|
341.
|
Con người, dân tộc và các nền văn hóa: Chung sống trong thời đại toàn cầu hóa by McLean, George F. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 C430N (1).
|
|
342.
|
Từ điển Văn hóa Dân gian by Vũ, Ngọc Khánh | Phạm, Minh Thảo | Nguyễn, Vũ. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin , 2002Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.995922 T550Đ (1).
|
|
343.
|
Bản sắc văn hóa doanh nghiệp by Maister, David H. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê , 2005Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.34 B105S (1).
|
|
344.
|
Du lịch văn hóa đồng bằng sông Cửu Long từ góc nhìn văn hóa học : Luận văn thạc sĩ : 60.31.70 / Trần Anh Dũng ; Huỳnh Quốc Thắng hướng dẫn by Trần, Anh Dũng | Huỳnh, Quốc Thắng, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, TP. Hồ Chí Minh, 2007. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.409597 D500L 2007 (1).
|
|
345.
|
Triết lý âm dương trong văn hóa dân gian người Việt : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Lưu Hoàng Chương ; Trần Ngọc Thêm hướng dẫn by Lưu, Hoàng Chương | Trần, Ngọc Thêm, GS.VS.TSKH [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.09597 TR308L 2008 (1).
|
|
346.
|
Văn hóa ứng xử của người Mạ - Trường hợp xã Tà Lài, huyện Tân Phú, tỉnh Đồng Nai : luận văn Thạc sĩ : 60.31.06.40 / Phan Thanh Quang ; Lâm Nhân hướng dẫn by Phan, Thanh Quang | Lâm Nhân, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2015Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --[k.n.x.b.], TP. Hồ Chí Minh, 2015. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0959775 V115H 2015 (1).
|
|
347.
|
Văn hóa thời gian của người Việt : luận án Tiến sĩ : 62.31.70.01 / Nguyễn Thị Phương Duyên ; Phan Thị Thu Hiền hướng dẫn by Nguyễn, Thị Phương Duyên | Phan, Thị Thu Hiền, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2017Dissertation note: Luận án tiến sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2017. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 V115H 2017 (1).
|
|
348.
|
Trên đất Nghĩa Bình : tập I / Tô Đình Cơ..[và những người khác] by Tô, Đình Cơ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Qui Nhơn : Sở Văn hoá- thông tin Nghĩa Bình, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900.95974 TR254Đ (1).
|
|
349.
|
Đặc trưng văn hoá Việt Nam Hàn Quốc : tương đồng và khác biệt / Trần Thị Thu Lương by Trần, Thị Thu Lương. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 Đ113T (1).
|
|
350.
|
예스터모로우 / CW쎄람지음 ; 안경숙옮김 by CW, 쎄람 | 안, 경숙 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 1997Other title: Yestermorrow.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 Y479 (1).
|
|
351.
|
Brennpunkt Vietnam : Reportagen, Begegnungen, Reflexionen / Günter Giesenfeld by Giesenfeld, Günter. Material type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: Hamburg : Argument Verlag, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 B838 (1).
|
|
352.
|
KulturSchlüssel Vietnam / Hans-Jörg Keller by Keller, Hans-Jörg. Edition: 1. AuflageMaterial type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: Ismaning : Max Hueber Verlag, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 K96 (1).
|
|
353.
|
Đối thoại với các nền văn hóa : Phần Lan / Trịnh Huy Hóa dịch by Trịnh, Huy Hóa [dịch]. Series: Đối thoại với các nền văn hóaMaterial type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.094897 Đ452T (1).
|
|
354.
|
The Asian Conference on and Culture by Srinakharinwirot Unversity BangKok ThaiLand | Srinakharinwirot Unversity BangKok ThaiLand. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: กรุงเทพฯ : Tourism Authority of Thailand Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 A832 (2).
|
|
355.
|
Đối thoại với các nền văn hóa: Lebanon by Trịnh, Duy Hóa [dịch.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nxb. Trẻ, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0956 Đ452T (1).
|
|
356.
|
Đối thoại với các nền văn hóa: Yemen by Trịnh, Duy Hóa [dịch.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nxb. Trẻ, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0955 Đ452T (1).
|
|
357.
|
Đối thoại với các nền văn hóa: Syria by Trịnh, Duy Hóa [dịch.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nxb. Trẻ, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.095691 Đ452T (1).
|
|
358.
|
Đối thoại với các nền văn hóa: Georgia by Trịnh, Duy Hóa [dịch.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nxb. Trẻ, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.094758 Đ452T (1).
|
|
359.
|
Chủng tộc và lịch sử : Kèm theo sự nghiệp của Claude Lesvi -Strauss / Lesvi - Strauss; Huyền Giang dịch by Strauss, Claude Lévi. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Hội khoa học lịch sử Việt Nam, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8 CH513T (1).
|
|
360.
|
Đối thoại với các nền văn hóa : Pakistan / Trịnh Huy Hóa dịch by Trịnh, Huy Hóa [dịch]. Series: Đối thoại với các nền văn hóaMaterial type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.095491 Đ452T (1).
|