|
361.
|
高级汉语听力 李铭起主编 ; 王军编著 一 by 李铭起 [主编] | 王军 [编著]. Series: 汉语听力系列教材Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言文化大学 2000Other title: Gaoji hanyu tingli.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 G211 (1).
|
|
362.
|
初级汉语听力 李铭起主编 ; 张淑贤, 王尧美编著 一 by 李铭起 [主编] | 张淑贤 [编著] | 王尧美 [编著]. Series: 汉语听力系列教材Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言文化大学 2003Other title: Chuji hanyu tingli.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 C559 (1).
|
|
363.
|
高级汉语听力 李铭起主编 ; 王军编著 二 by 李铭起 [主编] | 王军 [编著]. Series: 汉语听力系列教材Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言文化大学 1999Other title: Gaoji hanyu tingli.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 G211 (1).
|
|
364.
|
Evaluating "literacy for development" projects, programs, and campaigns : evaluation planning, design and implementation, and utilization of evaluation results / H.S. Bhola by Bhola, H. S. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Essays
Language: English Publication details: Hamburg ; Bonn : Unesco Institute for Education ; German Foundation for International Development, 1990Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 374.012 E92 (1).
|
|
365.
|
高级汉语读写教程 宋乐永 主编 ; 仵从巨, 刘 延芳 by 宋乐永 [主编] | 仵从巨 | 刘 延芳. Series: 对外汉语教学Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学 2002Other title: Gaoji hanyu du xie jiaocheng.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 G211 (1).
|
|
366.
|
秦淮人家 中高级汉语视听说教程 李菊先, 王树锋 ; 徐燕霞 英译 上 by 李菊先 | 王树锋 | 徐燕霞 [英译]. Series: 对外汉语教学Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学 2003Other title: Qin huai renjia zhong gao ji han yu guan ting shuo jiaocheng.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 Q12 (1).
|
|
367.
|
汉语系列阅读 沈兰 主编 ; 张丽娜 副主编 ; 孩欣伟, 杨少戈 编委 第二册 by 沈兰 [主编] | 张丽娜 [副主编] | 孩欣伟 [编委] | 杨少戈 [编委]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言文化 2002Other title: Hanyu xi lie yuedu.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 H233 (1).
|
|
368.
|
汉语教程 一年级教材 杨寄洲主编 ; 邱军, 朱庆明编者 ; 杜彪翻译 第二册 下 by 杨寄洲 [主编] | 邱军 [编者] | 朱庆明 [编者] | 杜彪 [翻译]. Series: 对外汉语教学Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学 2004Other title: Hanyu jiaocheng yi nian ji jiaocai.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 H233 (1).
|
|
369.
|
汉语教程 一年级教材 杨寄洲主编 ; 邱军, 朱庆明编者 ; 杜彪翻译 第一册 上 by 杨寄洲 [主编] | 邱军 [编者] | 朱庆明 [编者] | 杜彪 [翻译]. Series: 对外汉语教学Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学 2003Other title: Hanyu jiaocheng yi nian ji jiaocai.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 H233 (1).
|
|
370.
|
汉语教程 一年级教材 杨寄洲主编 ; 邱军, 朱庆明编者 ; 杜彪翻译 第一册 下 by 杨寄洲 [主编] | 邱军 [编者] | 朱庆明 [编者] | 杜彪 [翻译]. Series: 对外汉语教学Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学 2003Other title: Hanyu jiaocheng yi nian ji jiaocai.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 H233 (1).
|
|
371.
|
Gazprom - vũ khí mới của nước Nga : sách tham khảo / Valerij Panyushkin, Mikhail Sygar ; Hoàng Thu Hương, Dương Công Thao dịch by Panyushkin, Valerij | Sygar, Mikhail | Hoàng, Thu Hương [dịch] | Dương, Công Thao [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.20947 G112V (1).
|
|
372.
|
汉语教程 老师用书 杨寄洲 編者 第三册 by 杨寄洲 [編者]. Series: 对外汉语教学Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学 2003Other title: Hanyu jiaocheng laoshi yongshu.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 H233 (1).
|
|
373.
|
新编汉语报刊阅读教程 初级本 吴丽君 by 吴丽君. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 北京 北京大学 2000Other title: Xin bian hanyu baokan yuetu jiaocheng chu ji ben.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.115 X6 (1).
|
|
374.
|
Kỷ nguyên hỗn loạn : những cuộc khám phá trong thế giới mới / Alan Greenspan ; Nguyễn Hồng Quang, Nguyễn Văn Sảnh, Lê Hồng Vân, Nguyễn Minh Vũ dịch by Greenspan, Alan, 1926- | Nguyễn, Hồng Quang [dịch.] | Nguyễn, Văn Sảnh [dịch.] | Lê, Hồng Vân [dịch.] | Nguyễn, Minh Vũ [dịch.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2008Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.11092 K600N (1).
|
|
375.
|
Văn bản quản lý nhà nước và công tác văn thư lưu trữ trong các cơ quan nhà nước : dùng cho đào tạo Đại học hành chính / Học viện Hành chính Quốc gia by Học viện Hành chính Quốc gia. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 342.597 V115B (1).
|
|
376.
|
Giáo trình văn bản quản lý nhà nước và kỹ thuật soạn thảo văn bản / Lê Văn In chủ biên ; Nghiêm Kỳ Hồng, Đỗ Văn Học by Lê, Văn In, TS [chủ biên] | Nghiêm, Kỳ Hồng, TS | Đỗ, Văn Học, ThS. Material type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 342.597 GI-108T (1).
|
|
377.
|
中级汉语听力 李铭起主编 ; 李铭起, 王彦编著 一 by 李铭起 [主编] | 李铭起 [编著] | 王彦 [编著]. Series: 汉语听力系列教材Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言文化大学 2003Other title: Zhongji hanyu tingli.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 Z63 (1).
|
|
378.
|
初级汉语听力 李铭起主编 ; 张淑贤, 王尧美编著 二 by 李铭起 [主编] | 张淑贤 [编著] | 王尧美 [编著]. Series: 汉语听力系列教材Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言文化大学 2003Other title: Chuji hanyu tingli.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 C559 (1).
|
|
379.
|
高级汉语听力 李铭起主编 ; 王军编著 三 by 李铭起 [主编] | 王军 [编著]. Series: 汉语听力系列教材Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言文化大学 1999Other title: Gaoji hanyu tingli.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 G211 (1).
|
|
380.
|
汉语教程 老师用书 杨寄洲 編者 第一, 二册 by 杨寄洲 [編者]. Series: 对外汉语教学Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学 2003Other title: Hanyu jiaocheng laoshi yongshu.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 H233 (1).
|