Refine your search

Your search returned 4511 results. Subscribe to this search

| |
361. Đến với lịch sử văn hóa Việt Nam / Hà Văn Tấn

by Hà, Văn Tấn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Hội nhà văn, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 Đ254V (1).

362. Một số phương thức lập luận trong truyện cười hiện đại (Dựa vào cứ liệu truyện cười trên các báo điện tử tiếng Việt) / Trần Trọng Nghĩa; Nguyễn Đức Dân hướng dẫn

by Trần, Trọng Nghĩa | Nguyễn, Đức Dân [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 M458S (2).

363. Vai trò ngữ pháp - ngữ nghĩa - ngữ dụng của từ hư trong câu tiếng Việt : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Nguyễn Thùy Nương; Nguyễn Đức Dân hướng dẫn

by Nguyễn, Thùy Nương | Nguyễn, Đức Dân [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2017Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2017. Availability: No items available :

364. Quế đường thi tập. T.2 / Lê Qúy Đôn

by Lê, Qúy Đôn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 QU250Đ T.2-2019 (1).

365. Quế đường thi tập. T.3 / Lê Qúy Đôn

by Lê, Qúy Đôn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 QU250Đ T.3-2019 (1).

366. Ru cho một thuở...: thơ / Bùi Nguyễn Trường Kiên

by Bùi, Nguyễn Trường Kiên.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa Văn nghệ TP. Hồ Chí Minh, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 B9321 (1).

367. Những điều cần biết về đất - biển - trời Việt Nam / Lưu Văn Lợi

by Lưu, Văn Lợi.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thanh niên, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.1 NH556Đ (1).

368. Lớp từ tâm lý - tình cảm trong truyện ngắn Nguyễn Ngọc Tư / Nguyễn Thị Hiền, Nguyễn Công Đức hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Hiền | Nguyễn, Công Đức [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 L466T (1).

369. Văn kiện Đảng toàn tập. T.59, 2000 / Đảng Cộng sản Việt Nam

by Đảng Cộng sản Việt Nam.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.259 V2171 (1).

370. Văn kiện Đảng toàn tập. T.60, 2001 / Đảng Cộng sản Việt Nam

by Đảng Cộng sản Việt Nam.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.259 V2171 (1).

371. 20 năm Việt Nam học theo định hướng liên ngành / Viện Việt Nam học và Khoa học phát triển.

by Viện Việt Nam học và Khoa học phát triển.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 H103M (1).

372. Biện chứng giữa kinh tế và chính trị trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Đoàn Anh Tú ; Hà Thiên Sơn hướng dẫn

by Đoàn, Anh Tú | Hà, Thiên Sơn, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.01 B305C 2010 (1).

373. Chợ truyền thống = Traditional markets / Hữu Ngọc, Lady Borton chủ biên

by Hữu Ngọc | Borton, Lady [chủ biên.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2011Other title: Traditional markets.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09597 CH460T (1).

374. Chân dung doanh nghiệp trẻ Việt Nam / Nhiều tác giả

Series: Tủ sách những gương mặt tiêu biểuMaterial type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh niên, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.092 C4541 (1).

375. 实用汉越互译技巧 / 梁远, 溫日豪

by 梁, 远, 1966- | 溫,日豪.

Edition: 1st ed.Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 世界图书出版广东有限公司, 2017Other title: Shi yong Han Yue hu yi ji qiao.Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.18 S555 (1).

376. Đảng Cộng sản Việt Nam lãnh đạo công cuộc đổi mới / Bùi Kim Đỉnh chủ biên ; Trình Mưu, Đào Anh Quân,...[và những người khác]

by Bùi, Kim Đỉnh [chủ biên ] | Trình Mưu | Đào, Anh Quân.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.2597075 Đ106C (1).

377. Tiếng Việt cơ sở cho người Nhật / Trần Thị Chung Toàn

by Trần, Thị Chung Toàn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).

378. Phụ nữ Việt Nam trong bối cảnh hiện đại hóa

by Nguyễn Thị Oanh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : NXB Thanh niên, 2011Availability: No items available :

379. Phở Việt

by Nguyễn, Nhã, TS [chủ biên.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Thông Tấn, 2014Availability: No items available :

380. Đất cát biển Việt Nam

by Phan Liêu.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 1981Availability: No items available :

Powered by Koha