|
341.
|
이상문학상 수상작품집. 19 / 윤후명외지음 ; 김향숙, 서하진, 서하진, 윤대녕, 차현숙, 최인석, 이문열 by 윤,후명 [외지음] | 김, 향숙 | 서, 하진 | 서, 하진 | 윤, 대녕 | 차, 현숙 | 최, 인석 | 이, 문열. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 문학사상사, 1995Other title: Tác phẩm đoạt giải thưởng văn học của Lee Sang. | Isangmunhagsang susangjagpumjib..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 I-75 (1).
|
|
342.
|
Luân thường Nho giáo dưới góc nhìn xuyên văn hóa : kỷ yếu Hội thảo khoa học quốc tế by ĐHQG TP. HCM | Trường ĐH KHXH&NV. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh, 2013Availability: No items available :
|
|
343.
|
Đào tạo, nghiên cứu văn hóa ứng dụng với thực tiễn hoạt động văn hóa khu vực phía Nam : kỷ yếu hội thảo khoa học by ĐHQG TP. HCM | Trường ĐH KHXH&NV | Bộ Văn hóa Thể thao & Du lịch | Cục Công tác phía Nam. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh, 2014Availability: No items available :
|
|
344.
|
Văn hóa nghe nhìn & giới trẻ by Đỗ, Nam Liên , TS | Sở Khoa học và Công nghệ TP. HCM. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Khoa học xã hội , 2005Availability: No items available :
|
|
345.
|
Tín ngưỡng Việt Nam (quyển hạ) by Toan Ánh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2005Availability: No items available :
|
|
346.
|
세계문학 / 분석편지음 by 분, 석편 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 지학사, 2004Other title: Segyemunhak | Văn học thế giới.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 809 S456 (1).
|
|
347.
|
사랑 밭 새벽편지 / 권태일지음 by 권, 태일 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 작은씨앗, 2005Other title: Salang bat saebyeogpyeonji | Bức thư ngày mới trên vườn tình yêu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.785 S161 (1).
|
|
348.
|
Korean culture / 이경희지음 by 이, 경희 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seoul : The Korea Herald, 1994Other title: Văn hóa Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 K843 (1).
|
|
349.
|
농담 / 밀란 쿤데라지음 ; 방미경옮김 by Kundera, Milan | 방, 미경 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: 세계문학전집. | Nongdam | La Plaisanterie | Tuyển tập văn học thế giới | Lời đùa cợt.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.86 S456 (1).
|
|
350.
|
Kindlers neues Literatur-Lexikon. Bd.3, Bp - Ck / Jens Walter by Jens, Walter. Material type: Text Language: German Publication details: München : Kindler Verlag, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 016.80820 K51 (1).
|
|
351.
|
Kindlers neues Literatur-Lexikon. Bd.4, Cl - Dz / Jens Walter by Jens, Walter. Material type: Text Language: German Publication details: München : Kindler Verlag, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 016.80820 K51 (1).
|
|
352.
|
Kindlers neues Literatur-Lexikon. Bd.6, Ga - Gr / Jens Walter by Jens, Walter. Material type: Text Language: German Publication details: München : Kindler Verlag, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 016.80820 K51 (1).
|
|
353.
|
Kindlers neues Literatur-Lexikon. Bd.17, Vb - Zz / Jens Walter by Jens, Walter. Material type: Text Language: German Publication details: München : Kindler Verlag, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 016.80820 K51 (1).
|
|
354.
|
Kindlers neues Literatur-Lexikon. Bd.18, Anonyma, Kollektivwerke, Stoffe : Aa - Kz / Jens Walter by Jens, Walter. Material type: Text Language: German Publication details: München : Kindler Verlag, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 016.80820 K51 (1).
|
|
355.
|
Tản mạn chuyện nghề / Nghiêm Kỳ Hồng ... [và những người khác] by Nghiêm, Kỳ Hồng | Ngô, Thiếu Hiệu | Nguyễn, Minh Sơn | Đinh, Hữu Phượng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thông tin và Truyền thông, 2022Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922348 T105M (1).
|
|
356.
|
Tín hiệu thẩm mĩ trong ngôn ngữ văn học / Mai Thị Kiều Phượng by Mai, Thị Kiều Phượng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 401 T311H (1).
|
|
357.
|
Tổng tập văn học Việt Nam. T.14A / Lê Văn Quán by Lê, Văn Quán. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 T450T (1).
|
|
358.
|
Văn bản / Diệp Quang Ban by Diệp, Quang Ban. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 V115B (1).
|
|
359.
|
Địa chí văn hóa thành phố Hồ Chí Minh. T.4, Tư tưởng và tín ngưỡng / Trần Văn Giàu, Trần Bạch Đằng biên soạn by Trần, Văn Giàu | Trần, Bạch Đằng biên soạn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : TP. Hồ Chí Minh, 1997Availability: No items available :
|
|
360.
|
Mắt bão / Phan Hồn Nhiên by Phan, Hồn Nhiên. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9223 M118B (1).
|