Refine your search

Your search returned 652 results. Subscribe to this search

| |
341. Hướng dẫn làm bài tập tiếng Việt 6 / Đỗ Việt Hùng, Nguyễn Quang Ninh

by Đỗ, Việt Hùng | Nguyễn, Quang Ninh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1998Availability: No items available :

342. Một số vấn đề về câu tồn tại trong tiếng Việt / Diệp Quang Ban

by Diệp, Quang Ban.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 459.9225 M458S (2).

343. Trường ý niệm cảm xúc trong tiếng Việt (có so sánh với tiếng Anh) : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.10 / Phạm Văn Thỏa ; Nguyễn Công Đức hướng dẫn

by Phạm, Văn Thỏa | Nguyễn, Công Đức [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2016Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2017. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 TR561Y (3).

344. Khẩu ngữ trong hát giặm Nghệ Tĩnh : luận văn Thạc sĩ : 8220240 / Ngô Thị Duyên; Nguyễn Thế Truyền hướng dẫn

by Ngô, Thị Duyên | Nguyễn, Thế Truyền [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2019Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2019. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 KH125N (1).

345. Ngôn ngữ văn hóa vùng đất Sài Gòn và Nam Bộ

by Lý, Tùng Hiếu, TS.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tồng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2012Availability: No items available :

346. Sơ thảo ngữ pháp Việt Nam / Lê Văn Lý

by Lê, Văn Lý.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Sài Gòn : Trung tâm học liệu Bộ Giáo dục, 1968Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 S460T (3).

347. Tiếng Việt : sách tự học cho các bạn trên 10 tuổi. / Nhóm Cánh Buồm

by Nhóm Cánh Buồm.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).

348. Từ ngữ tiếng Việt trên đường hiểu biết và khám phá / Hoàng Văn Hành

by Hoàng, Văn Hành.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9222 T550N (2).

349. Từ vựng ngữ nghĩa tiếng Việt / Đỗ Hữu Châu

by Đỗ, Hữu Châu.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1981Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9222 T550V (1).

350. Về vấn đề xây dựng thuật ngữ khoa học / Lưu Vân Lăng

by Lưu, Vân Lăng.

Edition: tái bản lần thứ haiMaterial type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1977Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 001.4 V250V (1).

351. Từ điển Nga - Việt / Nguyễn Năng An

by Nguyễn, Năng An.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1972Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7395922 T550Đ (1).

352. Từ điển Việt - M'Nông / Đinh Lê Thư, Nguyễn Văn Huệ đồng chủ biên; Y Đăk Buôn Yă ... [và những người khác]

by Đinh, Lê Thư.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9223 T550Đ (2).

353. Cấu trúc, ngữ nghĩa, ngữ dụng của phương thức thay thế từ vựng trong tiếng Việt / Bùi Thị Thúy Hằng; Trịnh Sâm hướng dẫn

by Bùi, Thị Thúy Hằng | Trịnh, Sâm [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận án Tiến sĩ -- Trường Đại học Sự phạm Thành phố Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh, 2009 Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 C125T (1).

354. Danh từ/ Danh ngữ và vấn đề chuyển dịch Anh - Việt qua bản dịch cuốn "Cuộc phiêu lưu của Tom Sawyer" của Mark Twain : luận văn Thạc sĩ : 5.04.27 / Đào Nguyên Phượng; Hoàng Dũng hướng dẫn

by Đào, Nguyên Phượng | Hoàng, Dũng [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428.2 D107T (1).

355. So sánh cấu trúc và ngữ nghĩa trạng ngữ trong tiếng Việt và tiếng Hán hiện đại : luận văn Thạc sĩ : 5.04.27 / Liêu Nhữ Uy; Nguyễn Đình Phức hướng dẫn

by Liêu, Nhữ Uy | Nguyễn, Đình Phức [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận án Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495 S400S (1).

356. Thành ngữ, tục ngữ trên tác phẩm báo chí hiện đại : luận văn Thạc sĩ : 5.04.27 / Đặng Anh Tuấn; Nguyễn Đức Dân hướng dẫn

by Đặng, Anh Tuấn | Nguyễn, Đức Dân [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2007. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.9 TH107N (1).

357. Tính đếm được và không đếm được của danh từ trong tiếng Việt và trong tiếng Anh : luận văn Thạc sĩ : 5.04.27 / Nguyễn Việt Thu; Cao Xuân Hạo hướng dẫn

by Nguyễn, Việt Thu | Cao, Xuân Hạo [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2000Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2000. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T312Đ (1).

358. Vấn đề cấu tạo và ngữ nghĩa của từ cổ tiếng Việt trên một số văn bản văn học và báo chí Nam Bộ cuối TK XIX : luận văn Thạc sĩ : 60.02.01 / Vấn đề cấu tạo và ngữ nghĩa của từ cổ tiếng Việt trên một số văn bản văn học và báo chí Nam Bộ cuối TK XIX : luận văn Thạc sĩ : 6002201

by Dương, Văn Thanh | Đỗ, Thị Bích Lài [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 V121Đ (1).

359. Chủ ngữ trong câu tiếng Việt và trong câu tiếng Pháp : luận án tiến sĩ : 50427 / Nguyễn Văn Bằng; Cao Xuân Hạo, Nguyễn Thị Hai hướng dẫn

by Nguyễn, Văn Bằng | Cao, Xuân Hạo [hướng dẫn ] | Nguyễn, Thị Hai [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 1999Dissertation note: Luận án tiến sĩ -- Viện Khoa học xã hội tại TP.Hồ Chí Minh (Bộ Giáo dục và Đào tạo; Trung tâm Khoa học xã hội và Nhân văn Quốc gia), 1999 Availability: No items available :

360. Cơ cấu ngữ âm tiếng Việt / Đinh Lê Thư, Nguyễn Văn Huệ

by Đinh, Lê Thư | Nguyễn, Văn Huệ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9221 C460C (1).

Powered by Koha