Refine your search

Your search returned 3983 results. Subscribe to this search

| |
3561. Dichtung in finsteren Zeiten : deutsche Literatur und Faschismus / Ralf Schnell

by Schnell, Ralf.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Reinbek bei Hamburg : Rowohlt, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.900912 D546 (1).

3562. Vấn đề Triều tiên trong quan hệ giữa Nhật Bản và Trung Quốc vào cuối thế kỷ 19 : Khóa luận tốt nghiệp / Bùi Thạch Lam ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn ,

by Bùi, Thạch Lam | Nguyễn, Tiến Lực, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

3563. Quan hệ giữa phát triển kinh tế với phát triển văn hóa ở thành phố Hồ Chí Minh trong thời kỳ đổi mới / Nguyễn Ngọc Thư

by Nguyễn, Ngọc Thư, TS.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 QU105H 2018 (1).

3564. Giữ gìn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống dân tộc Mường ở tỉnh Hòa Bình trong giai đoạn đổi mới hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Quách Thị Nhị ; Vũ Văn Gầu hướng dẫn

by Quách, Thị Nhị | Vũ, Văn Gầu, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2015Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 GI-550G 2015 (1).

3565. Quan hệ giữa phát triển kinh tế với phát triển văn hóa ở Thành phố Hồ Chí Minh trong thời kỳ đổi mới : luận án Tiến sĩ : 62.22.80.01 / Nguyễn Ngọc Thư ; Trịnh Doãn Chính hướng dẫn

by Nguyễn, Ngọc Thư | Trịnh, Doãn Chính, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2017Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 QU105H 2017 (1).

3566. Đặc sắc Trung Hoa / Văn Trọng

by Văn, Trọng.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Văn học, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.05 Đ113S (1).

3567. 오늘을 잡아라. 170 / 양현미 옮김

by 양, 현미.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Oneul-eul jab-ala | Bắt hôm nay.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 813.54 O-58 (1).

3568. 논술 문장작법 101법칙 / 안도섭지음

by 안, 도섭.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민중출판사, 2005Other title: 101 quy tắc viết câu nghị luận | Nonsul munjangjagbeob 101beobchig.Availability: No items available :

3569. Texte des Expressionismus : der Beitrag jüdischer Autoren zur österreichischen Avantgarde / Armin A. Wallas

by Wallas, Armin A | Serner, Walter.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Linz-Wien : Edition Neue Texte, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.8 T355 (1).

3570. Quản lý văn bản tại các chi cục thuế quận huyện thuộc Thành phố Hồ Chí Minh từ thực tiễn chi cục thuế quận Gò Vấp : luận văn Thạc sĩ : 8320303 / Lê Thị Táo ; Đỗ Văn Học hướng dẫn

by Lê, Thị Táo | Đỗ, Văn Học, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2019Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025 QU105L (1).

3571. Phương thức tu từ trong thơ Bùi Giáng : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Nguyễn Đức Chính; Lê Khắc Cường hướng dẫn

by Nguyễn, Đức Chính | Lê, Khắc Cường [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận án Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 PH561T (1).

3572. การเขียนเพื่อพัฒนาองค์การ / วรวรรธน์ ศรียาภัย

by วรวรรธน์ ศรียาภัย.

Edition: Lần thứ 4Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัท มูลนิธิอมตะ, 2019Other title: Kan khian phuea phatthana ongkan.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 352.387 K161 (8).

3573. Lễ hội cổ truyền Lào Cai / Trần Hữu Sơn

by Trần, Hữu Sơn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa dân tộc, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.26597167 L250H (1).

3574. Nhật Bản : giao thoa văn hóa.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2016Availability: No items available :

3575. 로미오와 줄리엣. 173 / 최종철 옮김

by 최, 종철.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Lomiowa jullies | Romeo và Juliet.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 822.33 L845 (1).

3576. NGO와 한국정치 / 김영래 ; 한국정치학회

by 김, 영래 | 한국정치학회.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 아르케, 2004Other title: NGOwa hangugjeongchi | NGO và Chính trị Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 369 N576 (2).

3577. Der Struwwelpeter, oder, Lustige Geschichten und drollige Bilder für Kinder von 3 bis 6 Jahren / Heinrich Hoffman

by Hoffmann, Heinrich.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Bindlach : Loewe Verlag GmbH Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 831.8 S927 (1).

3578. Sông nước trong văn hóa người Việt Tây Nam Bộ : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Thị Thúy Hằng ; Phan Thu Hiền hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Thúy Hằng | Phan, Thu Hiền, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 S455N 2012 (1).

3579. Hoàn thiện quy trình soạn thảo và ban hành văn bản hành chính tại Ủy ban nhân dân Quận Thủ Đức : khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Thương ; Đỗ Văn Học hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Thương | Đỗ, Văn Học, Th.S [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2010Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 342.597 H406T (2).

3580. Neue Entdeckungen der Sa-Huỳnh-Kultur : das Gräberfeld Gò Mả Vôi und das kulturelle Umfeld in Mittelvietnam = Những phát hiện mới về văn hóa Sa Huỳnh / Andreas Reinecke, Nguyên Chiêu, Lâm Thị Mỹ Dung

by Reinecke, Andreas | Nguyên Chiêu | Lâm, Thị Mỹ Dung.

Material type: Text Text; Format: print Language: German Language: Vietnamese Publication details: Köln : Linden-Soft, 2002Other title: Những phát hiện mới về văn hóa Sa Huỳnh : khu mộ táng Gò Mả Vôi và vị thế văn hóa của nó ỏ miền Trung Việt Nam.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 930.1 N481 (1).

Powered by Koha