|
361.
|
열렬하다 내 인생! / 조혜지음 by 조, 혜련. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 쌤앤파커스, 2010Other title: Yeollyeolhada nae insaeng! | Cuộc sống của mình thật nhiệt huyết!.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.785 Y46 (1).
|
|
362.
|
글로벌 코리아, 글로벌 외교 / 이선천지음 by 이, 순천. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean, English Publication details: 파주 : 도표, 2010Other title: Geulrobol koria geulrobol wegyo | Hàn Quốc toàn cầu, ngoại giao toàn cầu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.519 G395 (1).
|
|
363.
|
내 여자친구는 여행중 / 이미나지음 by 이, 미나 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 웅진씽크빅, 2010Other title: Bạn gái của tôi đang đi du lịch | Nae yeojachinguneun yeohaengjung.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.785 N139 (1).
|
|
364.
|
현실과 이론의 한국경제. 2 / 김광수경제연구소 by 김광수경제연구소. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 고양 : 金光洙經濟硏究所, 2004Other title: Hyeonsilgwa ilon-ui hanguggyeongje. | Lý thuyết và thực tế của nền kinh tế Hàn Quốc..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9519 H995 (1).
|
|
365.
|
Bureaucrats and entrepreneurs , the state and the Chaebol in Korea / Kim Yun-tae by Kim, Yun-tae. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Paju : Jimoondang, 2008Other title: Các quan chức và doanh nhân : nhà nước và các chaebol ở Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9519 B952 (1).
|
|
366.
|
율곡 한국경제를 꾸짖다 / 매일경제신문 경제부 by 매일경제신문. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 매경출판, 2006Other title: Yulgog hanguggyeongjeleul kkujijda | Yulgog mắng mỏ nền kinh tế Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9519 Y951 (1).
|
|
367.
|
잃어버린 문화유산을 찾아서 / 강소연 지음 by 강, 소연. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 부엔리브로, 2008Other title: Tìm kiếm di sản văn hóa đã mất | Ilheobeolin munhwayusaneul chajaseo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 I-27 (1).
|
|
368.
|
한국의 세번째 기적 : 자율의 사회 / 정범모지음 by 정, 범모. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 나남, 2008Other title: Kỳ tích thứ ba của Hàn Quốc : Xã hội tự chủ | Hangug-ui sebeonjjae gijeog : Jayul-ui sahoe.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).
|
|
369.
|
한국 전통문화와 구전 전래놀이노래 / 김숙경저 by 김, 숙경. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 동문사, 2006Other title: Văn hóa truyền thống Hàn Quốc và bài hát truyền thống | Hanguk jontongmunhwawa gujon jolraenorinorae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09519 H239 (1).
|
|
370.
|
IMF 10년, 한국사회 다시 보다 / 박길성지음 by 박, 길성. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 나남, 2008Other title: 10 năm IMF, nhìn lại xã hội Hàn Quốc | IMF 10nyeon, hangugsahoe dasi boda.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 I-32 (1).
|
|
371.
|
(세계로 나갈 때 꼭 챙겨야 할) 한국 문화 오리엔테이션. 2. / 최준식지음 by 최, 준식. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 고양 : 소나무, 2014Other title: (Segyelo nagal ttae kkog chaeng-gyeoya hal) hangug munhwa olienteisyeon | (Điều cần phải có khi đi du lịch thế giới) Định hướng văn hóa Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (2).
|
|
372.
|
(재한외국인을 위한) 한국 사회의 이해 / 이혜경지음, 설동훈지음, 이철우지음, ㅊ한건수지음 by 이, 혜경 | 설, 동훈 | 이, 철우 | 한, 건수. Material type: Text; Format:
print
Language: Kor Publication details: 서울 : 한국이민정책발전재단, 2009Other title: Tìm hiểu xã hội Hàn Quốc (dành cho người nước ngoài cư trú tại Hàn Quốc) | (Jaehan-oegug-in-eul wihan) hangug sahoeui ihae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 J227 (1).
|
|
373.
|
국악교육 체계화 연구 : 기악·창작·감상 / 국립국악원 by 국립국악원. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 국립국악원, 2002Other title: Nghiên cứu về hệ thống hóa giáo dục âm nhạc truyền thống : nhạc cụ, sáng tạo và đánh giá | gug-aggyoyug chegyehwa yeongu: giag·changjag·gamsang.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 375.78 G942 (1).
|
|
374.
|
인터넷과 한국정치 / 강원택 by 강, 원택. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 집문당, 2007Other title: Internet và chính trị Hàn Quốc | Intonetkkwa hangukjjongchi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.2519 I-61 (3).
|
|
375.
|
거꾸로 보는 고대사 : 민족과 국가의 경계 너머 한반도 고대사 이야기 / 박노자지음 by 박, 노자. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한겨레, 2010Other title: Nhìn lại lịch sử cổ đại : Câu chuyện về lịch sử cổ đại của Bán đảo Triều Tiên vượt ra khỏi biên giới của dân tộc và quốc gia | Geokkulo boneun godaesa : minjoggwa guggaui gyeong-gye neomeo hanbando godaesa iyagi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.901 G345 (2).
|
|
376.
|
한국의 아름다움을 찾아 떠난 여행 / 배용준글.사진 by 배, 용준. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 키이스트, 2009Other title: Chuyến đi tìm kiếm vẻ đẹp của Hàn Quốc | Hangug-ui aleumdaum-eul chaj-a tteonan yeohaeng.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.19 H239 (1).
|
|
377.
|
안도현 시선 / 안도현지음 ; 안선재옮김 by Ahn, Do-Hyun | 안, 도현 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 아시아, 2017Other title: Ánh mắt của Ahn Do-hyun | Andohyeon siseon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 A552 (1).
|
|
378.
|
이해인 시전집 / 이해인지음 by 이, 해인. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 문학사상, 2013Other title: Những bài thơ của Lee Hae-in | Ihaein sijeonjib.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 I-25 (1).
|
|
379.
|
한국문화 다시 읽기 / 임종찬 by 임, 종찬. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 국학자료원, 2016Other title: Xem lại về văn hóa Hàn Quốc | Hangugmunhwa dasi ilg-gi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09519 H239 (1).
|
|
380.
|
태양의 풍속 / 김기림지음 by 김, 기림. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1995Other title: Phong tục của mặt trời | Taeyang-ui pungsog.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.713 T123 (1).
|