Refine your search

Your search returned 3983 results. Subscribe to this search

| |
3441. Văn học Nga thế kỷ XX = Русская литература ХХ века/ Phạm Thị Thu Hà

by Phạm, Thị Thu Hà.

Material type: Text Text Language: Russian, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.709 V115H (1).

3442. 室町文化論考 : 文化史のなかの公武/ 川嶋將生著

by 川嶋, 将生, 1942-.

Series: 叢書・歴史学研究Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: 法政大学出版局, 2008Other title: Muromachi bunka ronkō : bunkashi no naka no kōbu.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.46 M949 (1).

3443. Sài Gòn gìn vàng - giữ ngọc Volume 02 (hay tập, xem lại)

by Nguyễn, Đức Lộc [chủ biên.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ TP. HCM , 2019Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.779 S103G (2).

3444. Lương Văn Can và Phong trào Duy tân Đông Du

by Lý, Tùng Hiếu.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa Sài Gòn, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 L561V (1).

3445. Môi trường và con người sinh thái học nhân văn

by Vũ, Quang Mạnh [chủ biên] | Hoàng, Duy Chúc.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Sư phạm, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 577.27 M452T (1).

3446. 日本の文化の歴史 新聞 Vol.7 日本人は文字をどのように利用してきたのだろう

by 新聞.

Material type: Text Text Language: Japanese Other title: Nihon'nobunka no rekishi 7 nihonjin wa moji o dono yō ni riyō shite kita nodarou.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210 N77(7) (1).

3447. 日本の文化の歴史 通信 Vol.8 日本人は情報をどのように伝えてきたのだろう

by 通信.

Material type: Text Text Language: Japanese Other title: Nihon'nobunka no rekishi 8 nihonjin wa jōhō o dono yō ni tsutaete kita nodarou.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210 N77(8) (1).

3448. Hội nhập văn hóa Kitô giáo trong văn hóa Việt (nghiên cứu trường hợp giáo xứ Vĩnh Hội ở quận 4 thành phố Hồ Chí Minh : luận văn Thạc sĩ : 60.22.70 / Phan Thị Ngàn ; Ngô Văn Lệ hướng dẫn.

by Phan, Thị Ngàn | Ngô, Văn Lệ GS.TS [hướng dẫn. ].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 275.9731 (1).

3449. Văn hóa Việt Nam / Nguyễn Đăng Duy

by Nguyễn, Đăng Duy.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Nxb. Hà Nội, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.959.701 V115H (1).

3450. Familienleben : roman / Viola Roggenkamp

by Roggenkamp, Viola.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Zürich : Arche, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833.92 F198 (1).

3451. Interkulturelle Literaturvermittlung zwischen didaktischer Theorie und Praxis / Karl Esselborn

by Esselborn, Karl.

Material type: Text Text Language: German Publication details: München : Iudicium Verlag, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.712 I-61 (1).

3452. Metamorphosen des Dichters : das Selbstverständnis deutscher Schriftsteller von der Aufklärung bis zur Gegenwart / Gunter E Grimm

by Grimm, Gunter.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer Verlag, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.9 M587 (1).

3453. Training Aufsatz : Textbeschreibung, Charakteristik, Gedichtinterpretation : 7-8 Schuljahr : Beilage : Lösungsheft / Peter Jentzsch

by Jentzsch, Peter.

Edition: 4Material type: Text Text Language: German Publication details: Leipzig : Klett, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.1 T768 (1).

3454. Aufsätze zu Goethes "Faust I" / Werner Keller

by Keller, Werner.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Darmstatdt : Wissenschaftliche Buchgesellschaft, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830 A918 (1).

3455. Aufsätze zu Goethes "Faust II" / Werner Keller

by Keller, Werner.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Darmstatdt : Wissenschaftliche Buchgesellschaft, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830 A918 (1).

3456. "Vor dem Gesetz" : Einführung in Kafkas Welt / Binder Hartmut

by Binder, Hartmut.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Stuttgart, Weimar : Metzler, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833.912 V953 (1).

3457. Vorschläge: Literarische Texte für den Unterricht Deutsch als Fremdsprache / Hans Weber

by Weber, Hans.

Edition: 2Material type: Text Text Language: German Publication details: Bonn : Inter Nationes, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830 V955 (1).

3458. Văn hóa dân gian của người Nguồn ở Việt Nam / Võ Xuân Trang, Đinh Thanh Dự, Lý Tùng Hiếu

by Võ, Xuân Trang.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398 V115H (1).

3459. Yếu tố cấu thành thế giới ngôn từ trong truyện ngắn "Chút thoáng xuân hương" của Nguyễn Huy Thiệp : luận văn Thạc sĩ : 8229020 / Nguyễn Trúc Anh; Huỳnh Thị Hồng Hạnh hướng dẫn

by Nguyễn, Trúc Anh | Huỳnh, Thị Hồng Hạnh [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2020Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2020. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 Y259T (1).

3460. Chữ nghĩa truyện Kiều / Nguyễn Quảng Tuân

by Nguyễn, Quảng Tuân.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1990Availability: No items available :

Powered by Koha