Refine your search

Your search returned 566 results. Subscribe to this search

| |
361. Vườn cảnh Trung Quốc 中国园林 Lâu Khánh Tây ; Trần Phước Sanh dịch

by Lâu, Khánh Tây | Trần, Phước Sanh [dịch].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Original language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh ; Trung Quốc : Truyền bá Ngũ châu 2012Other title: 中国园林.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 712 V560C (1).

362. Giải độc tinh thần / Đông A Sáng biên dịch

by Đông, A Sáng [Biên dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 613 G103Đ (1).

363. Học thuyết "chính danh" của Khổng Tử và ý nghĩa lịch sử của nó : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Võ Thị Thủy ; Trịnh Doãn Chính hướng dẫn.

by Võ, Thị Thủy | Trịnh, Doãn Chính, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 H419T 2013 (2).

364. Phạm trù lễ trong triết học Khổng Tử và ý nghĩa của nó trong giáo dục đạo đức học sinh Trung học Phổ thông ở Đồng Nai hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Trần Thị Vương Nhi ; Trịnh Doãn Chính hướng dẫn

by Trần, Thị Vương Nhi | Trịnh, Doãn Chính, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 PH104T 2010 (1).

365. Học thuyết ngũ hành và ý nghĩa của nó với y học cổ truyền phương Đông : luận án Tiến sĩ : 62.22.80.01 / Đoàn Ngọc Minh ; Nguyễn Thế Nghĩa, Lý Văn Xuân hướng dẫn

by Đoàn, Ngọc Minh | Nguyễn, Thế Nghĩa, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 610 H419H 2013 (1).

366. Sức mạnh mềm Trung Quốc và những hệ lụy tiêu cực ở khu vực Đông Nam Á : luận văn Thạc sĩ : 60.31.40 / Vũ Thị Quyên ; Vũ Lê Thái Hoàng hướng dẫn

by Vũ, Thị Quyên | Vũ, Lê Thái Hoàng, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2011. Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.51059 S552M (1).

367. 话说今日中国 刘兼功

by 刘兼功.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 北京 北京大学 1999Other title: Hua shuo jin ri zhongguo.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 H860 (1).

368. Phục sức Trung Quốc = 中国服饰 / Hoa Mai ; Tống Thị Quỳnh Hoa dịch.

by Hoa Mai | Tống, Thị Quỳnh Hoa, ThS [dịch.].

Material type: Text Text Language: , Chinese Publication details: Trung Quốc ; TP. Hồ Chí Minh Truyền bá Ngũ Châu ; Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2013Other title: 中国服饰 = Zhong guo fu shi.Availability: No items available :

369. Nghi lễ hôn nhân của người Kinh ở Trung Quốc : Trường hợp làng Vạn Vị, Giang Bình, Đông Hưng, Quảng Tây, Trung Quốc / Nguyễn Thị Phương Châm

by Nguyễn, Thị Phương Châm.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa thông tin, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.81 NGH300L (3).

370. Rượu và văn hóa Trung Hoa

by Đông, A Sáng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin , 2005Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.13 R564V (1).

371. Nghiên cứu so sánh tăng trưởng kinh tế của Trung Quốc và Ấn Độ = Comparative research on economic growth of China and India / Phạm Thái Quốc chủ biên ; Đỗ Đức Thịnh, Nguyễn Minh Hằng, Đặng Phương Hoa, Nguyễn Văn Tâm, Trần Văn Tùng

by Phạm, Thái Quốc [chủ biên] | Đỗ, Đức Thịnh | Nguyễn, Minh Hằng | Đặng, Phương Hoa | Nguyễn, Văn Tâm | Trần, Văn Tùng.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2008Other title: Comparative research on economic growth of China and India.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.9 NGH305C (1).

372. Nhân tố Đài Loan trong quan hệ Việt - Trung từ 1991 đến 2010 : luận văn Thạc sĩ : 60.31.40 / Nguyễn Thị Thúy Hiền ; Lê Tuần Thanh hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Thúy Hiền | Lê, Tuấn Thanh, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2011. Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.597051 NH121T (1).

373. 中国民俗慨观 杨存田

by 杨存田.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 北京 北京大学 1994Other title: Zhongguo minsu kaiguan.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.0951 Z63 (1).

374. Con đường tơ lụa : quá khứ và tương lai / Nguyễn Minh Mẫn, Hoàng Văn Việt

by Nguyễn, Minh Mẫn.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951 C430Đ (1).

375. Chính sách ngôn ngữ của Trung Quốc đối với các tộc người thiểu số : luận văn Thạc sĩ : 60.31.50 / Phạm Ngọc Thúy Vi ; Ngô Văn Lệ hướng dẫn.

by Phạm, Ngọc Thúy Vi | Ngô, Văn Lệ GS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.60951 (1).

376. Điều chỉnh một số chính sách kinh tế ở Trung Quốc : giai đoạn 1992-2010 / Nguyễn Kim Bảo

by Nguyễn, Kim Bảo | Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Trung Quốc.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.951 Đ309C (1).

377. Chính sách ngoại giao năng lượng của Trung Quốc đối với các nước Trung Á : luận văn Thạc sĩ : 60.31.40 / Phạm Thị Thu Thủy ; Lê Tuấn Thanh hướng dẫn

by Phạm, Thị Thu Thủy | Lê, Tuấn Thanh, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2011. Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 333.790951 CH312S (1).

378. Những rủi ro đầu tư ở Trung Quốc sau Đặng Tiểu Bình

by Trung tâm khoa học Xã hội và Nhân văn quốc gia Viện Kinh tế Thế giới.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: H. : Khoa học Xã hội, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

379. Thủ công mỹ nghệ truyền thống Trung Quốc = 中国传统工艺 / Hàng Gian, Quách Thu Huệ ; Trương Gia Quyền dịch

by Hàng Gian [biên soạn] | Quách, Thu Huệ [biên soạn] | Trương, Gia Quyền [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh ; Truyền Bá Ngũ Châu, 2012Other title: 中国传统工艺.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 745.5 TH500C (1).

380. Cạnh tranh Mỹ - Trung Quốc trong lĩnh vực công nghệ cao / Bùi Hải Đăng chủ biên ; Nguyễn Xuân Trung, Huỳnh Tâm Sáng

by Bùi, Hải Đăng [chủ biên] | Huỳnh, Tâm Sáng | Nguyễn, Xuân Trung.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2023Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.973 C107T (1).

Powered by Koha