Refine your search

Your search returned 367 results. Subscribe to this search

| |
361. Hiệp định Paris về Việt Nam năm 1973 qua tài liệu của chính quyền Sài Gòn. T.1, Đánh và đàm / Nguyễn Xuân Hoài chủ biên ; Phạm Thị Huệ, Hà Kim Phương biên soạn

by Nguyễn, Xuân Hoài, TS [chủ biên] | Phạm, Thị Huệ, TS [biên soạn ] | Trần, Thị Vui, ThS [biên soạn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7043 H307Đ (2).

362. Liên kết Asean trong thập niên đầu thế kỷ XXI / Phạm Đức Thành chủ biên ; Trần Khánh,...[và những người khác]

by Phạm, Đức Thành [chủ biên] | Nguyễn, Thu Mỹ, PGS.TS | Trần, Khánh, TSKH | Trần, Đình Thiên, PGS.TS | Nguyễn, Duy Thiệu, TS | Nguyễn, Sỹ Tuấn, TS.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.59 L305K (1).

363. Vấn đề an ninh phi truyền thống với hoạt động của diễn đàn khu vực Asean (ARF): luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Trần Thị Thu Trang ; Đỗ Sơn Hải hướng dẫn

by Trần, Thị Thu Trang | Đỗ, Sơn Hải, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện ngoại giao, Hà Nội, 2010 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 341.2473 V121Đ (1).

364. Nhật Bản trong thế giới Đông Á và Đông Nam Á : kỷ yếu hội thảo khoa học / Nguyễn Tiến Lực, Lê Văn Quang, Trần Thị Thu Lương.

by Lê, Văn Quang | Nguyễn, Tiến Lực | Trần, Thị Thu Lương.

Series: Tìm hiểu các nước trên thế giớiMaterial type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 NH124B (1).

365. ASEANと日本 : 東アジア経済圏構想のゆくえ 荒井利明著

by 荒井, 利明, 1947-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 日中出版 2003Other title: Asean to Nihon: Higashiajia keizai-ken kōsō no yukue.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 319.23 A91 (1).

366. Nhà thương điên thế kỷ / Greg Palast ; Sơn Nam dịch.

by Palast, Greg | Sơn Nam [dịch.].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Công an Nhân dân, 2006Other title: Armed madhouse .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 973931 NH100T (1).

367. 中外文化交流史 / 周思源主编 ; 陈清, 宋尚斋, 张延风 副主编 ; 马树德编著.

by 周, 思源 [主编.] | 陈清, 宋尚斋, 张延风, 马, 树德 [编著., 副主编., 副主编., 编著.].

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学出版社 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.48251 Z63 (1).

Powered by Koha