Refine your search

Your search returned 1103 results. Subscribe to this search

| |
341. 南ベトナムからの手紙 ベトナム外文出版社編 

by ベトナム外文出版社編 .

Series: 新日本新書, 3Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 新日本出版社 1964Other title: Minamibetonamu kara no tegami.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.231 Mi37-K (1).

342. 社会福祉実践の基礎 仲村優一, 松井二郎編

by 仲村, 優一 | 松井, 二郎.

Series: 講座社会福祉 / 仲村優一 [ほか] 編集代表, 第4巻Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 有斐閣 1981Other title: Shakai fukushi jissen no kiso.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 369 Sh12 (1).

343. 豊かさとは何か 暉峻淑子著

by 暉峻, 淑子.

Series: 岩波新書, 新赤版 85Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 岩波書店 1989Other title: Yutaka Sato wa nanika.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 304 Y99 (1).

344. Về những quy luật kinh tế trong Chủ nghĩa Xã hội

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: H. : NXB Sự thật. , 1975Availability: No items available :

345. Tìm hiểu hiệu quả kinh tế xã hội của đề án 31/ĐA.BCS đối với công tác xoá đói giảm nghèo tại tỉnh An Giang( giai đoạn 2002-2005)

by Trần Thanh Tùng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Availability: No items available :

346. Vai trò của chính sách xã hội đối với việc phát huy nguồn lực con người trong sự nghiệp công nghiệp hoá, hiện đại hoá ở Việt Nam hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Lê Thị Kim Huệ ; Võ Thành Khối hướng dẫn

by Lê, Thị Kim Huệ | Võ, Thành Khối, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361.2 V103T 2010 (1).

347. Bàn về khế ước xã hội / Jean-Jacques Rousseau ; Hoàng Thanh Đạm dịch thuật, chú thích và bình giải

by Rousseau, Jean-Jacques | Hoàng, Thanh Đạm [dịch thuật, chú thích và bình giải ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Lý luận chính trị, 2004Other title: Du contrat social.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.11 B105V (1).

348. Phác thảo chân dung đời sống văn hóa Đức đương đại = Cultural life in Germany today / Lương Văn Kế chủ biên ; Trần Đương

by Lương, Văn Kế [chủ biên] | Trần, Đương.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh Hà Nội, 2004Other title: Cultural life in Germany today.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09431 PH101T (1).

349. Chủ nghĩa xã hội hiện thực trong quan hệ quốc tế : sách tham khảo / Vũ Quang Vinh chủ biên

by Vũ, Quang Vinh [chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327 CH500N (1).

350. 한국의 사회윤리 / 김경동 ; 김여진 지음

by 김, 경동 | 김, 여진 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 철학과현실사, 2010Other title: Luân lý xã hội Hàn Quốc | Hangug-ui sahoeyunli.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.372 H239 (1).

351. Một số vấn đề lý luận - thực hiện về chủ nghĩa xã hội và con đường đi lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam / Phùng Hữu Phú, Lê Hữu Nghĩa, Vũ Văn Hiền, Nguyễn Viết Thông đồng chủ biên

by Phùng, Hữu Phú | Lê, Hữu Nghĩa | Nguyễn, Viết Thông | Vũ, Văn Hiền.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.597 M458S (1).

352. Trung Quốc 25 năm cải cách mở cửa : những vấn đề lý luận và thực tiễn / Viện Khoa học xã hội Việt Nam. Viên Nghiên cứu Trung Quốc

by Viện Khoa học xã hội Việt Nam. Viên Nghiên cứu Trung Quốc.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.951 TR513Q (1).

353. Báo cáo phát triển Trung Quốc : tình hình và triển vọng / Đỗ Tiến Sâm chủ biên ; Đỗ Minh Cao,...[và những người khác] biên soạn

by Đỗ, Tiến Sâm [chủ biên] | Nguyễn, Minh Hằng | Nguyễn, Kim Bảo | Nguyễn, Đình Liêm | Đỗ, Minh Cao | Nguyễn, Huy Quý.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.4901 B108C (1).

354. 외로워지는 사람들 : 테크놀로지가 인간관계를 조정한다 / 셰리 터클지음 ; 이은주옮김

by Turkle, Sherry | 이, 은주 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 청림출판, 2012Other title: Werowojineun saramdeul : tekeunolrojiga ingangwangyereul jojonghanda | Những người trở nên cô đơn : công nghệ đang định hình mối quan hệ nhân sinh.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 155.9042 W497 (1).

355. เก่งสังคมศึกษาศาสนาและวัฒนธรรม ป.6 เล่ม 1

by เอกรัตน์ อุดมพร.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : พ.ศ. พัฒนา จำกัด, 2010Other title: Keng sangkhomsueksa satsana lae watthanatham po 6 lem 1.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 K388 (1).

356. Công tác xã hội - Kết nối và chia sẻ

by ĐH KHXH&NV.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2011Availability: No items available :

357. 21世紀日本をどうするか 新たな日本の建設への提言 : 第8回21世紀日本フォーラムサマーフォーラムより 吉田和男編

by 吉田, 和男, 1948-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 シュプリンガー・フェアラーク東京 2001Other title: 21 Seikinihon o dō suru ka Aratana Nihon no kensetsu e no teigen: Dai 8-kai 21 seikinihon fōramusamāfōramu yori.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 304 N73-N (1).

358. 社会保障とその仕組み 岡崎昭著

by 岡崎, 昭, 1932-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 晃洋書房 1999Other title: Shakai hoshō to sono shikumi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 364 Sh12 (1).

359. もっと知りたいベトナム 桜井由躬雄編

by 桜井, 由躬雄, 1945-2012.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 弘文堂 1989Other title: Motto shiritai Betonamu.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.231 Mo95 (1).

360. 銀座名バーテンダー物語 伊藤精介著

by 伊藤精介 [著].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 中央公論新社 1999Other title: Ginza-mei bātendā monogatari.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 673.9 G46 (1).

Powered by Koha