Refine your search

Your search returned 3983 results. Subscribe to this search

| |
3501. 日本の文化の歴史 美術の歴史 Vol.4 日本人は美をどのようにえがいてきたのだろう

by 美術の歴史.

Material type: Text Text Language: Japanese Other title: Nihon'nobunka no rekishi 4 nihonjin wa bi o dono yō ni egaite kita nodarou".Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210/N77(4) (1).

3502. Nghệ thuật tuồng Việt Nam = Vietnamese classical opera / Hữu Ngọc, Lady Borton chủ biên

by Hữu Ngọc | Borton, Lady [chủ biên.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2008Other title: Vietnamese classical opera.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 792.09597 NGH250T (1).

3503. Nguyễn Văn Cừ : nhà lãnh đạo xuất sắc, một tấm gương cộng sản mẫu mực / Vũ Ngọc Hoàng

by Vũ, Ngọc Hoàng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.22 NG527V 2012 (1).

3504. Tính nhân văn trong tư tưởng Nguyễn Trãi và ý nghĩa lịch sử của nó : luận văn Thạc sĩ : 60.22.0301 / Trần Viết Nhuận ; Trịnh Doãn Chính hướng dẫn

by Trần, Viết Nhuận | Trịnh, Doãn Chính, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 T312N 2014 (1).

3505. Truyền thông phát triển xã hội, văn hoá, ngoại giao văn hoá trong bối cảnh toàn cầu hoá và cách mạng công nghiệp 4.0 / Lê Thanh Bình

by Lê, Thanh Bình.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2021Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.23 L4331 (1).

3506. Văn bản pháp luật về biên giới quốc gia / Phạm Việt, Nguyễn Thị Lệ Huyền biên tập

by Phạm, Việt [biên tập] | Nguyễn, Thị Lệ Huyền [biên tập].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 343.597 V115B (1).

3507. Putin và sứ mệnh lịch sử / Alecxandr Olbich ; Nguyễn Kiều Diệp dịch.

by Olbich, Alecxandr | Nguyễn, Kiều Diệp [dịch. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Công an Nhân dân, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.73081 P500T (1).

3508. Hình ảnh nhân loại : lược khảo nhập môn Nhân chủng học văn hóa / Conrad Phillip Kottak ; Nguyễn Hoàng Trung biên soạn

by Kottak, Conrad Phillip | Nguyễn, Hoàng Trung [biên soạn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa - Thông tin, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 H312A (1).

3509. 한여름 밤의 꿈. 172 / 최종철 옮김

by 최, 종철.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Han-yeoleum bam-ui kkum | Giấc mơ đêm hè.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 822.33 H233 (1).

3510. Rummerplatz / Werner Bräunig

by Bräunig, Werner.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Berlin : Aufbau, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833 R937 (1).

3511. Kaffeetrinken in Cabutima / Wolfgang Cziesla

by Cziesla, Wolfgang.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Essen : Firwitz, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833 K11 (1).

3512. Die deutsche Literatur : ein Abriß in Text und Darstellung : 15,. Neue Sachlichkeit Literatur im "Dritten Reich" und im Exil / Henri R. Paucker

by Paucker, Henri R.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Stuttgart : Philipp Reclam, 1974Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830 D486 (1).

3513. Literaturreisen Der Neckar / Hartmut Müller

by Müller, Hartmut.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Stuttgart : Ernst Klett Verlag, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.932 L776 (1).

3514. Giải pháp nâng cao chất lượng công tác văn thư, lưu trữ tại các trường cao đẳng công lập thuộc Thành phố Hồ Chí Minh : luận văn Thạc sĩ : 60.32.03.01 / Lê Phương Bình ; Bùi Loan Thùy hướng dẫn

by Lê, Phương Bình | Bùi, Loan Thùy, PGS.TSKH [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2016Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.1 GI-103P (1).

3515. Soạn thảo và ban hành văn bản hành chính tại trường Đại học Thủ Dầu Một - Thực trạng và giải pháp : luận văn Thạc sĩ : 8320303 / Phạm Thị Huyền ; Phạm Thị Ngọc Thu hướng dẫn

by Phạm, Thị Huyền | Phạm, Thị Ngọc Thu, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2020Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 342.597 S406T (1).

3516. ความคิดเดินทาง รวมบทความภาษา วรรณคดี ละคร การวิจารณ์ การแปล (เล่ม ๒) / ธเนศ เวศร์ภาดา

by ธเนศ เวศร์ภาดา | Tourism Authority of Thailand.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : Tourism Authority of Thailand, 2017Other title: Khwamkhit doenthang ruam botkhwam phasa wannakhadi lakhon kan wichan kan plae.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.918 K459 (1).

3517. 日本文化のかくれた形 加藤周一 [ほか]著

by 加藤周一, 1919-2008.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: Tokyo 岩波書店 2004Other title: Nipponbunka no kakureta katachi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.04 N77 (1).

3518. Cộng đồng người Hoa ở vương quốc Thái Lan : luận văn Thạc sĩ : 60.31.50 / Nguyễn Thị Lệ Mỹ ; Ngô Văn Lệ hướng dẫn.

by Nguyễn, Thị Lệ Mỹ | Ngô, Văn Lệ GS.TS [hướng dẫn. ].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8951 (1).

3519. 그물을 헤치고. 178 / 유종호 옮김

by 유, 종호.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Geumul-eul hechigo | Qua mạng.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 823.914 G395 (1).

3520. Công tác lưu trữ tại văn phòng công chứng Tân Thuận : khóa luận tốt nghiệp / Hứa Thị Mai ; Nguyễn Văn Báu hướng dẫn

by Hứa, Thị Mai | Nguyễn, Văn Báu, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2015Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 027 C455T (1).

Powered by Koha