|
3401.
|
Văn hoá gia đình Việt Nam trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Hồ Thị Ngọc Sao ; Nguyễn Thị Tú Oanh hướng dẫn by Hồ, Thị Ngọc Sao | Nguyễn, Thị Tú Oanh, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 392.597 V115H 2008 (1).
|
|
3402.
|
Văn hóa chính trị Hồ Chí Minh và ý nghĩa lịch sử : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Phan Thị Ngân ; Nguyễn Thế Nghĩa hướng dẫn by Phan, Thị Ngân | Nguyễn, Thế Nghĩa, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2015Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.4346 V115H 2015 (1).
|
|
3403.
|
Câu chữ truyện Kiều / An Chi by An Chi. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9 A531 (1).
|
|
3404.
|
Đổi mới quản lý hệ thống giáo dục đại học giai đoạn 2010-2012 / Bộ Giáo dục và Đào tạo by Bộ Giáo Dục và Đào Tạo. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo Dục, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.597 Đ452M (1).
|
|
3405.
|
Khảo lược bộ luật Hammurabi của nhà nước Lưỡng Hà cổ đại / Nguyễn Anh Tuấn by Nguyễn, Anh Tuấn. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 348.35023 KH108L (1).
|
|
3406.
|
Tết trung thu = Mid-Autumn festival / Hữu Ngọc, Lady Borton chủ biên by Hữu, Ngọc [chủ biên] | Borton, Lady [chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2003Other title: Mid-Autumn festival.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.26 T258T (1).
|
|
3407.
|
풀잎은 노래한다. 167 / 이태동 옮김 by 이, 태동. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Pul-ip-eun nolaehanda | Cỏ hát.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 823.914 P981 (1).
|
|
3408.
|
콜레라 시대의 사랑 1 / 가르사이아 마르케스지음 ; 송병선옮김 by 가르사이아, 마르케스 | 송, 병선 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2011Other title: Tình yêu thời đại dịch tả 1 | Kollela sidaeui salang 1.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 863 K830 (1).
|
|
3409.
|
콜레라 시대의 사랑 2 / 가르사이아 마르케스지음 ; 송병선옮김 by 가르사이아, 마르케스 | 송, 병선 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2011Other title: Tình yêu thời đại dịch tả 2 | Kollela sidaeui salang 2.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 863 K830 (1).
|
|
3410.
|
Migration und kultureller wandel / Klaus Daweke ; Institut für Auslandsbeziehungen by Daweke, Klaus | Institut für Auslandsbeziehungen. Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart : Institut für Auslandsbeziehungen, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 304.84 M636 (1).
|
|
3411.
|
Đổi mới và nâng cao chất lượng công tác văn phòng UBND quận, huyện trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh - từ thực tiễn UBND Quận 10 : khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Thu Phương ; Lê Văn In hướng dẫn by Nguyễn, Thị Thu Phương | Lê, Văn In, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2013Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 651.3 Đ452M (1).
|
|
3412.
|
Sự thể hiện của quan hệ đối vị và quan hệ ngữ đoạn trong văn bản nghệ thuật / Nguyễn Thị Mỹ Trang; Đỗ Thị Bích Lài hướng dẫn by Nguyễn, Thị Mỹ Trang | Đỗ, Thị Bích Lài [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 S550T (1).
|
|
3413.
|
ฟาร์มเลี้ยงสัตว์หรรษา by สำนักพิมพ์เอ็มไอเอส. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : มหาวิทยาลัยศรีนครินทรวิโรฒ, 1983Other title: Fam liangsat hansa.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 F198 (5).
|
|
3414.
|
ภาษาไทย ชุด ก ข ค หรรษา by ฝ่ายวิชาการสำนักพิมพ์โนว์เลดจ์ สเตชัน | ฝ่ายวิชาการสำนักพิมพ์โนว์เลดจ์ สเตชัน. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : มหาวิทยาลัยรามคำแหง, 1983Other title: Phasathai chut ko kho kho hansa.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.913 P536 (8).
|
|
3415.
|
สาวิตรี / สมศักดิ์ เตชะเกษม by สมศักดิ์ เตชะเกษม. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : กระทรวงศึกษาธิการ, 2003Other title: Sawittri.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.912 S271 (1).
|
|
3416.
|
เอกสารการสอนชุดวิชา 22415 ภาษาไทย 8 : คติชนวิทยาสำหรับครู / มหาวิทยาลัยสุโขทัยธรรมาธิราช by มหาวิทยาลัยสุโขทัยธรรมาธิราช | มหาวิทยาลัยสุโขทัยธรรมาธิราช. Edition: Lần thứ 3Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์แห่งจุฬาลงกรณ์มหาวิทยาลัย, 2020Other title: Thai 8.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 389.593 T364 (1).
|
|
3417.
|
เทคนิคการเขียนหนังสือราชการ หนังสือโต้ตอบและรายงานการประชุม / นภาลัย สุวรรณธาดา, อดุล จันทรศึกดิ์ by นภาลัย สุวรรณธาดา | อดุล จันทรศึกดิ์. Edition: Lần thứ 6Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: จ.ปทุมธานี : สำนักพิมพ์ SKYKIDS Other title: Theknik kan khiannangsue ratkan nangsue totop lae raingankanprachum.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 352.3 T378 (3).
|
|
3418.
|
Ảnh hưởng của Phật giáo đến đời sống văn hóa tinh thần của nhân dân thành phố Hồ Chí Minh : luận án Tiến sĩ : 62.22.80.05 / Thân Ngọc Anh ; Vũ Văn Gầu hướng dẫn by Thân, Ngọc Anh | Vũ, Văn Gầu, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 A107H 2012 (1).
|
|
3419.
|
Tác động của truyền thông đến vấn đề kẹt xe tại thành phố Hồ Chí Minh (nghiên cứu trường hợp tác động của các kênh phát thanh giao thông đối với tài xế xe buýt) : công trình NCKHSV cấp trường năm 2012 by Đào, Đức Thành | Phan, Nhật Minh | Nguyễn, Thị Thanh Thảo | Nguyễn, Chí Tâm [hướng dẫn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Công trình NCKHSV cấp trường -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012. Availability: No items available :
|
|
3420.
|
日本の文化の歴史 芸能 Vol.6 日本人は行事をどのようにたのしんできたのだろう by 芸能. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京 PHP研究所 1998Other title: Nihon'nobunka no rekishi 6 nihonjin wa gyōji o dono yō ni tanoshinde kita nodarou.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210 N77(6) (1).
|