|
3461.
|
Phương pháp biện chứng Hồ Chí Minh trong đường lối cách mạng Việt Nam giai đoạn 1945 - 1954 : luận văn Thạc sĩ / Trần Thị Thu Ba ; Vũ Văn Gầu hướng dẫn by Trần, Thị Thu Ba | Vũ, Văn Gầu, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2015Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.4346 PH561P 2015 (1).
|
|
3462.
|
Quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế và an sinh xã hội trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Nguyễn Tuấn Anh ; Nguyễn Thế Nghĩa hướng dẫn by Nguyễn, Tuấn Anh | Nguyễn, Thế Nghĩa, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.4 QU105H 2012 (1).
|
|
3463.
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh về văn hóa với việc xây dựng và phát triển văn hóa ở tỉnh Đồng Nai hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Nguyễn Đặng Thùy Diễm ; Nguyễn Ngọc Khá hướng dẫn by Nguyễn, Đặng Thùy Diễm | Nguyễn, Ngọc Khá, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.4346 T550T 2012 (1).
|
|
3464.
|
Triết lý nhân sinh trong văn học dân gian tỉnh Quảng Nam : luận văn Thạc sĩ: 60.22.03.01 / Nguyễn Ngọc Võ Khoa ; Vũ Văn Gầu hướng dẫn by Nguyễn, Ngọc Võ Khoa | Vũ, Văn Gầu, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2016Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 128 TR308L 2016 (1).
|
|
3465.
|
Xu hướng biến đổi của giai cấp nông dân trong quá trình đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở tỉnh Bình Thuận hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Trần Thi Chữ ; Lê Hanh Thông Hướng dẫn by Trần, Thị Chữ | Lê, Hanh Thông, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.5 X500H 2014 (1).
|
|
3466.
|
Biện chứng giữa truyền thống và hiện đại trong quá trình xây dựng nền văn hóa Việt Nam tiến tiến, đậm đà bản sắc dân tộc : luận án Tiến sĩ : 5.01.02 / Trần Hoàng Hảo ; Lê Ngọc Trà, Đỗ Huy hướng dẫn by Trần, Hoàng Hảo | Lê, Ngọc Trà, GS.TS KH [hướng dẫn] | Đỗ, Huy, GS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2005Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.19 B305C 2005 (1).
|
|
3467.
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh về vai trò quần chúng nhân dân đối với sự nghiệp bảo vệ an ninh tổ quốc hiện nay : luận án Tiến sĩ : 62.22.80.05 / Hà Trọng Thà ; Hồ Anh Dũng, Nguyễn Sinh Kế hướng dẫn by Hà, Trọng Thà | Hồ, Anh Dũng, TS [hướng dẫn] | Nguyễn, Sinh Kế, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.4346 T550T 2012 (1).
|
|
3468.
|
Giữ gìn và phát huy giá trị văn hóa dân tộc trong xây dựng văn hóa gia đình Việt Nam hiện nay : luận án Tiến sĩ : 62.22.80.05 / An Thị Ngọc Trinh ; Hà Thiên Sơn ; Nguyễn Anh Quốc hướng dẫn by An, Thị Ngọc Trinh | Hà, Thiên Sơn, TS [hướng dẫn] | Nguyễn, Anh Quốc, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 GI-550G 2013 (1).
|
|
3469.
|
Công tác tư vấn học đường tại các trường phổ thông trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh : kỷ yếu hội thảo khoa học / Cao Thanh Xuân,...[và những người khác] biên soạn by Cao, Thanh Xuân, TS [biên soạn.] | Lê, Thị Mỹ Hà, TS [biên soạn.] | Phạm, Thị Thúy, TS [biên soạn.] | Trương, Thị Thủy Tiên, ThS [biên soạn.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b], 2016Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 373.1 C455T (1).
|
|
3470.
|
Lịch sử quan hệ đối ngoại Việt Nam 1940 - 2010 / Vũ Dương Ninh by Vũ, Dương Ninh, GS. Edition: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327597 L302S (1).
|
|
3471.
|
Các hình thái tín ngưỡng tôn giáo ở Việt Nam / Nguyễn Đăng Duy by Nguyễn, Đăng Duy. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa thông tin, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200.09.597 C101H (1).
|
|
3472.
|
Đình Nam bộ xưa và nay / Huỳnh Ngọc Trảng, Trương Ngọc Tường by Huỳnh, Ngọc Trảng | Trương Ngọc Tường. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 3980.08597 Đ312N (1).
|
|
3473.
|
Nhân dân các dân tộc Tây Bắc chống thực dân Pháp 1858 -1930 : Tập 1 Dự thảo / Lò Văn Hạc giới thiệu; Bùi Tịnh, Cầm Trọng biên soạn; Lê Hồng, Thi Nhị sưu tầm by Lò, Văn Hạc. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tây Bắc : Ban dân tộc khu tự trị Tây Bắc, 1973Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.027031 NH121D (1).
|
|
3474.
|
Đông Dương : một nền thuộc địa nhập nhằng, giai đoạn 1858-1954 / Pierre Brocheux, Daniel Hémery ; Phạm Văn Tuân dịch ; Thư Nguyễn hiệu đính. by Brocheux, Pierre | Hémery, Daniel | Phạm, Văn Tuân [dịch.] | Thư Nguyễn [hiệu đính. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế giới : Công ty Sách Omega Việt Nam, 2022Other title: Indochine, la colonisation ambigue, 1858-1954 .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959703 Đ455D (1).
|
|
3475.
|
Tổng quan tác động của hội nhập kinh tế tiểu vùng sông Mê Kông đến đói nghèo : báo cáo cuối cùng của Việt Nam / Viện nghiên cứu Quản lý kinh tế trung ương by Viện nghiên cứu Quản lý kinh tế trung ương. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Tài chính, 2008Other title: Reviewing the poverty impact of regional economic integration in the greater Mekong sub - region.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9597 T455Q (1).
|
|
3476.
|
Tác động của quan hệ chính trị - ngoại giao đến quan hệ kinh tế Việt Nam - Hoa Kỳ giai đoạn 1995-2010 : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Hồ Ngọc Vinh ; Trần Nam Tiến hướng dẫn by Hồ, Ngọc Vinh | Trần, Nam Tiến, TS [hướng dẫn ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội, 2012 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.597074 T101Đ (1).
|
|
3477.
|
Việt sử giai thoại. T.1, 40 giai thoại thời Hùng Vương đến hết thế kỷ thứ X / Nguyễn Khắc Thuần by Nguyễn, Khắc Thuần. Edition: 4Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo Dục, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 V308S (1).
|
|
3478.
|
Từ điển Đức - Việt / Nguyễn Văn Tuế by Nguyễn, Văn Tuế. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 433.95922 T550Đ (1).
|
|
3479.
|
Từ điển Đức - Việt / Lê Đức Phúc by Lê, Đức Phúc. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 433.95922 T550Đ (1).
|
|
3480.
|
Từ điển Việt - Đức = Wörterbuch Vietnamesisch Deutsch Material type: Text Language: German, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 1998Other title: Wörterbuch Vietnamesisch Deutsch.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922331 T550Đ (1).
|