|
361.
|
Đối thoại với các nền văn hóa : Luxembourg / Trịnh Huy Hóa dịch by Trịnh, Huy Hóa [dịch]. Series: Đối thoại với các nền văn hóaMaterial type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.094935 Đ452T (1).
|
|
362.
|
Đối thoại với các nền văn hoá : Myanmar / Trịnh Huy Hóa dịch by Trịnh, Huy Hóa [dịch]. Edition: 1st edMaterial type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09591 Đ452T (1).
|
|
363.
|
Đối thoại với các nền văn hóa : Argentina / Trịnh Huy Hóa dịch. by Trịnh, Huy Hóa [dịch]. Series: Đối thoại với các nền văn hóaMaterial type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0982 Đ452T (1).
|
|
364.
|
Đối thoại với các nền văn hóa : Philippines / Trịnh Huy Hóa dịch. by Trịnh, Huy Hóa [dịch]. Series: Đối thoại với các nền văn hóaMaterial type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09599 Đ452T (1).
|
|
365.
|
Văn hóa Đông Nam Á / Phạm Đức Dương, Trần Thị Thu Lương by Phạm, Đức Dương | Trần, Thị Thu Lương. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0959 V115H (1).
|
|
366.
|
북한의 문화재와 문화유적. 4 / 조선유적유물도감편찬위원회 by 조선유적유물도감편찬위원회. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 서울대학교출판부, 2002Other title: Bukane munhwajaewa munhwayujok | Di tích văn hóa và di tích văn hóa Bắc Triều Tiên .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 B932 (1).
|
|
367.
|
어린이를 위한 주강현의 우리 문화. 2 / 주강현 by 주, 강현. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 아이세움, 2002Other title: Văn hóa Hàn Quốc dành cho trẻ em của Joo Kang-hyeon | Eolin-ileul wihan juganghyeon-ui uli munhwa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09519 E62 (1).
|
|
368.
|
경남 / 한국문화유산답사회 엮음 by 한국문화유산답사회 [엮음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 돌베개, 2007Other title: Gyeongnam | 답사여행의 길잡이..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.19 G996 (1).
|
|
369.
|
Erkundungen V / Nikolaus Klein by Klein, Nikolaus. Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart : Inst. für Auslandsbeziehungen Regensburg ConBrio Verl.-Ges., 1992Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0943 E68 (1).
|
|
370.
|
Cổ Lũy trong luồng văn hóa biển Việt Nam / Cao Chư by Cao Chư. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh niên , 2012Availability: No items available :
|
|
371.
|
Ngôn ngữ văn hoá & xã hội : Một cách tiếp cận liên ngành / Vũ Thị Thanh Hương, Hoàng Tử Quân dịch; Cao Xuân Hạo, Lương Văn Hy, Lý Toàn Thắng hiệu đính Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thế giới, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 401 NG454N (2).
|
|
372.
|
Di sản văn hóa bảo tồn và trùng tu : Tập tiểu luận / Hoàng Đạo Kính by Hoàng, Đạo Kính. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa - Thông tin, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 363.6 D300S (1).
|
|
373.
|
Kulturenkonflikte herausforderungen für die auswärtige Kulturpolitik / Klaus Daweke ; Institut für Auslandsbeziehungen by Daweke, Klaus | Institut für Auslandsbeziehungen. Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart : Institut für Auslandsbeziehungen, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 K96 (1).
|
|
374.
|
Văn hóa giao tiếp trong công sở hành chính (trường hợp Thành phố Hồ Chí Minh từ 1986 đến nay) : luận án Tiến sĩ : 62.31.70.01 / Lê Thị Trúc Anh ; Phan Thị Thu Hiền hướng dẫn by Lê, Thị Trúc Anh | Phan, Thị Thu Hiền, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.2 V115H 2012 (1).
|
|
375.
|
Quản lý xuyên văn hóa : bảy chìa khóa để kinh doanh trên quan điểm toàn cầu / Charlene M. Solomon, Michael S. Schell ; Nguyễn Thọ Nhân dịch by Solomon, Charlene M | Schell, Michael S | Nguyễn, Thọ Nhân, TS [dịch. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2010Other title: Managing across cultures .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658049 QU105L (1).
|
|
376.
|
Cù Lao Chàm vị thế - tiềm năng và triển vọng : Kỷ yếu by UBND Thị xã Hội An | Trung tâm quản lý bảo tồn di tích. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Quảng Nam : Nxb. Hội An, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9597 K600Y (1).
|
|
377.
|
Nghiên cứu văn hóa Chăm. T.2, Lễ hội Kate-Ramawan by Trung tâm UNESCO nghiên cứu và bảo tồn văn hóa Chăm. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tri thức, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.09597 NGH305C (1).
|
|
378.
|
Tìm về nguồn gốc văn minh Việt Nam dưới ánh sáng mới của khoa học by Cung, Đình Thanh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Sydney-Úc : Tư tưởng, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 T310V (1).
|
|
379.
|
Văn hóa tín ngưỡng thờ mẫu ở Khánh Hòa by Nguyễn, Văn Bốn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Trung Tâm Quản Lý Di Tích tỉnh Khánh Hòa, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.269 V115H (1).
|
|
380.
|
Văn hóa Việt Nam và Nhật Bản: hội nhập và phát triển : hội thảo quốc tế Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tồng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 V115H (1).
|