Refine your search

Your search returned 3983 results. Subscribe to this search

| |
3481. Đặc điểm văn hóa Trung Hoa qua tranh sơn thủy : Luận án Tiến sĩ : 62.31.06.40 / Lưu Tuấn Anh ; Nguyễn Đình Phức, Phan Thị Bích Hà hướng dẫn

by Lưu, Tuấn Anh | Nguyễn, Đình Phức, PGS.TS [hướng dẫn.] | Phan, Thị Bích Hà, PGS.TS.NGƯT [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2019Dissertation note: Luận án tiến sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2019. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 759.951 Đ113Đ 2019 (1).

3482. Tìm hiểu nhu cầu lao động về lưu trữ-quản trị văn phòng trong khu vực doanh nghiệp nhà nước tại thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2001-2007 : công trình nghiên cứu khoa học sinh viên cấp trường năm 2008 / Nguyễn Văn Thỏa chủ nhiệm ; Cao Sơn Liện, Nguyễn Trọng Biển thành viên

by Nguyễn, Văn Thỏa [chủ nhiệm đề tài] | Cao, Sơn Liện [tham gia ] | Nguyễn, Trọng Biển [tham gia ] | Lê, Văn In, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP.Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2008Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 331.7 T310H (1).

3483. Kể chuyện thành ngữ tục ngữ / Hoàng Văn Hành chủ biên; nhóm biên soạn

by Hoàng, Văn Hành.

Edition: Tái bản lần thứ haiMaterial type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 K250C (1).

3484. Nghệ thuật ngôn ngữ thơ Đường / Cao Hữu Công, Mai Tổ Lân; Trần Đình Sử, Lê Tẩm dịch

by Cao, Hữu Công.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.109 NGH250T (3).

3485. Geschichte der deutschen Literatur von den Anfängen bis zur Gegenwart. Band 1, Die deutsche Literatur von Karl dem Grossen bis zum Beginn der höfischen Dichtung: 770 - 1170 / Helmut de Boor, Herbert Kolb

by Boor, Helmut de | Kolb, Herbert.

Edition: 9. AuflageMaterial type: Text Text; Format: print Language: German Publication details: München : C. H. Beck, 1979Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830 G389 (1).

3486. Gia đình ở thành phố Hồ Chí Minh với việc giữ gìn bản sắc dân tộc của văn hóa Việt Nam trong quá trình toàn cầu hóa hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Đoàn Phạm Quỳnh Như Như ; Trần Chí Mỹ hướng dẫn

by Đoàn, Phạm Quỳnh Như Như | Trần, Chí Mỹ, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 GI-100Đ 2011 (1).

3487. Tư tưởng Nguyễn An Ninh về văn hóa, giáo dục - đặc điểm và ý nghĩa lịch sử : luận văn Thạc sĩ : 60.22.03.01 / Huỳnh Mai Em ; Phạm Đào Thịnh hướng dẫn

by Huỳnh, Mai Em | Phạm, Đào Thịnh., TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2016Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 T550T 2016 (1).

3488. Văn hóa Nam Bộ qua cái nhìn của Sơn Nam

by Võ, Văn Thành.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2013Availability: No items available :

3489. Văn hóa Nam Bộ qua cái nhìn của Sơn Nam

by Võ, Văn Thành.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 V115H (2).

3490. Sài Gòn gìn vàng - giữ ngọc Volume 01 (hay tập, xem lại)

by Nguyễn, Đức Lộc [chủ biên.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ TP. HCM , 2019Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.779 S103G (1).

3491. Nâng cao chất lượng quản lý và đào tạo sau đại học các ngành Văn hóa Nghệ thuật : kỷ yếu hội thảo:

by Bộ Văn hóa - Thông tin | Vụ Đào tạo.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Bộ Văn hóa Thông tin , 2003Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378 N122C (1).

3492. Nghiên cứu tiểu thuyết Hán Văn Trung-Việt

by Trần, Ích Nguyên | Phạm, Tú Châu [dịch.] | Phạm, Ngọc Lan [dịch.] | Phạm, Tú Châu [chỉnh lý.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa Học Xã Hội, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.1 NGH305C (1).

3493. Tín ngưỡng thờ mẫu của người Việt ở Tiền Giang từ góc nhìn văn hóa học : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Thị Lệ Hằng ; Huỳnh Quốc Thắng hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Lệ Hằng | Huỳnh, Quốc Thắng, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.26959783 T311N 2011 (1).

3494. Hình tượng điêu khắc thần Vishnu và Shiva trong văn hóa Đông Nam Á : luận án Tiến sĩ : 62.31.70.01 / Phan Anh Tú ; Phan Thị Thu Hiền hướng dẫn

by Phan, Anh Tú | Phan, Thị Thu Hiền, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.59 H312T 2014 (1).

3495. Đền thờ Hindu giáo tại Thành phố Hồ Chí Minh dưới góc nhìn văn hóa : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Lại Thị Thu Trang ; Trương Văn Chung hướng dẫn

by Lại, Thị Thu Trang | Trương, Văn Chung, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2016Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2016. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 Đ254T 2016 (1).

3496. よだかの星 宮沢賢治作 ; ささめやゆき絵

by 宮沢賢治作 | ささめやゆき絵.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 三起商行 2008Other title: yodakanohoshi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 726.6 Y73 (1).

3497. 源氏物語 谷崎潤一郎新譯 / Vol. 3

by 谷崎潤一郎新譯.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 中央公論社 1951-1954Other title: Genjimonogatari.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.369 G34(3) (1).

3498. 源氏物語 谷崎潤一郎新譯 / Vol. 10

by 谷崎潤一郎新譯.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 中央公論社 1951-1954Other title: Genjimonogatari.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.369 G34(10) (1).

3499. Tùy bút: "Đồ nhiên thảo" và cái đẹp truyền thống Nhật Bản : Khóa luận tốt nghiệp / Phạm Nguyễn Hương Vi ; Phan Nhật Chiêu hướng dẫn

by Phạm, Nguyễn Hương Vi | Phan, Nhật Chiêu [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2004Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2004 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

3500. 日本の文化の歴史 科学技術の歴史 Vol. 2 日本人は科学をどのように新保させてきたのだろう

by 科学技術の歴史.

Material type: Text Text Language: Japanese Other title: Nihon'nobunka no rekishi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210 N77(2) (1).

Powered by Koha