Refine your search

Your search returned 741 results. Subscribe to this search

| |
361. Tìm hiểu phong cách ngôn ngữ Sơn Nam : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Nguyễn Thị Thương Thảo; Trần Thị Ngọc Lang hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Phương Thảo | Trần, Thị Ngọc Lang [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T310H (1).

362. Cơ sở ngôn ngữ học và tiếng Việt / Mai Ngọc Chừ, Vũ Đức Nghiệu, Hoàng Trọng Phiến

by Mai, Ngọc Chừ | Vũ, Đức Nghiệu | Hoàng, Trọng Phiến.

Edition: Tải bản có sửa chữa bổ sungMaterial type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học và giáo dục chuyên nghiệp, 1992Availability: No items available :

363. Lingisticae investigationes : revue internationale de linguistique Francaise et de linguistique générale. T.1 / John Benjamins B.V.

by John Benjamins B.V.

Material type: Text Text; Format: print Language: French Publication details: Amsterdam : John Benjamins, 1977Availability: No items available :

364. 日本語の基礎 海外技術者研修協会編集 1 教師用指導書

by 海外技術者研修協会.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 スリーエーネットワーク 1987Other title: Nihongo no kiso.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 N691 (1).

365. 日本語の基礎 海外技術者研修協会編集 2 教師用指導書

by 海外技術者研修協会.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 スリーエーネットワーク 1987Other title: Nihongo no kiso.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 N691 (1).

366. みんなの日本語 初級 スリーエーネットワーク編著 1 教え方の手引き

by スリーエーネットワーク.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 スリーエーネットワーク 2002Other title: Min'nanonihongo shokyū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 M665 (1).

367. 日本語の基礎 海外技術者研修協会編集 2 本冊 かんじかなまじり版

by 海外技術者研修協会.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 スリーエーネットワーク 1981Other title: Nihongo no kiso.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 N691 (2).

368. 新日本語の基礎 海外技術者研修協会編集 1 漢字練習帳 英語版

by 海外技術者研修協会編集.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 スリーエーネットワーク 1993Other title: Shin nihongo no kiso.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 S556 (1).

369. 新日本語の基礎 海外技術者研修協会編集 1 教師用指導書

by 海外技術者研修協会編集.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 スリーエーネットワーク 1992Other title: Shin nihongo no kiso.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 S556 (1).

370. 新日本語の基礎 海外技術者研修協会編集 2 本冊 漢字かなまじり版

by 海外技術者研修協会.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 スリーエーネットワーク 1993Other title: Shin nihongo no kiso.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 S556 (1).

371. みんなの日本語 初級 スリーエーネットワーク編著 1 漢字 英語版

by スリーエーネットワーク.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 スリーエーネットワーク 1998Other title: Min'nanonihongo shokyū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 M665 (2).

372. みんなの日本語 初級 スリーエーネットワーク編著 1 漢字カードブック

by スリーエーネットワーク.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 スリーエーネットワーク 2000Other title: Min'nanonihongo shokyū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 M665 (1).

373. 新日本語の基礎 海外技術者研修協会 編 1 本冊 漢字かなまじり版

by 海外技術者研修協会.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 スリーエーネットワーク 1990Other title: Shin nihongo no kiso.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 S556 (1).

374. 新日本語の基礎 2 教師用指導書

by 海外技術者研修協会.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 スリーエーネットワーク 1994Other title: Shin nihongo no kiso.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 S556 (2).

375. 新日本語の基礎 海外技術者研修協会編集 2 漢字練習帳 英語版

by 海外技術者研修協会.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 スリーエーネットワーク 1993Other title: Shin nihongo no kiso.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 N691 (2).

376. Ngôn từ, giới và nhóm xã hội từ thực tiễn Tiếng Việt / Lương Văn Hy..[và những người khác]

by Lương, Văn Hy.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 NG454T (1).

377. Tìm hiểu ý nghĩa hàm ẩn trong giao tiếp : chuyên để luận án : 602201 / Nguyễn Thị Lan Chi; Nguyễn Đức Dân, Nguyễn Đình Phức hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Lan Chi | Nguyễn, Đức Dân [hướng dẫn, Nguyễn, Đình Phức, , hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Chuyên đề luận án -- Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh), 2013. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T310H (1).

378. Đặc điểm địa danh Hà Nội : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Hoàng Thị Biên; Lê Trung Hoa hướng dẫn

by Hoàng, Thị Biên | Lê, Trung Hoa [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010. Availability: No items available :

379. Từ ngữ biểu đạt ý nghĩa giới trong tiếng Việt (so sánh với tiếng Khmer) : luận văn Thạc sĩ : 60.22.04.40 / Lê Thị Trúc Hà; Đinh Lư Giang hướng dẫn

by Lê, Thị Trúc Hà | Đinh, Lư Giang [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2017Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2017. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T550N (1).

380. Родная речь: Книга лля чтения в первом классе

Edition: 10-е изд.Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Просвещение , 1980Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.784 Р60 (1).

Powered by Koha