Refine your search

Your search returned 652 results. Subscribe to this search

| |
361. Đặc điểm từ vựng và ngữ pháp trong các tác phẩm của Trương Vĩnh Ký : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Nguyễn Văn Thành ; Trần Thị Ngọc Lang hướng dẫn

by Nguyễn, Văn Thành | Trần, Thị Ngọc Lang [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 Đ113Đ (1).

362. Vai nghĩa trong câu trần thuật tiếng Việt và tiếng Anh

by Tô, Minh Thanh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 V103N (1).

363. Ngữ nghĩa nhóm từ chí hướng vận động tiếng Việt hiện đại (Quá trình hình thành và phát triển) / Nguyễn Lai

by Nguyễn, Lai.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9228 NG550N (1).

364. Nghĩa và dụng pháp của từ "cho" trong tiếng Việt (so sánh với tiếng Nhật) : luận văn Thạc sĩ / Trần Thị Kiều Vân; Đinh Lư Giang hướng dẫn

by Trần, Thị Kiều Vân | Đinh, Lư Giang [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2019Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2019. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 NG550D (2).

365. Việt Nam những vấn đề ngôn ngữ và văn hóa

by Hội ngôn ngữ học Việt Nam.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội ngôn ngữ học Việt Nam, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 V308N (1).

366. Từ đển Anh-Việt Nguyễn Sanh Phúc & Nhóm cộng tác

by Nguyễn, Sanh Phúc.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội Văn hóa thông tin 2000Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 423 T550Đ (1).

367. Một số nguyên tắc đối dịch thuật ngữ khoa học Anh-Việt và ứng dụng công nghệ thông tin : luận án tiến sĩ : 50427 / Nguyễn Thị Tuyết; Lê Trung Hoa, Vũ Thị Phương Anh hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Tuyết | Lê, Trung Hoa [hướng dẫn ] | Vũ, Thị Phương Anh [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: No items available :

368. Ngữ pháp tiếng Việt. T.2 / Diệp Quang Ban

by Diệp Quang Ban.

Edition: 18Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Việt Nam : Giáo dục, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 NG550P (1).

369. Phần phụ chú trong câu tiếng Việt : xét từ mặt kết học, hành động nói, quan hệ nghĩa / Đào Thị Vân

by Đào, Thị Vân.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 PH121P (1).

370. Sổ tay dùng từ / Hoàng Phê, Hoàng Văn Hành, Đào Thản

by Hoàng, Phê.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1980Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 S450T (1).

371. Tiếng Việt hiện đại / Nguyễn Hữu Quỳnh

by Nguyễn, Hữu Quỳnh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Trung tâm biên soạn từ điển Bách Khoa Việt Nam, 1994Other title: Ngữ âm, ngữ pháp, phong cách.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).

372. Tiếng Việt thực hành và soạn thảo văn bản (2004 - 2005) / Nguyễn Công Đức chủ biên; Nguyễn Kiên Trường

by Nguyễn, Công Đức | Nguyễn, Kiên Trường.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).

373. Yếu tố tình thái của phát ngôn phê bình trong tiếng Việt (đối chiếu với tiếng Anh) : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.10 / Trương Văn Định ; Nguyễn Công Đức hướng dẫn

by Trương, Văn Định | Nguyễn, Công Đức [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2017Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2017. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 Y259T (1).

374. Tiếng lóng Việt Nam / Nguyễn Văn Khang

by Nguyễn, Văn Khang.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2001Other title: Đặc điểm tiếng lóng Việt Nam | Từ điển từ ngữ lóng tiếng Việt.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9227 T306L (1).

375. Từ điển chánh tả so sánh / Trịnh Mạnh, Thế Long

by Trịnh, Mạnh | Thế, Long.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tây Ninh : Giáo dục Tây Ninh, 1986Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9223 T550Đ (1).

376. Từ điển chính tả tiếng Việt / Hoàng Phê chủ biên; Lê Anh Hiền, Đào Thản

by Hoàng, Phê | Lê, Anh Hiền | Đào Thản.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9223 T550Đ (1).

377. Cách chuyển dịch liên từ and của tiếng Anh sang tiếng Việt : luận văn thạc sĩ : 8229020 / Nguyễn Kim Thế ; Nguyễn Hoàng Trung hướng dẫn.

by Nguyễn, Kim Thế | Nguyễn, Hoàng Trung [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2020Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2020. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 425 C102C (1).

378. Ngôn ngữ phóng sự trên báo trực tuyến tiếng Việt (khảo sát trên Vnexpress, Vietnamnet, Dân trí từ năm 2007 đến nay) : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Đặng Thị Hạnh Vân; Huỳnh Thị Hồng Hạnh Hướng dẫn

by Đặng, Thị Hạnh Vân | Huỳnh, Thị Hồng Hạnh [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495922 NG454N (2).

379. So sánh phương thức biểu hiện ý nghĩa thời gian trong tiếng Việt và tiếng Anh (trong dịch thuật Anh - Việt và Việt - Anh) : luận văn Thạc sĩ : 5.04.27 / Nguyễn Hoàng Hiệp; Nguyễn Đức Dân hướng dẫn

by Nguyễn, Hoàng Hiệp | Nguyễn, Đức Dân [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2005Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2005. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 S400S (1).

380. Sự du nhập của tiếng Anh vào tiếng Việt trên phương tiện chữ viết (Thể hiện trên báo in và báo trực tuyến) : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Nguyễn Thị Thúy Hà; Huỳnh Bá Lân hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Thúy Hà | Huỳnh, Bá Lân [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 S550D (1).

Powered by Koha