Refine your search

Your search returned 2082 results. Subscribe to this search

| |
361. Tác phẩm được tặng giải thưởng Hồ Chí Minh

by Vũ, Khiêu | Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa Học Xã Hội, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 T101P (1).

362. Ghi hình văn hóa : Những khám phá về phim và nhân học / Jay Ruby; Đặng Tuyết Anh, Nguyễn Thị Thu Hường, Phạm Hoài Anh, Nguyễn Thị Kim Chi người dịch; Nguyễn Thị Hiền, Đoàn Thị Tuyến hiệu đính.

by Ruby, Jay.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 371.33 GH300H (1).

363. Tatsachen über Deutschland / Janet Schayan, Sabine Giehle, Peter Hintereder

by Schayan, Janet | Giehle, Sabine | Hintereder, Peter.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Societäts-Verlag, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0943 T219 (3).

364. Văn hóa học / Đỗ Minh Hợp, Nguyễn Kim Lai

by Đỗ, Minh Hợp | Minh Hợp.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2007Availability: No items available :

365. 광화문 연가 : 그때 그 시절... 노래와 함께 걷는 서울의 추억 서울의 풍경들 / 이영미지음

by 이, 영미.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 위즈덤하우스, 2008Other title: Gwanghwamun yonga : geuttae geu sijol noraewa hamkke gonneun soure chuok soure punggyongdeul | Bài hát tình ca Gwanghwamun : lúc đó... Những kỷ niệm đi bộ ở Seoul cùng với bài hát, phong cảnh của Seoul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 G994 (1).

366. 사씨남정기 / 김만중지음 ; 초록글연구회엮음

by 김, 만중 | 초록글연구회 [엮음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 청솔, 2005Other title: Sassinamjeong-gi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 S252 (1).

367. Tiếp cận nghiên cứu Hoa Kỳ học và kinh nghiệm cho Việt Nam : kỷ yếu hội thảo quốc tế

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : [k.n.x.b.], 2003Other title: Approaches to American studies and experiences for Vietnam : international conference proceedings.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 917.3 T307C (1).

368. Toàn cầu hóa các cuộc phản kháng - hiện trạng các cuộc đấu tranh 2004 - 2005 : sách tham khảo / Nguyễn Kiều Anh, Nguyễn Quang Tạo... dịch ; Nguyễn Văn Thanh hiệu đính

by Nguyễn, Kiều Anh [dịch.] | Nguyễn, Quang Tạo [dịch.] | Nguyễn, Văn Thanh [hiệu đính. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.17 T406C (1).

369. Đối thoại với các nền văn hóa : Bỉ / Trịnh Huy Hóa dịch.

by Trịnh, Huy Hóa [dịch].

Series: Đối thoại với các nền văn hóaMaterial type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09493 Đ452T (1).

370. Tộc người và Dân tộc học : Chương thứ 3 (Phần 1) Văn hóa và các chức năng tộc người của nó

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8 T451N (1).

371. Ảnh hưởng của văn hóa Nhật đến văn hóa Việt Nam qua nghệ thuật làm vườn và trà đạo : Luận văn Thạc sĩ : 60.31.60 / Lê Thị Thu Nở ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn ,

by Lê, Thị Thu Nở | Nguyễn, Tiến Lực, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).

372. Gia đình người Chăm ở Ninh Thuận trong quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Trương Thị Mỹ Hà ; Thành Phần hướng dẫn

by Trương, Thị Mỹ Hà | Thành Phần, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.85 GI-100Đ 2010 (1).

373. Mối quan hệ biện chứng giữa đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước với quá trình hiện đại hóa vũ khí trang bị kỹ thuật trong quân đội ta hiện nay : luận văn Thạc sĩ / Cao Xuân Tuấn ; Vũ Văn Gầu hướng dẫn

by Cao, Xuân Tuấn | Vũ, Văn Gầu, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2006Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 M452Q 2006 (1).

374. Văn hóa - lối sống của những người theo Hồi giáo / Nguyễn Mạnh Cường

by Nguyễn, Mạnh Cường.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin : Viện Văn hóa, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 297 V115H (1).

375. Văn hóa chính trị và tộc người : Nghiên cứu Nhân học ở Đông Nam Á / Toh Goda; Võ Văn Sen..[và những người khác]

by Toh Goda.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959 V115H (3).

376. Hỏi và đáp về văn hóa Việt Nam / Tạp chí Văn hóa Nghệ thuật

by Trần Lâm Bền TS | Nguyễn Chí Bền | Nguyễn Minh San TS | Phạm Vũ Dũng ThS | Võ Hoàng Lan ThS | Nguyễn Nam | Nguyễn Đăng Nghị.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa Dân tộc, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0959 H428V (1).

377. Từ điển văn hóa cổ truyền Việt Nam : Mục từ xếp theo đề tài / Hữu Ngọc chủ biên; Chu Quang Trứ..[và những người khác]

by Hữu Ngọc.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thế giới, 1995Availability: No items available :

378. Văn hóa và cư dân đồng bằng sông Hồng / Vũ Tự Lập chủ biên; Đàm Trung Phường..[và những người khác]

by Vũ, Tự Lập.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.095973 V115H (1).

379. 文化と国家 下 南原繁

by 南原繁.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 財団法人 東京大学出版会 1968Other title: Bunka to kokka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

380. những vấn đề văn hóa và ngôn ngữ Raglai / Ngô Văn Lệ,..[ và những người khác ]

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đaị học Quốc gia, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.899 NH556V (1).

Powered by Koha