|
361.
|
Quan hệ biện chứng giữa phát triển nguồn nhân lực với phát triển khoa học và công nghệ ở Việt Nam hiện nay : luận văn thạc sĩ : 60.22.80 / Bùi Minh Nghĩa ; Lương Minh Cừ hướng dẫn by Bùi, Minh Nghĩa | Lương, Minh Cừ, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.4112 QU105H 2014 (2).
|
|
362.
|
Bảo quản và khai thác tài liệu Hán Nôm tại Thư viện Khoa học xã hội Thành phố Hồ Chí Minh : luận văn Thạc sĩ : 60.32.02.03 / Trần Minh Nhớ by Trần, Minh Nhớ | Nguyễn, PGS.TS [hồng Sinh, , hướng dẫn.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: k.đ. : k.n.x.b., 2018Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2018. Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.8 B108Q (1).
|
|
363.
|
Hoạt động thông tin thư mục của thư viện Khoa học Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh (1997 - 05/2001) : luận văn tốt nghiệp niên khoá 1997-2001 / Đinh Thị Quỳnh Duyên ; Trịnh Thị Hà hướng dẫn by Đinh, Thị Quỳnh Duyên | Trịnh, Thị Hà, ThS [hướng dẫn.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: k.đ. : k.n.x.b., 2001Dissertation note: Luận văn tốt nghiệp đại học --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2001. Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.3 H411Đ (1).
|
|
364.
|
Giáo trình phân tích dữ liệu bằng phần mềm SPSS : dành cho sinh viên khối ngành Khoa học Xã hội và Nhân văn / Đỗ Văn Thắng, Phan Thành Huân by Đỗ, Văn Thắng | Phan, Thành Huân | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 005.2 GI-108T (1).
|
|
365.
|
Phong trào thanh niên - sinh viên trường đại học khoa học xã hội và nhân văn (1957-2017) by Đoàn TNCS HCM - Hội sinh viên VN | BCH Trường ĐH KHXH & NV. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 371.8 PH431T (1).
|
|
366.
|
Tăng cường các sản phẩm thông tin - thư viện phục vụ cán bộ nghiên cứu tại Thư viện Khoa học Xã hội thành phố Hồ Chí Minh : luận văn Thạc sĩ : 60.32.02.03 / Trịnh Thị Thúy Là ; Bùi Loan Thùy hướng dẫn by Trịnh, Thị Thúy Là | Bùi, Loan Thùy, PGS.TSKH [hướng dẫn.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: k.đ. : k.n.x.b., 2018Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2018. Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.2 T116C (1).
|
|
367.
|
Deutsche Einheit / Robert Grünbaum by Grünbaum, Robert. Material type: Text Language: German Publication details: Berlin : Opladen, Leske + Budrich, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943.0879 D486 (1).
|
|
368.
|
Ký ức Văn khoa - Tổng Hợp - Xã hội & Nhân văn / Nhiều tác giả by Bùi, Văn Nam Sơn | Cao, Thị Kim Quy | Cù, Mai Công | Đặng, Tiến | Đoàn, Khắc Xuyên | Đông Hồ | Hà, Minh Hồng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Thành phố Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378 K600U 2017 (1).
|
|
369.
|
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn : lịch sử và truyền thống / Hà Minh Hồng... [và những người khác] biên soạn by Hà, Minh Hồng, PGS.TS [biên soạn] | Dương, Kiều Linh, TS [biên soạn] | Lưu, Văn Quyết, TS [biên soạn] | Nguyễn, Thị Hồng Nhung, ThS [biên soạn] | Huỳnh, Bá Lộc, ThS [biên soạn] | Dương, Thành Thông, ThS [biên soạn] | Phạm, Thị Phương, ThS [biên soạn.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 300.7 H1114 (1).
|
|
370.
|
Ký ức Văn khoa - Tổng hợp - Xã hội & Nhân văn / Bùi Văn Nam Sơn ... [và những người khác] by Bùi, Văn Nam Sơn | Cao, Thị Kim Quy | Cù, Mai Công | Đặng, Tiến | Đoàn, Khắc Xuyên. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 300.711 N5764 (1).
|
|
371.
|
Ký ức Văn khoa - Tổng hợp - Xã hội & Nhân văn / Bùi Văn Nam Sơn,...[và những người khác] by Bùi, Văn Nam Sơn | Cao, Thị Kim Quy | Đặng, Tiến | Đoàn, Khắc Xuyên | Đoàn, Khắc Xuyên | Hà, Minh Hồng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.597 K600U (1).
|
|
372.
|
Ký ức Văn khoa - Tổng hợp - Xã hội & Nhân văn / Bùi Văn Nam Sơn,...[và những người khác] by Bùi, Văn Nam Sơn | Cao, Thị Kim Quy | Đặng, Tiến | Đoàn, Khắc Xuyên | Đoàn, Khắc Xuyên | Hà, Minh Hồng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.597 K600U (1).
|
|
373.
|
미래과학, 꿈이 이루어지다 : 컴퓨터를 입고, 만능세포로 산다 / 이종호지음 by 이, 종호. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 과학사랑, 2008Other title: Miraegwahak kkumi iruojida : kompyutoreul ipkko manneungseporo sanda | Khoa học tương lai, giấc mơ thành hiện thực : khoác lên mình chiếc máy tính và sống như một tế bào đa năng.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 600 M671 (1).
|
|
374.
|
Ký ức Văn khoa - Tổng hợp - Xã hội & Nhân văn / Nhiều tác giả Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922803 K600U (6).
|
|
375.
|
Phát triển nguồn lực cán bộ khoa học trong các viện nghiên cứu khoa học kỹ thuật và công nghệ quân sự ở Việt Nam : luận án Tiến sĩ : 62.22.80.05 / Trịnh Xuân Sơn ; Trịnh Doãn Chính hướng dẫn by Trịnh, Xuân Sơn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 100 PH105T 2013 (1).
|
|
376.
|
Khoa học và công nghệ với quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở Thành phố Hồ Chí Minh hiện nay / Đỗ Văn Thắng by Đỗ, Văn Thắng, TS. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2016Availability: No items available :
|
|
377.
|
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn : lịch sử và truyền thống / Hà Minh Hồng... [và những người khác] biên soạn by Hà, Minh Hồng, PGS.TS [biên soạn] | Dương, Kiều Linh, TS [biên soạn] | Lưu, Văn Quyết, TS [biên soạn] | Nguyễn, Thị Hồng Nhung, ThS [biên soạn] | Huỳnh, Bá Lộc, ThS [biên soạn] | Dương, Thành Thông, ThS [biên soạn] | Phạm, Thị Phương, ThS [biên soạn.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.09 H1114 (1).
|
|
378.
|
Tập bài giảng lý luận về nhà nước / Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh. Khoa Luật hành chính - Nhà nước by Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.1 T123B (1).
|
|
379.
|
Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn : lịch sử và truyền thống / Hà Minh Hồng,...[và những người khác] biên soạn. by Dương, Kiều Linh [biên soạn] | Dương, Thành Thông, ThS [biên soạn.] | Hà, Minh Hồng [biên soạn] | Huỳnh, Bá Lộc [biên soạn] | Lưu, Văn Quyết [biên soạn] | Nguyễn, Thị Hồng Nhung [biên soạn] | Phạm, Thị Phương, ThS [biên soạn.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2017Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.597 TR561Đ (1).
|
|
380.
|
Xây dựng và khai thác nguồn lực thông tin tiếng hoa trong thư viện trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn thành phố Hồ Chí Minh / Lưu Cẩm Nguyên ; Bạch Thị Thu Hiền hướng dẫn by Lưu, Cẩm Nguyên | Bạch Thị Thu Hiền, ThS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: k.đ. : k.n.x.b., 2008Dissertation note: Luận văn tốt nghiệp đại học --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.2 X126D (1).
|