Refine your search

Your search returned 1680 results. Subscribe to this search

| |
361. Từ và nhận diện từ tiếng Việt / Nguyễn Thiện Giáp

by Nguyễn, Thiện Giáp.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T550V (1).

362. Các yếu tố tình thái thể hiện phép lịch sự của hành động ngôn từ phê bình trong hội thoại tiếng Việt, đối chiếu với tiếng Anh và khả năng chuyển dịch giữa hai ngôn ngữ : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.10 / Trương Văn Định; Nguyễn Công Đức hướng dẫn

by Trương, Văn Định | Nguyễn, Công Đức [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2016Dissertation note: Luận án tiến sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2016. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 C101Y (1).

363. Các từ công cụ trong tiếng Mạ : luận văn tốt nghiệp / Phạm Ngọc Sa; Trần Chút, Trần Văn Tiếng, Bùi Khánh Thế hướng dẫn

by Phạm, Ngọc Sa | Trần, Chút [hướng dẫn] | Trần, Văn Tiếng [hướng dẫn] | Bùi, Khánh Thế [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 1990Dissertation note: Luận văn tốt nghiệp --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 1990 Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 C101T (1).

364. Cơ sở ngôn ngữ học / Nguyễn Thiện Giáp

by Nguyễn, Thiện Giáp.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1998Availability: No items available :

365. La linguistique

by International Society for Functional Linguistics.

Material type: Text Text; Format: print Language: French Publication details: Paris : Presses universitaires de France, 1977Availability: No items available :

366. 日本語教師のための入門言語学 : 演習と解説/ 原沢伊都夫著

by 原沢, 伊都夫.

Edition: 再発行2Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: スリーエーネットワーク, 2016Other title: Nihongo kyōshi no tame no nyūmon gengogaku : enshū to kaisetsu.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 K9-N579 (1).

367. Những bài giảng ngôn ngữ học đại cương : mối quan hệ giữa ngôn ngữ và tư duy. T.1 / Iu.V

by Rozdextvenxki, Iu.V.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1997Availability: No items available :

368. Chính sách ngôn ngữ của Trung Quốc đối với các tộc người thiểu số : luận văn Thạc sĩ : 60.31.50 / Phạm Ngọc Thúy Vi ; Ngô Văn Lệ hướng dẫn.

by Phạm, Ngọc Thúy Vi | Ngô, Văn Lệ GS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.60951 (1).

369. Cấu trúc tiêu điểm thông tin trong câu tiếng Việt và tiếng Anh : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.10 / Nguyễn Thị Thanh Huyền; Trịnh Sâm hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Thanh Huyền | Trịnh, Sâm [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 C125T (1).

370. ประโยคสนทนาภาษาอาเซียน ไทย-อังกฤษ-เวียดนาม ระดับพัฒนา / โครงการอาเซียนศึกษา ASEAN Language Learning

by โครงการอาเซียนศึกษา ASEAN Language Learning | โครงการอาเซียนศึกษา ASEAN Language Learning.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai, English, Vietnamese Publication details: กรุงเทพฯ : บุ๊คแบงก์, 2005Other title: Thai - English - Vietnamese Conversations.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T364 (1).

371. 日本語のしくみ 山田敏弘

by 山田, 敏弘, 1965-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 白水社 2015Other title: Nihongo no shikumi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 N691 (1).

372. La valle degli Orsi: Riflessioni sulla lingua / P Furlan, C Moras, D. Orazio, D. Santarossa, P. Soldati, Lorenzo Taffarel

by Furlan, P | Moras, C | Orazio, D | Santarossa, D | Soldati, P | Taffarel, Lorenzo.

Edition: 4th ed.Material type: Text Text Language: Italian Publication details: Napoli : Ardea Tredici Editori, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 852 L394 (1).

373. Những vấn đề ngữ dụng học : Kỷ yếu Hội thảo khoa học "Ngữ dụng học" lần thứ nhất - Hà Nội - 4. 1999

Material type: Text Text Language: English Publication details: Hà Nội Cambridge University Press 1999Availability: No items available :

374. Sociolinguistics : an international handbook of the science of language and society = Soziolinguistik : ein internationales Handbuch zur Wissenschaft von Sprache und Gesellschaft / Ulrich Ammon, Norbert Dittmar, Klaus J. Mattheier

by Ammon, Ulrich | Dittmar, Norbert | Mattheier, Klaus.

Material type: Text Text Language: German, English Publication details: Berlin : Walter de Gruyter, 1988Other title: Soziolinguistik : ein internationales Handbuch zur Wissenschaft von Sprache und Gesellschaft.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.44 S678 (1).

375. Đại cương Ngôn ngữ học. T.2, Ngữ dụng học / Đỗ Hữu Châu

by Đỗ, Hữu Châu, GS. TS.

Edition: 4Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410.1 Đ103C (1).

376. Язык рекламных текстов / Д.Э. Розенталь, Н. Н. Кохтев

by Розенталь, Д.Э.

Material type: Text Text; Format: print Language: Russian Publication details: Москва : Высшая школа, 1981Other title: YAzyk reklamnykh tekstov.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7 Y35 (1).

377. Lược sử Việt ngữ học. T.2 / Nguyễn Thiện Giáp chủ biên

by Nguyễn, Thiện Giáp.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo Dục, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 L557S (1).

378. Tiêu đề trên báo Công an Thành phố Hồ Chí Minh (Qua hai giai đoạn 1986-1990 và 2006-2007) : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Huỳnh Ngọc Đoan Trang; Nguyễn Đức Dân hướng dẫn

by Huỳnh, Ngọc Đoan Trang | Nguyễn, Đức Dân [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 T309Đ (2).

379. Tiêu đề văn bản báo chí tiếng Việt (có so sánh với tiêu đề văn bản báo chí tiếng Anh) : luận văn Thạc sĩ : 5.04.27 / Hồ Thị Phượng; Trịnh Sâm hướng dẫn

by Hồ, Thị Phượng | Trịnh, Sâm [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2005Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2005. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 T309Đ (1).

380. Các phương pháp của ngôn ngữ học cấu trúc / Z. S. Harris ; Cao Xuân Hạo dịch

by Harris, Z. S | Cao, Xuân Hạo [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2001Other title: Structural linguistics.Availability: No items available :

Powered by Koha