|
341.
|
Châu Giang cố sự : sự thức tỉnh của phương Đông by Trương, Thắng Hữu | D ương, Ngọc Dũng, TS [dịch. ]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh : Truyền bá Ngũ Châu , 2009Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.951 CH125G (1).
|
|
342.
|
Khi Trung Quốc làm thay đổi thế giới / Nguyễn Huy Cố chủ biên ; Lê Huy Thìn by Nguyễn, Huy Cố [chủ biên] | Lê, Huy Thìn. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.951 KH300T (1).
|
|
343.
|
Vai trò của Mỹ và Trung Quốc trong việc giải quyết vấn đề hạt nhân trên bán đảo Triều Tiên : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Đỗ Thị Thu Hương ; Tạ Minh Tuấn hướng dẫn by Đỗ, Thị Thu Hương | Tạ, Minh Tuấn, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2008 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.1747 V103T (1).
|
|
344.
|
Tác động của nhân tố Trung Quốc đến đầu tư của Việt Nam vào Lào : luận văn thạc sĩ : 60 31 40 / Singdeng Sililay ; Nguyễn Phương Bình hướng dẫn by Sivilay, Singdeng | Nguyễn, Phương Bình, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện ngoại giao, Hà Nội, 2009 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.95970594 T101Đ (1).
|
|
345.
|
中国成语大辞典 / 王涛 等 编写. by 王, 涛 [编写.]. Material type: Text Language: , Chinese Publication details: 上海 上海辞书出版社 1995Other title: Zhong guo cheng yu da ci dian / Wang Tao bian xie.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
346.
|
Tả truyện : liệt quốc phong vân đồ / Tôn Phương Ly biên soạn ; Phan Kỳ Nam dịch ; Trần Kiết Tùng hiệu đính by Tôn, Phương Ly [biên soạn] | Phan, Kỳ Nam [dịch] | Trần, Kiết Tùng [hiệu đính]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 931.03 T100T (1).
|
|
347.
|
Nhân tố nhân quyền trong quan hệ Mỹ - Trung Quốc sau chiến tranh lạnh : luận văn Thạc sĩ : 60.31.40 / Lê Hà Anh Thơ ; Tạ Minh Tuấn hướng dẫn by Lê, Hà Anh Thơ | Tạ, Minh Tuấn, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2011. Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.73051 NH121T (1).
|
|
348.
|
Chế độ chính trị Trung Quốc = 中国政治制度 / Doãn Trung Khanh ; Nguyễn Mạnh Sơn dịch ; Dương Ngọc Dũng hiệu đính và giới thiệu. by Doãn, Trung Khanh | Nguyễn, Mạnh Sơn, Dương, Ngọc Dũng, TS [dịch., hiệu đính và giới thiệu.]. Material type: Text Language: , Chinese Publication details: Trung Quốc ; TP. Hồ Chí Minh Truyền bá Ngũ Châu ; Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2012Other title: 中国政治制度 = Zhong guo zheng zhi zhi du.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
349.
|
Phong trào dân chủ, dân quyền ở Trung Quốc cuối thế kỉ XIX - đầu XX từ góc độ văn hóa chính trị : Luận văn cao học : 60.31.50 / Bùi Thị Tơ ; Hoàng Văn Việt hướng dẫn , by Bùi, Thị Tơ | Hoàng, Văn Việt, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011
Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
350.
|
Bàn về cơ chế thị trường Trung Quốc : Sách tham khảo / Phạm Đình Hải, Triệu Thạch Bảo, Dương Mẩn (Dịch giả) . Vol. 2 by Dương Mẩn [Dịch giả] | Phạm Đình Hải [Dịch giả] | Triệu Thạch Bảo [Dịch giả]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 1998Availability: No items available :
|
|
351.
|
พระนางซูสีจักรพรรดินีกู้บัลลังก์ / ภคปภา เทพพิทักษ์ by ภคปภา เทพพิทักษ์. Edition: Lần thứ 3Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัทอมรินทร์พริ้นติ้งแอนด์พับลิชชิ่ง จำกัด (มหาชน), 1997Other title: The Last Empress.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 813.54 P576 (1).
|
|
352.
|
汉语听说教程 赵菁 主编 ; 孔欣欣, 梁彦敏 上 学习参考 by 赵菁 [主编] | 孔欣欣 | 梁彦敏. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学 20uuAvailability: No items available :
|
|
353.
|
汉语听说教程 赵菁 主编 ; 孔欣欣, 梁彦敏 上 学习参考 by 赵菁 [主编] | 孔欣欣 | 梁彦敏. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学 20uuAvailability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 H233 (2).
|
|
354.
|
汉语听说教程 赵菁 主编 ; 孔欣欣, 梁彦敏 下 学习参考 by 赵菁 [主编] | 孔欣欣 | 梁彦敏. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学 20uuOther title: Hanyu tingshuo jiaocheng.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 H233 (1).
|
|
355.
|
汉语外贸口语30课 张静贤 主编 ; 堂玉钟, 刘丽瑛, 张黎 编者 ; 邱鸿康, 杨雪 翻译 by 张静贤 [主编] | 堂玉钟 | 刘丽瑛 [编者] | 张黎 [编者] | 邱鸿康 [翻译] | 杨雪 [翻译]. Series: 对外汉语本科系列教材Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言文化大学 1991Other title: Hanyu waimao kouyu 30 ke.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864024 H233 (1).
|
|
356.
|
Văn hóa cổ truyền phương Đông : Trung Quốc by Đặng, Đức Siêu. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Nam Định : Giáo dục, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0951 V115H (1).
|
|
357.
|
Văn hóa Trung Quốc / Sử Trọng Văn, Trần Kiều Sinh ; Ngô Thị Sao dịch. by Sử, Trọng Văn | Trần, Kiều Sinh | Ngô, Thị Sao [dịch. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Truyền bá ngũ châu : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0951 V115H (1).
|
|
358.
|
西游记 / 吴承恩原 ; 徐文君 改写. by 吴, 承恩 | 徐, 文君 [改写.]. Material type: Text Language: , Chinese Publication details: 杭州 浙江少年儿童出版社 2007Other title: Xi you ji / Wu Cheng'ēn ; Xu Wen Jun gai xie..Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
359.
|
Phục sức Trung Quốc = 中国服饰 / Hoa Mai ; Tống Thị Quỳnh Hoa dịch. by Hoa Mai | Tống, Thị Quỳnh Hoa, ThS [dịch.]. Material type: Text Language: Chinese Publication details: Trung Quốc ; TP. Hồ Chí Minh Truyền bá Ngũ Châu ; Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2013Other title: 中国服饰 = Zhong guo fu shi.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).
|
|
360.
|
野蒺藜 王士圭 by 王士圭. Series: 讽刺诗与漫画系列丛书之三Material type: Text Language: Chinese Publication details: 呼和浩特 内蒙古人民 1998Other title: Ye ji li.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 741.56951 Y37 (1).
|