Refine your search

Your search returned 800 results. Subscribe to this search

| |
341. 小さい小さいお月さま 折井英治著; 松さとし / ,

by 折井英治 | 松さとし.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 大日本図書株式会社 1981Other title: Chīsai chīsai o Runa-sama.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913 N95 (1).

342. Truyện ký toàn tập dành cho thiếu nhi - Nakaba Nitanosan Yukawa Hideki ,

by Nakaba, Nitanosan.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: : , Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913 N31 (1).

343. Gia đình truyền thống Việt Nam - những giá trị và thách thức trong giai đoạn hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 5.01.02 / Trần Thị Hạ ; Hà Thiên Sơn hướng dẫn

by Trần, Thị Hạ | Hà, Thiên Sơn, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2005Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 GI-100Đ 2005 (1).

344. Giáo trình phỏng vấn phát thanh - truyền hình / Ngô Thị Hồng Minh, Nguyễn Thị Mai Thu, Cù Thị Thanh Huyền

by Ngô, Thị Hồng Minh | Nguyễn, Thị Mai Thu | Cù, Thị Thanh Huyền.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đài tiếng nói Việt Nam, Trường Cao đẳng Phát thanh - Truyền hình, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.44 N5763 (1).

345. Chân dung công chúng truyền thông : qua khảo sát xã hội học tại TP. HCM / Trần Hữu Quang

by Trần, Hữu Quang.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2001Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.23 CH121D (2).

346. Oral Literature of Korea / Seo Daeseok지음 ; Peter H. Lee옮김

by Seo, Daeseok | Lee, Peter H [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: 파주 : JIMOONDANG, 2005Other title: Văn học truyền miệng của Hàn Quốc | 한국구비문학.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2095195 O-63 (1).

347. Grund- und Strukturdaten Ausg. 24.1996 /97. 1996 /

by Deutschland Bundesministerium für Bildung, Wissenschaft, Forschung und Technologie.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Bonn : Gebr. Garloff GmBH, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 G889 (1).

348. Huế từ năm 2000 / Đinh Phong, Trần Hữu Lục

by Đinh, Phong | Trần, Hữu Lục.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 H507T (1).

349. Tiếng Việt trên các phương tiện truyền thông đại chúng / Hội Ngôn ngữ học TP. HCM, Viện Ngôn ngữ học Việt Nam, Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn TP. HCM

by Hội Ngôn ngữ học TP. HCM.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 T306V (4).

350. Truyện Kiều / Eung-wen Ju nguyên tác; Ahn Kyong Hwan

by Ahn, Kyong Hwan.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese, Korean Publication details: Busan : Tạp chí Văn hóa (문화저널), 2004Other title: 쭈엔 끼에우 翹傳교전.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 TR527K (1).

351. นิทานลาว รางวัลแห่งความซื่อสัตย์

by คีรีบูน [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์จุฬาลงกรณ์มหาวิทยาลัย, 1996Other title: Nithan lao rangwan haeng khwam suesat.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 N729 (1).

352. การ์ตูน ขายหัวเราะ รายสัปดาห์

by วิธิต อุตสาหจิต.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: บริษัท เนชั่น มัลติมีเดีย กรุ๊ป จำกัด (มหาชน) : บริษัท ซีเอ็ดยูเคชั่น จำกัด (มหาชน), 2002Other title: Katun khai huaro raisapda.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.913 K197 (1).

353. Der Struwwelpeter, oder, Lustige Geschichten und drollige Bilder für Kinder von 3 bis 6 Jahren / Heinrich Hoffman

by Hoffmann, Heinrich.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Bindlach : Loewe Verlag GmbH Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 831.8 S927 (1).

354. Truyền thuyết thần thoại Trung Quốc / Trần Liên Sơn; Ngô Thị Soa dịch

by Trần, Liên Sơn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.209951 TR527TH (1).

355. Văn hóa "gỡ" : Những tác phẩm mới phát hiện của nhà văn Vũ Bằng / Vũ Bằng; Võ An Nhơn sưu tầm và tuyển chọn.

by Vũ, Bằng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Phụ nữ, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.83 V115H (1).

356. Cổ học tinh hoa / Trần Lê Nhân, Nguyễn V. Ngọc

by Trần, Lê Nhân.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội, 1925Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.24 C450H (1).

357. 철수는 철수다 / 노경실지음 ; 김영곤그림

by 노, 경실 | 김, 영곤 [그림].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 크레용하우스, 2014Other title: Cheolsuneun cheolsuda | Rút tiền là rút tiền.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 C518 (1).

358. Das Fräulein von Scuderi / Ernst T. A. Hoffmann, Holger Hartmann

by Hoffmann, Ernst T. A | Hartmann, Holger.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Stuttgart : Klett, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833 F944 (1).

359. Tư liệu truyện kí Việt Nam 1955*1975. T.1 / Trần Hữu Tá, Hữu Trí

by Trần, Hữu Tá.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1975Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 T550L (1).

360. Sản xuất chương trình truyền hình Trần Bảo Khánh.

by Trần, Bảo Khánh.

Edition: Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa và bổ sungMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 384.55 (1).

Powered by Koha