|
361.
|
Hàn Quốc trên đường đến cận đại / 김동택 ; Lưu Thụy Tố Lan by 김, 동택 | Lưu, Thụy Tố Lan. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Seoul : The Academy of KoreA Studies, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.95 H105Q (1).
|
|
362.
|
근대의 원초경 / 김소영지음 by 김, 소영. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 현실문화연구, 2010Other title: Nguyên thủy cận đại | geundaeui wonchogyeong.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.4309519 G395 (1).
|
|
363.
|
독도견문록 : 울릉도에서 시마네현까지 : 풍경을 넘어 독도를 넘어 / 주강현지음 by 주, 강현. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 삽화(일부천연색), 지도, 초상, 2008Other title: Lịch sử Dokdo : Từ đảo Ulleung đến quận Shimane : hơn cả một cảnh quan, hơn cả đảo Dokdo | Dogdogyeonmunlog : Ulleungdo-eseo simanehyeonkkaji : pung-gyeong-eul neom-eo dogdoleul neom-eo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 D654 (1).
|
|
364.
|
역사 철학 / 그레이E. 케언스지음 ; 이성기옮김 by 그레이E, 케언스 | 이, 성기 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 1994Other title: Triết học lịch sử | Philosophies of History.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 901 Y46 (2).
|
|
365.
|
Huyền thoại lập quốc của các nước Đông Á / Phan Thị Thu Hiền chủ biên ; Đoàn Thị Thu Vân, Đoàn Lê Giang, Nguyễn Đình Phức, Trần Thị Bích Phượng by Phan, Thị Thu Hiền [chủ biên] | Đoàn, Thị Thu Vân | Đoàn, Lê Giang | Nguyễn, Đình Phức | Trần, Thị Bích Phượng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Văn hoá - Văn nghệ, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2095 H527T (1).
|
|
366.
|
대한민국史. 2 / 한홍구지은 by 한, 홍구. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한겨레출판, 2008Other title: Lịch sử Hàn Quốc | Daehanmingukssa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.95 D122 (1).
|
|
367.
|
Lịch sử Trung Quốc / Tào Đại Vi, Tôn Yến Kinh ; Đặng Thúy Thúy dịch ; Dương Ngọc Dũng hiệu đính và giới thiệu. by Tào, Đại Vi | Tô, Yến Kinh | Đặng, Thúy Thúy [dịch.] | Dương, Ngọc Dũng, TS [hiệu đính và giới thiệu. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Truyền bá ngũ châu : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951 L302S (1).
|
|
368.
|
Lịch sử Nhật Bản / Lê Văn Quang by Lê, Văn Quang. Series: Tủ sách trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân vănMaterial type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn, 1998Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 L302S (1).
|
|
369.
|
Philippine history / Teodoro A. Agoncillo by Agoncillo, Teodoro A. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Manila : Inang Wika Pub. Co., 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.9 P552 (1).
|
|
370.
|
한국사 이야기 : 조선과 일본의 7년전쟁. 11 / 이이화 by 이, 이화. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한길사, 2007Other title: 한국사 이야기 | Câu chuyện lịch sử Hàn Quốc : chiến tranh bảy năm giữa Joseon và Nhật Bản | Samguge seryok datumgwa junggukkkwae jonjaeng.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).
|
|
371.
|
조선의 왕비로 살아가기 / 한국학중안연구원 by 신, 명호 [지음] | 심, 재우 | 임, 민혁 | 이, 순구 | 한, 형주 | 박, 용만 | 이, 왕무. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 돌베개, 2012Other title: Sống như Nữ hoàng của Joseon | Joseon-ui wangbilo sal-agagi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 J832 (1).
|
|
372.
|
Seongsu-dong / Song Inho (editor); Nahm Kee-bom ... [et al.] text ; English translation and supervision: Timothy. V. Atkinson by Nahm, Kee-bom | Lee, Kangsoo | Lee, Taekho | Oh, Jinyoung | Kim, Jisoo | Hong, Jimin | Park, Jihyeon | Jeong, Se-young | Choi, Boyoung | Atkinson, Timothy. V | Song, Inho [edi] | Ahn, Junehui | Oh, Jeyeon | Kim, Minsu | Kim, Sanghyeon | Choi, Sungmoon | Lee, Hanna | Kim, Bomi | Kang, Joohyung. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seoul : Seoul Museum of History, 2016Other title: Phường Seongsu | Seongsu-dong .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 S478 (1).
|
|
373.
|
Di sản lịch sử và những hướng tiếp cận mới Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 D300S (1).
|
|
374.
|
Thời đại Hùng Vương : lịch sử - văn hóa - kinh tế - chính trị - xã hội / Văn Tân, Nguyễn Linh, Lê Văn Lan, Nguyễn Đổng Chi, Hoàng Hưng by Văn Tân | Nguyễn, Linh | Lê, Văn Lan | Nguyễn, Đổng Chi | Hoàng Hưng. Edition: Tái bản năm 2007Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Văn học, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.701 TH462Đ (1).
|
|
375.
|
Khổng Tử chân dung, học thuyết và môn sinh by Nguyễn, Khuê. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Phương Đông, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.112 KH455T (1).
|
|
376.
|
Việt sử giai thoại. T.7, 69 giai thoại thế kỉ XVIII / Nguyễn Khắc Thuần by Nguyễn, Khắc Thuần. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo Dục, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 V308S (1).
|
|
377.
|
Khi cho trẻ dùng thuốc / Nguyễn Hữu Đức by Nguyễn, Hữu Đức. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 615.5 K300C (1).
|
|
378.
|
A story of English literature by Phạm, Tấn. Material type: Text Language: English Publication details: Việt Nam Cambridge University Press 2010Availability: No items available :
|
|
379.
|
Lược sử Nga : từ nguyên thủy đến cận đại / Nguyễn Thị Thư by Nguyễn, Thị Thư. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1996Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 947 L557S (1).
|
|
380.
|
Lược sử Nga : từ nguyên thủy đến cận đại / Nguyễn Thị Thư by Nguyễn, Thị Thư. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1996Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 947 L557S (1).
|