Refine your search

Your search returned 1004 results. Subscribe to this search

| |
361. Một số vấn đề về dân tộc và phát triển : Sách tham khảo / Lê Ngọc Thắng

by Lê, Ngọc Thắng Pgs.Ts.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.6 M458S (1).

362. Chính sách đối ngoại của các nước lớn trong giai đoạn hiện nay / Nguyễn Thị Quế chủ biên ; Nguyễn Hoàng Giáp, Phạm Minh Sơn

by Nguyễn, Thị Quế [chủ biên] | Phạm, Minh Sơn | Nguyễn, Hoàng Giáp.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327 CH312S (1).

363. Trung Quốc 25 năm cải cách mở cửa : những vấn đề lý luận và thực tiễn / Viện Khoa học xã hội Việt Nam. Viên Nghiên cứu Trung Quốc

by Viện Khoa học xã hội Việt Nam. Viên Nghiên cứu Trung Quốc.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.951 TR513Q (1).

364. Đánh giá tác động của việc điều chỉnh chính sách đối ngoại của Trung Quốc dưới thời Tập Cận Bình (2012-2018) : luận văn Thạc sĩ : 60.31.02.06.09 / Hồ Minh Đức ; Nguyễn Thành Trung hướng dẫn.

by Hồ, Minh Đức | Nguyễn, Thành Trung, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2021Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.51 Đ107G (1).

365. 국사1 그림교과서 / 정용환, 오창훈, 강석오지음

by 정, 용환 | 오, 창훈 | 강, 석오.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 플러스예감, 2007Other title: Tranh ảnh SGK Lịch sử 1 | Gugsa1 geulimgyogwaseo.Availability: No items available :

366. Điều chỉnh chính sách phát triển của Cộng hòa Liên bang Đức sau khủng hoảng tài chính và suy thoái kinh tế toàn cầu : sách chuyên khảo / Đặng Minh Đức chủ biên

by Đặng, Minh Đức, TS [chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.943 Đ309C (1).

367. Phát triển kinh tế nhiều thành phần ở Việt Nam lý luận và thực tiễn : Kỷ yếu hội thảo / Lê Hữu Nghĩa, Đinh Văn Ân đồng chủ biên

by Lê Hữu Nghĩa GS.TS | Đinh Văn Ân TS.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 2004Availability: No items available :

368. 국사1 그림교과서 / 정용환, 오창훈, 강석오지음

by 정, 용환 | 오, 창훈 | 강, 석오.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 플러스예감, 2007Other title: Tranh ảnh SGK Lịch sử 1 | Gugsa1 geulimgyogwaseo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 G942 (2).

369. Vũ điệu với người khổng lồ Trung Quốc, Ấn Độ và nền kinh tế toàn cầu

by L. Alan Winters | Shahid Yusuf.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Ngân hành NXB Thế giới: Viện nghiên cứu chính sách, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

370. (New) 서강 한국어 : 읽기. .6, 문법 단어 찬고서 / 김성희; 서강대학교 한국어교육원 지음

by 김,성희 | 서강대학교 한국어교육원.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Original language: English Publication details: 서울 : 서강대학교 국제문화교육원, 2015Other title: (Mới) Tiếng Hàn Sogang : đọc. | (New) Seogang hangug-eo : Ilg-gi..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 S478 (3).

371. Современный русский язык: Сб. Упражнений Учеб. пособие для студентов пед. ин-тов по спец. "Рус. яз. и лит."/ М. С. Бунина, И. А. Василенко

by Бунина, М. С | Василенко, И. А | Кудлявцева, И. А | Панов, М. В.

Edition: 3-е изд.Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Просвещение , 1982Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.707 С56 (1).

372. 新完全マスター漢字日本語能力試験N4/ 石井怜子…[et al.]

by 石井,怜子 | 守屋, 和美 | 田川, 麻央 | 米原, 貴子 | 鈴木, 英子.

Edition: 再発行1Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: スリーエーネットワーク, 2018Other title: Shin kanzen masutā kanji nihongo nōryoku shiken N4.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.79 G14-Sh631 (1).

373. 新完全マスター読解日本語能力試験N4/ 田代ひとみ…[et al.]

by 田代,ひとみ | 坂本, まり子 | 宮田, 聖子 | 荒巻, 朋子.

Edition: 再発行1Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: スリーエーネットワーク, 2018Other title: Shin kanzen masutā dokkai nihongo nōryoku shiken N4.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.79 G14-Sh631 (1).

374. 新完全マスター文法日本語能力試験N1/ 友松悦子,福島佐知,中村かおり

by 友松,悦子 | 中村, かおり | 福島, 佐知.

Edition: 再発行8Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: スリーエーネットワーク, 2011Other title: Shin kanzen masutā bunpō nihongo nōryoku shiken N1.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.79 G14-Sh631 (1).

375. 新完全マスター文法日本語能力試験N2/ 友松悦子,福島佐知,中村かおり

by 友松,悦子 | 中村, かおり | 福島, 佐知.

Edition: 再発行9Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: スリーエーネットワーク, 2011Other title: Shin kanzen masutā bunpō nihongo nōryoku shiken N2.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.79 G14-Sh631 (1).

376. 新完全マスター読解日本語能力試験N3/ 田代ひとみ,宮田聖子,荒巻朋子

by 田代,ひとみ | 宮田, 聖子 | 荒巻, 朋子.

Edition: 再発行6Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: スリーエーネットワーク, 2014Other title: Shin kanzen masutā dokkai nihongo nōryoku shiken N3.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.79 G14-Sh631 (1).

377. Chính sách ngoại thương Ấn Độ thời kỳ cải cách : sách tham khảo / Lê Nguyễn Hương Trinh

by Lê Nguyễn Hương Trinh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 2005Availability: No items available :

378. Angewandte Linguistik : ein Lehrbuch / Karlfried Knapp ... [et al.]

by Knapp, Karlfried | Antos, Gerd | Becker-Motzek, Michael | Deppermann, Arnulf.

Edition: 2. AuflageMaterial type: Text Text; Format: print Language: German Publication details: Tübingen ; Basel : Narr Francke Attempto Verlag, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 418 A587 (1).

379. Chính sách thương mại quốc tế trong mô hình tăng trưởng kinh tế mới giai đoạn 2011 - 2020 / Nguyễn Chiến Thắng chủ biên

by Nguyễn, Chiến Thắng [chủ biên] | Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Kinh tế Việt Nam.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 382.09597 CH312S (1).

380. Tài liệu luyện thi tiếng Hoa chứng chỉ B

by Nguyễn, Thiện Chí.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Long An : Nxb. Trẻ, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1 T103L (1).

Powered by Koha