Refine your search

Your search returned 1891 results. Subscribe to this search

| |
361. Менеджмент туризма: Основы менеджмента: Учебник/ Л. И. Лукичева

by Анискин, Ю. П | Исаев, В. А | Квартальнов, В. А | Лукичева, Л. И | Лукьянов, А. И | Моисеева, Н. К | Мошняга, Е. В | Цемянская, Л. В.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Финансы и статистика, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 914.7 М50 (1).

362. Xã hội học du lịch

by Nguyễn Văn Lê.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : NXB Trẻ, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

363. Thực trạng và giải pháp quy hoạch các khu Resort ven biển ở Mũi Né-Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận

by Trương Thị Thu Lành.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Availability: No items available :

364. A story of English literature

by Phạm, Tấn.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Việt Nam Cambridge University Press 2010Availability: No items available :

365. Tourismus : Einführung in die Fremdenverkehrsökonomie / Walter Freyer

by Freyer, Walter.

Edition: 11. AuflageMaterial type: Text Text; Format: print Language: German Publication details: Berlin ; München ; Boston : De Gruyter Oldenbourg, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.4791 T727 (1).

366. Lược sử Nga : từ nguyên thủy đến cận đại / Nguyễn Thị Thư

by Nguyễn, Thị Thư.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1996Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 947 L557S (1).

367. Lược sử Nga : từ nguyên thủy đến cận đại / Nguyễn Thị Thư

by Nguyễn, Thị Thư.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1996Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 947 L557S (1).

368. Lịch sử Đạo Thiên Chúa / Jean - Baptiste Duroselle, Jean - Marie Mayeur ; Trần Chí Đạo dịch.

by Duroselle, Jean-Baptiste | Mayeur, Jean - Marie | Trần, Chí Đạo [dịch. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 270 L302S (1).

369. Sự hình thành của chủ nghĩa khu vực của ASEAN / Nguyễn Ngọc Dung.

by Nguyễn Ngọc Dung | Lê, Văn Quang TS [Hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959 (1).

370. Khoa lịch sử 30 năm trên đường phát triển : 1977- 2007 / Võ Văn Sen..[và những người khác]

by Võ, Văn Sen.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 371.1 KH401L (2).

371. The Koguryŏ annals of the Samguk sagi / Kim Pusik지음 ; Edward J. Shultz옮김 ; Hugh H.W. Kang옮김

by Kim, Pusik | Edward, J. Shultz [옮김] | Hugh, H.W. Kang [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: Seongnam : The Academy of Korean Studies Press, 2011Other title: Phân tích lịch sử Gogureo của Tam Quốc Sử kí.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.901 K789 (1).

372. 한권으로 읽는 백제왕조실록 / 반영규

by 반, 영규.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 웅진 지식하우스, 2008Other title: Bản ghi chép thực tế của triều đại Baekje đọc bằng một quyển | Hangwoneuro ingneun baekjjewangjosilrok.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.901 H239 (1).

373. 한국의 역사. 3 / 역사문제연구소 지음

by 역사문제연구소.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 웅진지식하우스, 2008Other title: Lịch sử Hàn Quốc | Hanguk ui yeoksa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).

374. 우리나라 오천년 이야기 생활사. 1 / 감수국립민속박물관장 ; 이종철국립민속박물관장 ; 원영주글 ; 정진희그림

by 감수 | 이, 종철 | 원, 영주 | 정, 진희.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 계림닷컴, 2001Other title: Lịch sử 5.000 năm tồn tại ở Hàn Quốc | Ulinala ocheonnyeon iyagi saenghwalsa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 U39 (1).

375. 호모 히스토리쿠스 / 오항녕지음

by 오, 항녕.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 고양 : 개마고원, 2016Other title: Homo historyus | Homo hiseutolikuseu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 H768 (1).

376. 이이하 한국사 이야기 13 당쟁과 정변의 소용돌 / 이이화

by 이, 이화.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 경기도 : 한길사, 2006Other title: Vòng xoáy của xung đột và đảo chính | Dangjaeng-gwa jeongbyeon-ui soyongdol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 D182 (1).

377. 이이하 한국사 이야기 9 조선의 건국 / 이이화

by 이, 이화.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 경기도 : 한길사, 2007Other title: Thành lập Hàn Quốc | Joseon-ui geongug.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 J832 (1).

378. 그림으로 읽는 조선 여성의 역사 / 강명관

by 강, 명관.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 휴머니스트 출판그룹, 2012Other title: Lịch sử của phụ nữ thời Triều Tiên qua hình ảnh | Geulim-eulo ilgneun joseon yeoseong-ui yeogsa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 G395 (1).

379. Letters from Joseon : 19th century Korea through the eyes of an American ambassador's wife / Robert D. Neff

by Nef, Robert D.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: Seoul : Seoul Selection, 2012Other title: Những bức thư từ Joseon: Hàn Quốc thế kỷ 19 qua con mắt của vợ một đại sứ Mỹ.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 L651 (1).

380. 이야기 한국역사. 2 / 이야기한국역사편집위원회지음 ; 서울대 국사학과 교수 김인걸추천

by 이야기 한국역사 편집위원회 | 김, 인걸.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 풀빛, 2008Other title: Câu chuyện lịch sử Hàn Quốc. | Iyagi hangug-yeogsa. | 삼국의 항쟁과 통일.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 I-97 (1).

Powered by Koha