tiến sĩ : 50427 / Nguyễn Văn Bằng; Cao Xuân Hạo, Nguyễn Thị Hai hướng dẫn by Nguyễn, Văn Bằng | Cao, Xuân Hạo [hướng dẫn ] | Nguyễn, Thị Hai [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 1999Dissertation note: Luận án tiến sĩ -- Viện Khoa học xã hội tại TP.Hồ Chí Minh (Bộ Giáo dục và Đào tạo; Trung tâm Khoa học xã hội và Nhân văn Quốc gia), 1999 Availability: No items available :
|
|
360.
|
Cơ cấu ngữ âm tiếng Việt / Đinh Lê Thư, Nguyễn Văn Huệ by Đinh, Lê Thư | Nguyễn, Văn Huệ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9221 C460C (1).
|