Refine your search

Your search returned 464 results. Subscribe to this search

| |
361. 精選折々のうた 大岡, 信 日本の心、詩歌の宴(中) ,

by 大岡, 信, 1931-2017.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 朝日新聞社 2007Other title: Seisen oriorinōta Nihon no kokoro, shiika no utage (naka).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 911.04 Se87© (1).

362. 谷川俊太郎詩選集 谷川俊太郎著 ; 田原編 Vol. 3

by 谷川俊太郎 [著] | 田原編.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 集英社 2005Other title: Tanikawa shuntarō uta senshū (3 ).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 911.56 Ta87(3) (1).

363. 우리나라 선비들의 中國시 이야기. 3 / 이장우, 박한규, 최계량 역주 ; 광건행, 진영명,오숙전 뽑음

by 이, 장우 [역주] | 박, 한규 [역주] | 최, 계량 [역주] | 광, 건행 [뽑음 ] | 진, 영명 [뽑음 ] | 오, 숙전 [뽑음 ].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 경산 : 영남대학교출판부, 2011Other title: Đây là bài thơ chữ Hán của các học giả Hàn Quốc | Urinara sonbideure junggukssi iya.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.11 U767 (1).

364. Văn hóa vật chất và tổ chức xã hội của người Hoa ở Cần Thơ : Luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Tống Kim Sơn ; Trần Thị Thu Lương hướng dẫn

by Tống, Kim Sơn | Trần, Thị Thu Lương, TS [Hướng dẫn].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2004Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh, 2004. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.089951 V115H 2004 (1).

365. Khai thác giá trị văn hóa trong hoạt động du lịch tại huyện Phong Điền, thành phố Cần Thơ : luận văn Thạc sĩ : 8229040 / Đinh Hiếu Nghĩa ; Ngô Thị Phương Lan hướng dẫn.

by Đinh, Hiếu Nghĩa | Ngô, Thị Phương Lan, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2020Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2020. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.4819 KH103T 2020 (1).

366. 涙の詩学 ツベタナ・クリステワ著 王朝文化の詩的言語 ,

by ツベタナ・クリステワ著.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 名古屋大学出版会 2001Other title: Namida no shigaku Ōchō bunka no shiteki gengo.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 911.135 N47 (1).

367. Đế chế Ottoman - lịch sử giản yếu / Mehmet Oz ; Bộ Ngoại giao Cộng hòa Thổ Nhĩ Kỳ

by Oz, Mehmet, PGS.TS | Bộ Ngoại giao Cộng hòa Thổ Nhĩ Kỳ.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 956.1015 Đ250C (1).

368. Mô hình một cửa liên thông xã - huyện trong thực trạng cải cách thủ tục hành chính ở thành phố Cần Thơ : luận văn Thạc Sĩ Quản lý Hành chính công : 603482 / Nguyễn Việt Thùy Uyên ; Phạm Minh Tuấn hướng dẫn

by Nguyễn, Việt Thùy Uyên | Phạm, Minh Tuấn [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2012Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 342.597 M450H (1).

369. Từ ngữ thơ văn Nguyễn Đình Chiểu : thơ và văn tế / Nguyễn Quảng Tuân, Nguyễn Khắc Thuần

by Nguyễn, Quảng Tuân.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 1987Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 T550N (1).

370. Wozu Lyrik heute; dichtung und leser in der gesteuerten gesellschaft / Hilde Domin

by Domin, Hilde.

Material type: Text Text Language: German Publication details: München : Piper, 1975Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 809.1 W938 (1).

371. Khai thác giá trị các di tích lịch sử văn hóa cấp quốc gia trong phát triển du lịch thành phố Cần Thơ : luận văn Thạc sĩ : 8229040 / Nguyễn Minh Tuấn ; Phan Thị Thu Hiền hướng dẫn.

by Nguyễn, Minh Tuấn | Phan, Thị Thu Hiền, GS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text; Literary form: Not fiction Language: vie Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2020Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2020. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9793 KH103T 2020 (1).

372. Hệ thống ngữ âm thổ ngữ Lý Sơn (so sánh với tiếng Quảng Ngãi và tiếng Việt toàn dân) : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Trần Thị Thúy An

by Trần, Thị Thúy An.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 H250T (1).

373. Suy nghĩ mới về nhật ký trong tù : Bản dịch trọn vẹn, in lần thứ ba có chỉnh lý bổ sung / Nguyễn Huệ Chi chủ biên

by Nguyễn, Huệ Chi.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Giáo dục, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.8 S523N (1).

374. 現代日本文學大系 島木赤彦・岡麓・中村憲吉・土屋文明・木下利玄・古泉千樫・会津八一 / Vol. 39 島木赤彦・岡麓・中村憲吉・土屋文明・木下利玄・古泉千樫・会津八一集

by 島木赤彦, 1876-1926 | 岡麓, 1877-1951 | 中村憲吉, 1889-1933 | 土屋文明, 1890-1990 | 木下利玄, 1886-1925 | 古泉千樫, 1886-1927 | 會津八一, 1881-1956.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1973Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 39, Shimagi Akahiko, Oka Fumoto, Nakamura Kenkichi, Tsuchiya Bunmei, Kinoshita Rigen, Koizumi Chikashi, Aizu Yaichi shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(39) (1).

375. Những làng văn hóa, văn nghệ dân gian đặc sắc ở tỉnh Phú Thọ / Đoàn Hải Hưng, Trần Văn Thục, Nguyễn Phi Nga

by Đoàn, Hải Hưng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Từ điển Bách Khoa, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398 NH556L (1).

376. Was ist die Mehrzahl von Heimat? : Bilder eines türkisch-deutschen Doppellebens / Kemal Kurt

by Kurt, Kemal.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Reinbek bei Hamburg : Rowohlt, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0943 W312 (1).

377. Das frühlingsbuch : gedichte u. Prosa / Hans Bender, Nikolaus Wolters

by Bender, Hans | Wolters, Nikolaus.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Insel Verlag, 1986Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830 F896 (1).

378. Phra Aphai Mani Part III

by กระทรวงวัฒนธรรม.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai, English Publication details: Việt Nam, 1997Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 P576 (1).

379. Thơ văn Nguyễn Án / Phạm Ngọc Lan

by Phạm, Ngọc Lan.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 TH460V 2017 (1).

380. Phong cách ngôn ngữ thơ Bùi Giáng : luận án Tiến sĩ : 62.22.02.40 / Nguyễn Đức Chính; Lê Khắc Cường hướng dẫn

by Nguyễn, Đức Chính | Lê, Khắc Cường [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2018Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2018. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 PH431C (1).

Powered by Koha