Refine your search

Your search returned 3982 results. Subscribe to this search

| |
341. 이상문학상 수상작품집. 19 / 윤후명외지음 ; 김향숙, 서하진, 서하진, 윤대녕, 차현숙, 최인석, 이문열

by 윤,후명 [외지음] | 김, 향숙 | 서, 하진 | 서, 하진 | 윤, 대녕 | 차, 현숙 | 최, 인석 | 이, 문열.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 문학사상사, 1995Other title: Tác phẩm đoạt giải thưởng văn học của Lee Sang. | Isangmunhagsang susangjagpumjib..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 I-75 (1).

342. Luân thường Nho giáo dưới góc nhìn xuyên văn hóa : kỷ yếu Hội thảo khoa học quốc tế

by ĐHQG TP. HCM | Trường ĐH KHXH&NV.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh, 2013Availability: No items available :

343. Đào tạo, nghiên cứu văn hóa ứng dụng với thực tiễn hoạt động văn hóa khu vực phía Nam : kỷ yếu hội thảo khoa học

by ĐHQG TP. HCM | Trường ĐH KHXH&NV | Bộ Văn hóa Thể thao & Du lịch | Cục Công tác phía Nam.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh, 2014Availability: No items available :

344. Văn hóa nghe nhìn & giới trẻ

by Đỗ, Nam Liên , TS | Sở Khoa học và Công nghệ TP. HCM.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Khoa học xã hội , 2005Availability: No items available :

345. Tín ngưỡng Việt Nam (quyển hạ)

by Toan Ánh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2005Availability: No items available :

346. 세계문학 / 분석편지음

by 분, 석편 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 지학사, 2004Other title: Segyemunhak | Văn học thế giới.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 809 S456 (1).

347. 사랑 밭 새벽편지 / 권태일지음

by 권, 태일 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 작은씨앗, 2005Other title: Salang bat saebyeogpyeonji | Bức thư ngày mới trên vườn tình yêu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.785 S161 (1).

348. Korean culture / 이경희지음

by 이, 경희 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Seoul : The Korea Herald, 1994Other title: Văn hóa Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 K843 (1).

349. 농담 / 밀란 쿤데라지음 ; 방미경옮김

by Kundera, Milan | 방, 미경 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: 세계문학전집. | Nongdam | La Plaisanterie | Tuyển tập văn học thế giới | Lời đùa cợt.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.86 S456 (1).

350. Kindlers neues Literatur-Lexikon. Bd.3, Bp - Ck / Jens Walter

by Jens, Walter.

Material type: Text Text Language: German Publication details: München : Kindler Verlag, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 016.80820 K51 (1).

351. Kindlers neues Literatur-Lexikon. Bd.4, Cl - Dz / Jens Walter

by Jens, Walter.

Material type: Text Text Language: German Publication details: München : Kindler Verlag, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 016.80820 K51 (1).

352. Kindlers neues Literatur-Lexikon. Bd.6, Ga - Gr / Jens Walter

by Jens, Walter.

Material type: Text Text Language: German Publication details: München : Kindler Verlag, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 016.80820 K51 (1).

353. Kindlers neues Literatur-Lexikon. Bd.17, Vb - Zz / Jens Walter

by Jens, Walter.

Material type: Text Text Language: German Publication details: München : Kindler Verlag, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 016.80820 K51 (1).

354. Kindlers neues Literatur-Lexikon. Bd.18, Anonyma, Kollektivwerke, Stoffe : Aa - Kz / Jens Walter

by Jens, Walter.

Material type: Text Text Language: German Publication details: München : Kindler Verlag, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 016.80820 K51 (1).

355. Tản mạn chuyện nghề / Nghiêm Kỳ Hồng ... [và những người khác]

by Nghiêm, Kỳ Hồng | Ngô, Thiếu Hiệu | Nguyễn, Minh Sơn | Đinh, Hữu Phượng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thông tin và Truyền thông, 2022Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922348 T105M (1).

356. Tín hiệu thẩm mĩ trong ngôn ngữ văn học / Mai Thị Kiều Phượng

by Mai, Thị Kiều Phượng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 401 T311H (1).

357. Tổng tập văn học Việt Nam. T.14A / Lê Văn Quán

by Lê, Văn Quán.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 T450T (1).

358. Văn bản / Diệp Quang Ban

by Diệp, Quang Ban.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 V115B (1).

359. Địa chí văn hóa thành phố Hồ Chí Minh. T.4, Tư tưởng và tín ngưỡng / Trần Văn Giàu, Trần Bạch Đằng biên soạn

by Trần, Văn Giàu | Trần, Bạch Đằng biên soạn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : TP. Hồ Chí Minh, 1997Availability: No items available :

360. Mắt bão / Phan Hồn Nhiên

by Phan, Hồn Nhiên.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9223 M118B (1).

Powered by Koha