|
361.
|
Ẩn dụ trong văn bản diễn thuyết chính trị Mỹ và việc dịch ẩn dụ từ tiếng Anh sang tiếng Việt by Nguyễn, Thị Như Ngọc. Material type: Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2015Availability: No items available :
|
|
362.
|
Tìm hiểu các nước trên thế giới: Nhật Bản trong thế giới Đông Á và Đông Nam Á : kỷ yếu hội thảo khoa học Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 T310H (1).
|
|
363.
|
Tư tưởng canh tân về chính trị thời kỳ cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX ở Việt Nam và ý nghĩa lịch sử : luận văn Thạc sĩ: 60.22.03.01 / Phan Văn Tiến ; Lương Minh Cường hướng dẫn by Phan, Văn Tiến | Lương, Minh Cường, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2016Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9597 T550T 2016 (1).
|
|
364.
|
Ý thức chính trị của công nhân trong các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài ở tỉnh Bình Dương : luận văn Thạc sĩ : 60.22.03.01 / Trần Nguyễn Kiều Minh Trang ; Nguyễn Thanh hướng dẫn by Trần, Nguyễn Kiều Minh Trang | Nguyễn, Thanh, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2015Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.5 Y600T 2015 (1).
|
|
365.
|
Tenterfield revisited : reforming Australia's system of government for 2001 / Kenneth W. Wiltshire by Wiltshire, Kenneth W. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: St. Lucia, Qld : University of Queensland Press, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 321.02 W756 (1).
|
|
366.
|
Bước chuyển tư tưởng chính trị Việt Nam cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX giá trị và bài học lịch sử : luận án Tiến sĩ : 60.22.80.01 / Phạm Đào Thịnh ; Trịnh Doãn Chính hướng dẫn by Phạm, Đào Thịnh | Trịnh, Doãn Chính, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.09 B557C 2009 (1).
|
|
367.
|
Mass media and political transition : the Hong Kong press in China's orbit / Joseph Man Chan, Chin-Chuan Lee by Chan, Joseph Man | Lee, Chin-Chuan. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: New York : Guilford Press, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 079.51 C4541 (1).
|
|
368.
|
Nachkrieg und Unfrieden : Gedichte als Index 1945-1970 / Hilde Domin, Clemens Greve by Domin, Hilde | Greve, Clemens. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer Taschenbuch Verlag, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 831.008 N121 (1).
|
|
369.
|
Sức mạnh mềm Nhật Bản những năm đầu thế kỷ 21 : luận văn thạc sĩ : 60 31 40 / Võ Thị Mai Thuận ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn by Võ, Thị Mai Thuận | Nguyễn, Tiến Lực, PGS.TS [hướng dẫn ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội, 2012 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.52 S552M (1).
|
|
370.
|
Reise durch Deutschland. / Luisa Tschabushnig by Tschabushnig, Luisa. Material type: Text Language: German Publication details: Würzburg : Stürtz Vlg., 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 914.3 R375 (1).
|
|
371.
|
Sự hình thành chủ nghĩa khu vực của Asean / Nguyễn Ngọc Dung by Nguyễn, Ngọc Dung. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.959 S550H (1).
|
|
372.
|
อินโดจีนภายใต้ระบบคอมมิวนิสต์ ความเปลี่ยนแปลงทางการเมือง ตั้งแต่ ค.ศ. 1975-1991 / ธีระ นุชเปี่ยม by ธีระ นุชเปี่ยม. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: Thailand : Parragon Book, 2002Other title: Indochin phaitai rabop khommionit khwamplianplaeng thang kanmueang tangtae khoso 1975-1991.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.959 I412 (1).
|
|
373.
|
Tư tưởng Hồ Chi Minh về văn hóa / Đinh Văn Dũng, Chu Mười, Phạm Viết Thực, Nguyễn Quang Điển, Nguyễn Nguyên biên tập by Đinh, Xuân Dũng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội, 2003Availability: No items available :
|
|
374.
|
Hồng Kông mười năm trở về Trung Quốc : thực trạng và triển vọng / Phùng Thị Huệ chủ biên by Phùng, Thị Huệ, PGS.TS [chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Từ điển Bách khoa, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.95125 H455K (1).
|
|
375.
|
Kanzler, Krisen, Koalitionen / Arnulf Baring, Gregor Schöllgen by Baring, Arnulf | Schöllgen, Gregor. Material type: Text Language: German Publication details: Berlin : Siedler, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943.0870922 K16 (1).
|
|
376.
|
Bước chuyển tư tưởng Việt Nam cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX / Trương Văn Chung, Doãn Chính by Trương, Văn Chung, PGS. TS | Doãn, Chính, PGS.TS. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 B557C 2015 (2).
|
|
377.
|
Hy vọng táo bạo : suy nghĩ về việc tìm lại giấc mơ Mỹ / Barack Obama ; Nguyễn Hằng dịch. by Obama, Barack, 1961- | Nguyễn, Hằng [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2008Other title: The audacity of hope.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 973.932 H600V (1).
|
|
378.
|
Hitler und Stalin : parallele Leben / Alan Bullock ; Karl Heinz, Helmut Ettinger dịch by Bullock, Alan | Heinz, Karl [dịch] | Ettinger, Helmut [dịch]. Material type: Text Language: German Publication details: Berlin : Wolf Jobst Siedler Verlag, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.2 H675 (1).
|
|
379.
|
Vai trò của Asean trong hợp tác an ninh - chính trị Đông Á : từ góc nhìn của lý thuyết phân tích mạng lưới xã hội (1991 - 2015) : sách chuyên khảo / Lê Lêna by Lê, Lêna. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh Hà Nội, 2018Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.5905 V103T (1).
|
|
380.
|
Giáo trình kinh tế chính trị Mác - Lênin : dành cho hệ không chuyên lý luận chính trị / Bộ Giáo dục và Đào tạo by Bộ Giáo dục và Đào tạo. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2021Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.412 G434 (1).
|