|
3441.
|
Văn học Nga thế kỷ XX = Русская литература ХХ века/ Phạm Thị Thu Hà by Phạm, Thị Thu Hà. Material type: Text Language: Russian, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.709 V115H (1).
|
|
3442.
|
室町文化論考 : 文化史のなかの公武/ 川嶋將生著 by 川嶋, 将生, 1942-. Series: 叢書・歴史学研究Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 法政大学出版局, 2008Other title: Muromachi bunka ronkō : bunkashi no naka no kōbu.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.46 M949 (1).
|
|
3443.
|
Sài Gòn gìn vàng - giữ ngọc Volume 02 (hay tập, xem lại) by Nguyễn, Đức Lộc [chủ biên.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ TP. HCM , 2019Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.779 S103G (2).
|
|
3444.
|
Lương Văn Can và Phong trào Duy tân Đông Du by Lý, Tùng Hiếu. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa Sài Gòn, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 L561V (1).
|
|
3445.
|
Môi trường và con người sinh thái học nhân văn by Vũ, Quang Mạnh [chủ biên] | Hoàng, Duy Chúc. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Sư phạm, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 577.27 M452T (1).
|
|
3446.
|
日本の文化の歴史 新聞 Vol.7 日本人は文字をどのように利用してきたのだろう by 新聞. Material type: Text Language: Japanese Other title: Nihon'nobunka no rekishi 7 nihonjin wa moji o dono yō ni riyō shite kita nodarou.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210 N77(7) (1).
|
|
3447.
|
日本の文化の歴史 通信 Vol.8 日本人は情報をどのように伝えてきたのだろう by 通信. Material type: Text Language: Japanese Other title: Nihon'nobunka no rekishi 8 nihonjin wa jōhō o dono yō ni tsutaete kita nodarou.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210 N77(8) (1).
|
|
3448.
|
Hội nhập văn hóa Kitô giáo trong văn hóa Việt (nghiên cứu trường hợp giáo xứ Vĩnh Hội ở quận 4 thành phố Hồ Chí Minh : luận văn Thạc sĩ : 60.22.70 / Phan Thị Ngàn ; Ngô Văn Lệ hướng dẫn. by Phan, Thị Ngàn | Ngô, Văn Lệ GS.TS [hướng dẫn. ]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 275.9731 (1).
|
|
3449.
|
Văn hóa Việt Nam / Nguyễn Đăng Duy by Nguyễn, Đăng Duy. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Nxb. Hà Nội, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.959.701 V115H (1).
|
|
3450.
|
Familienleben : roman / Viola Roggenkamp by Roggenkamp, Viola. Material type: Text Language: German Publication details: Zürich : Arche, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833.92 F198 (1).
|
|
3451.
|
Interkulturelle Literaturvermittlung zwischen didaktischer Theorie und Praxis / Karl Esselborn by Esselborn, Karl. Material type: Text Language: German Publication details: München : Iudicium Verlag, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.712 I-61 (1).
|
|
3452.
|
Metamorphosen des Dichters : das Selbstverständnis deutscher Schriftsteller von der Aufklärung bis zur Gegenwart / Gunter E Grimm by Grimm, Gunter. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer Verlag, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.9 M587 (1).
|
|
3453.
|
Training Aufsatz : Textbeschreibung, Charakteristik, Gedichtinterpretation : 7-8 Schuljahr : Beilage : Lösungsheft / Peter Jentzsch by Jentzsch, Peter. Edition: 4Material type: Text Language: German Publication details: Leipzig : Klett, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.1 T768 (1).
|
|
3454.
|
Aufsätze zu Goethes "Faust I" / Werner Keller by Keller, Werner. Material type: Text Language: German Publication details: Darmstatdt : Wissenschaftliche Buchgesellschaft, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830 A918 (1).
|
|
3455.
|
Aufsätze zu Goethes "Faust II" / Werner Keller by Keller, Werner. Material type: Text Language: German Publication details: Darmstatdt : Wissenschaftliche Buchgesellschaft, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830 A918 (1).
|
|
3456.
|
"Vor dem Gesetz" : Einführung in Kafkas Welt / Binder Hartmut by Binder, Hartmut. Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart, Weimar : Metzler, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833.912 V953 (1).
|
|
3457.
|
Vorschläge: Literarische Texte für den Unterricht Deutsch als Fremdsprache / Hans Weber by Weber, Hans. Edition: 2Material type: Text Language: German Publication details: Bonn : Inter Nationes, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830 V955 (1).
|
|
3458.
|
Văn hóa dân gian của người Nguồn ở Việt Nam / Võ Xuân Trang, Đinh Thanh Dự, Lý Tùng Hiếu by Võ, Xuân Trang. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398 V115H (1).
|
|
3459.
|
Yếu tố cấu thành thế giới ngôn từ trong truyện ngắn "Chút thoáng xuân hương" của Nguyễn Huy Thiệp : luận văn Thạc sĩ : 8229020 / Nguyễn Trúc Anh; Huỳnh Thị Hồng Hạnh hướng dẫn by Nguyễn, Trúc Anh | Huỳnh, Thị Hồng Hạnh [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2020Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2020. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 Y259T (1).
|
|
3460.
|
Chữ nghĩa truyện Kiều / Nguyễn Quảng Tuân by Nguyễn, Quảng Tuân. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1990Availability: No items available :
|